1. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS) ĐỂ NÓI VỀ KẾ HOẠCH TRONG TƯƠNG LAI
Cách sử dụng:
- Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch hoặc sắp xếp nhất định cho tương lai:
ex: We're staying in a small hotel. (we have made the arrangements)
- Lưu ý rằng các biểu thức thời gian được sử dụng hoặc được hiểu ngầm từ ngữ cảnh để cho thấy rằng chúng ta đang nói về tương lai (chứ không phải hiện tại):
ex1: The manager is having a party just after we get back. (time expression given)
ex2: We're playing four matches there. (future time expression understood)
2. WILL
+ | will + V | ex: She'll enjoy it. |
- | will not (won't) + V | ex: They won't enjoy it. |
? | will ... + V? | ex: Will you enjoy it? |
Cách sử dụng:
Chúng ta sử dụng will
- Để đưa ra dự đoán, thường dựa trên ý kiến của chúng ta hoặc kinh nghiệm trong quá khứ của chúng ta:
ex: I think it'll be extremely hot there.
- Để nói về các sự kiện trong tương lai mà chúng ta vẫn chưa sắp xếp:
ex: We'll probably stay in some sort of mountain lodge there.
- Để nói về các sự kiện trong tương lai hoặc các sự thật hiển nhiên không mang tính chất cá nhân:
ex1: The best player on the tour will get a special trophy.
ex2: The prime minister will open the debate in parliament tomorrow.
- Để nói về một cái gì đó mà chúng ta quyết định ngay tại thời điểm nói:
ex: Tell me all about it and I'll pass on the information to the rest of the team.
→ Chúng ta thường sử dụng will để đưa ra lời đề nghị, lời hứa hoặc đề xuất:
ex: Don't worry, I'll let everyone know. (a promise)
3. GOING TO
+ | am/is/are + going to + V | ex: We're going to hire a car. |
- | am/is/are not + going to + V | ex: He's not going to hire a car. |
? | am/is/are ... + going to + V? | ex: Are you going to hire a car? |
→ Going to thường có nghĩa giống như thì hiện tại tiếp diễn và will.
Cách sử dụng:
Chúng ta sử dụng going to
- Để nói về các sự kiện trong tương lai mà chúng ta đã nghĩ về và dự định thực hiện:
ex1: We're going to hire a car. (we intend to go, but we haven't made the arrangements yet)
ex2: We're going to get a boat co a couple of the islands.
- Để đưa ra dự đoán khi có bằng chứng ở hiện tại:
ex: Well, we're certainly going to have a varied trip. (I am judging this from what I know about the plans)
→ Going to và will có thể theo sau những từ như think, doubt, expect, believe, probably, certainly, definitely, be sure để cho thấy rằng đó là một quan điểm về tương lai:
ex1: I think it's going to be a great trip.
ex2: I'm sure we'll enjoy it whatever the weather.
ex3: It'll probably rain every day.
→ Chúng ta thường có thể chọn các hình thức tương lai khác nhau để nói về cùng một tình huống trong tương lai. Nó phụ thuộc vào ý tưởng của người nói về tình huống:
Thì hiện tại tiếp diễn hay going to? | |
ex1: The manager is having a party when we get back. (definite arrangement) | ex2: We're going to hire a bus and then drive through the mountains. (less definite arrangement - we haven't booked the bus yet) |
Going to hay will? | |
ex1: I'm sure we'll enjoy it. (prediction based on my guess) | ex2: We're going to have a very varied trip! (prediction based on what I know about the weather) |
→ Thường có rất ít sự khác biệt giữa going to và will trong dự đoán.
NGỮ PHÁP BỔ SUNG: Đưa ra dự đoán bằng cách sử dụng các từ khác ngoài will
Trong văn viết trang trọng chúng ta thường sử dụng các cách biểu đạt khác ngoài will để dự đoán tương lai (ex: be likely to, be predicted to, be estimated to, be certain to):
ex1: The population is likely to increase to 22 million in 2011.
ex2: The average annual rainfall is predicted to be ten per cent lower than today's figures.