Chắc hẳn vẫn có rất nhiều bạn gặp khó khăn khi đối mặt với các động từ đi kèm V-ing và to V. Chúng ta chỉ có thể học thuộc lòng hoặc làm nhiều thật nhiều bài tập ôn luyện bởi hiện tượng ngữ pháp này không theo một quy tắc nhất định nào cả. Các dạng thức của động từ (V + V-ing hay V + to V) rất quan trọng trong phần thi Writing IELTS nên các bạn đừng bỏ lỡ nhé! Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn về hai cách dùng “V-ing” và “to V” phổ biến của động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như cách phân biệt các dạng thức “V-ing” và “to V” này.
1.Các động từ theo sau nó là to V
1.1 Bảng các động từ
Verbs |
Meaning |
want |
Muốn |
hope |
Hy vọng |
need |
Cần |
plan |
Lên kế hoạch |
expect |
Mong đợi |
promise |
Hứa |
decide |
Quyết định |
offer |
Đưa ra, tặng |
refuse |
Từ chối |
try |
Cố gắng |
forget |
Quên |
learn |
Học |
1.2 Ví dụ
Tôi có một lời khuyên cho các bạn: Sau khi học được những động từ nào thì hãy học luôn ví dụ của động từ đó, như vậy các bạn vừa nhớ được nghĩa của động từ đó lại vừa biết cách sử dụng đúng cách.
- What do you want to do this evening? (Bạn muốn làm gì vào tối nay?)
- It’s not very late. We don’t need to go home yet. (Cũng chưa quá muộn. Chúng ta chưa cần phải về nhà.)
- Tina has decided to sell her car. (Tina đã quyết định bán chiếc xe của cô ấy.)
- You forgot to switch off the light when you went out. (Bạn đã quên tắt điện khi bạn ra ngoài đi chơi.)
- My brother is learning to drive. (Anh trai của tôi đang học lái xe.)
- I tried to read my book but I was too tired. (Tôi đã cố gắng đọc cuốn sách nhưng tôi đã quá mệt.)
2.Các động từ theo sau nó là V-ing
2.1 Bảng các động từ
Verbs |
Meaning |
enjoy |
Thích |
mind |
Để ý, thấy phiền |
stop |
Dừng lại |
finish |
Kết thúc |
suggest |
Đề xuất |
admit |
Thừa nhận |
avoid |
Tránh |
keep |
Giữ, tiếp tục |
deny |
Từ chối |
consider |
Tính toán, xem xét |
2.2 Ví dụ
Dưới đây là những ví dụ mẫu, các bạn có thể tự lấy thêm ví dụ nhé! Việc tự lấy ví dụ sẽ giúp mình nhớ lâu hơn nhiều so với việc nhớ theo cái có sẵn.
- I enjoy dancing. (Tôi thích nhảy.)
- I don’t mind geting up early. (Tôi không thấy phiền với việc dậy sớm.)
- Has it stopped raining? (Trời đã tạnh mưa chưa?)
- Sonia suggests going to the cinema. (Sonia đề nghị đi đến rạp chiếu phim.)
3. Các động từ theo sau nó là cả V-ing lẫn to V
3.1 Bảng các động từ
Verbs |
Meaning |
Like |
Thích |
Prefer |
Thích |
Love |
Yêu, thích |
Hate |
Ghét |
Start |
Bắt đầu |
Begin |
Bắt đầu |
Continue |
Tiếp tục |
3.2 Ví dụ
- Do you like getting up early? Or Do you like to get up early? : Bạn có thích dậy sớm không?
- I prefer travelling by car. Or I prefer to travel by car. : Tôi thích đi bằng ô tô.
- Ann loves dancing. Or Ann loves to dance. : Ann rất thích nhảy.
- I hate being late. Or I hate to be late. : Tôi ghét bị muộn.
- It started raining. Or It started to rain. : Trời đã bắt đầu mưa rồi.
4. Các động từ đặc biệt
4.1 WOULD LIKE+ to V ,...
Theo sau các cụm dưới đây là to V:
- Would like
- Would prefer
- Would love
- Would hate
Example:
- Julia would like to meet you.(Julia muốn gặp bạn.)
- I would love to go to Australia. : Tôi muốn đi Úc
- “Would you like to sit down?” “No, I would prefer to stand, thank you”. : “Bạn có muốn ngồi xuống không?” “Không, tôi thích đứng hơn, cảm ơn bạn."
- I wouldn’t like to be a teacher. : Tôi không thích trở thành giáo viên.
4.2 TRY
1.Try to V: cố gắng làm gì
2.Try V-ing: thử làm gì
Example:
1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)
2. You should try unlocking the box with this scissors. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)
4.3 STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Example:
1. She has lung cancer so she stops smoking. (Cô ấy bị ung thư phổi nên cô ấy dừng hút thuốc.)
2. He was tired so he stopped to go to a hotel. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để đi vào nhà nghỉ.)
(Nguồn tham khảo: Essential grammar in use Elementary )