Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) cực kì quan trọng trong tiếng Anh và đặc biệt cần thiết cho những bạn có mong muốn thi IELTS đạt điểm cao như mong muốn. Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn những Modal Verbs phổ biến và cách sử dụng chúng sao cho khéo léo và tự nhiên nhất. Cùng nhau khám phá nào!
1. Might
- Hãy dùng "Might" khi bạn không chắc chắn điều gì đó.
Example:
- A. Where are you going for your holidays? (Bạn dự định đi đâu vào kì nghỉ thế?)
B. I'm not sure. I might go to New York. (Tôi không chắc lắm.Có lẽ là đi New York.)
- It might rain. (Trời có lẽ sắp mưa.)
- Might + infinitive (Động từ không chia) (might go/ might be/ might rain etc.):
I We You They He She It |
Might (not) |
Be Go Play Come etc |
- I might....= It is possible that I will....: "I might" có nghĩa là có khả năng là tôi sẽ làm gì.
- I might go to the cinema this evening. (= it is possible that I will go.) (Tôi có lẽ sẽ đến rạp chiếu phim vào buổi tối hôm nay.)
- A: When is Barbara going to phone you? (Khi nào thì Barbara định gọi điện cho bạn?)
B: I don't know. She might phone this afternoon. (Tôi không biết. Cô ấy có lẽ gọi vào chiều nay.)
- Take an umbrella with you. It might rain. (Mang ô đi. Trời có lẽ sẽ mưa đấy.)
- Buy a lottery ticket. You might be lucky. (= perhaps you will be lucky.) (Mua một tờ vé số đi. Có lẽ bạn may mắn.)
- "Are you going out tonight?" "I might." (= I might go out.) (Bạn có định ra ngoài vào tối nay không? - Có lẽ là có.)
Bây giờ chúng ta so sánh sự khác biệt khi dùng "might" và không có "might" nhé!
- I'm playing tennis tomorrow. (Tôi sẽ chơi tennis vào ngày mai) -> chắc chắn chơi
I might play tennis tomorrow. (Có lẽ là tôi chơi tennis vào ngày mai.) -> chưa chắc chắn chơi, có thể bị hủy bỏ, không chơi nữa.
- Barbara is going to phone later. (Barnara sẽ gọi lại sau.) -> chắc chắn sẽ gọi
Barbara might phone later. (Có lẽ là Barbara sẽ gọi lại sau.) -> chưa chắc đã gọi lại.
- Phủ định của "might" là "might not"
- I might not go to work tomorrow. (= it is possible that I will not go.) (Tôi có lẽ sẽ không đi làm vào ngày mai.)
- Sue might not come to the party. (= it is possible that she will not come.) (Sue có lẽ sẽ không đến bữa tiệc.)
- Dùng "may" với ý nghĩa tương tự "might"
I may...= I might...
- I may go to the cinema this evening. (= I might go) (Có lẽ tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim vào tối nay.)
- Sue may not come to the party. (= Sue might not come) (Sue có lẽ sẽ không đến bữa tiệc.)
-May I....? = Is it OK to .../ Can I ...?
- May I ask a question? (= Can I ask?)
- "May I sit here?" "Yes, of course."
2. Can & Could
- Chúng ta sử dụng "Can" khi muốn nói về khả năng của người, sự vật, sự việc.
Example : I can play the piano. (Tôi có thể chơi đàn piano.)
Could you open the door, please? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?)
- Can + infinitive (Động từ nguyên thể không chia) :
Can do/ can play/ can come etc :
I We You They He She It
|
can cannot (can’t) |
do play see come etc |
Dạng câu hỏi của "Can"
Can |
I We You They He She It
|
do? play? see? come ? etc? |
- Khi nói "I can do something" có nghĩa là mình biết cách làm điều đó hay tôi có khả năng để làm được việc đó:
- I can play the piano. My brother can play the piano too. (Tôi có thể chơi đàn piano. Anh trai tôi cũng thế.)
- Sarah can speak Italian but she can't speak Spanish. (Sarah có thể nói tiếng Ý nhưng cô ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
- "Can you swim?" "Yes, but I'm not a very good swimmer." (Bạn có thể bơi không? - Có, nhưng tôi không phải là người bơi giỏi.)
- "Can you change twenty pounds?" "I'm sorry. I can't." (Bạn có thể đổi 20 pounds không? - Tôi xin lỗi. Tôi không thể.)
- I'm having a party next week but Paul and Jenny can't come. (Tôi sắp có một bữa tiệc vào tuần tới nhưng Paul và Jenny không thể đến được.)
- Chúng ta có thể dùng Could/ Couldn't cho thì quá khứ (yesterday/ last week etc..)
- When I was young, I could run very fast.( Khi tôi còn trẻ, tôi đã có thể chạy rất nhanh.)
- Before Anna came to Britian, she couldn't understand much English. Now she can understand everything. (Trước khi Anna đến Britian, cô ấy đã không hiểu được tiếng Anh nhiều cho lắm. Bây giờ cô ấy có thể hiểu được mọi thứ.)
- I was tired last night but I couldn't sleep. (Tôi thấy mệt vào tối hôm qua nhưng tôi lại chẳng ngủ nổi.)
- I had a party last week but Paul and Jenny couldn't come. (Tôi đã có một bữa tiệc nhưng Paul và Jenny đã không thể đến được.)
- Can you...? Could you...? Can I ....? Could I ....?
- Can you open the door, please? or Could you open the door, please?
- Can you wait a moment, please? or Could you wait...?
- Can I have these postcards, please? or Could I have...?
- Tom, can I borrow your umbrella? or Tom, could I borrow your umbrella?
- Hello, can I speak to Gerry, please? or ....could I speak...?
3. Must/ Mustn't/ Needn't
- Must + infinitive (Động từ nguyên thể không chia) : must do/ must see etc.
I We You They He She It
|
Must
|
do stop go write etc |
- Chúng ta dùng Must khi thấy rất cần thiết để làm một điều gì đó.
- The windows are very dirty. I must clean them.
- It's a fantastic film. You must see it.
- We must go to the bank today. We haven't got any money.
- Đối với thì quá khứ (yesterday/ last week etc), chúng ta không dùng "must" mà dùng "had to"
- We had to go to the bank yesterday. (không dùng "We must go to the bank yesterday.")
- I had to walk home last night. There were no buses. (không dùng "I must walk")
- Phủ định của must là must not (mustn't)
Ta dùng mustn't khi thể hiện không được làm một điều gì đó hoặc làm một điều gì đó sai trái, phạm luật.
- I must hurry. I mustn't be late. (Tôi phải nhanh lên. Tôi không được đi muộn.)
- I mustn't forget to phone Julia. (= I must remember to phone her.) (Tôi không được quên gọi điện cho Julia = Tôi phải nhớ gọi điện cho cô ấy.)
- Be happy! You mustn't be sad. (= don't be sad) (Hãy vui lên! Bạn không được buồn như vậy = Đừng buồn nhé!)
- You mustn't touch the pictures. (= don't touch the pictures.) (Bạn không được chạm vào những bức tranh này = Đừng chạm vào những bức tranh.)
4. Needn't (= need not)
- Chúng ta dùng "Needn't" (do something) khi muốn diễn tả sự không cần thiết khi làm một điều gì đó.
- I needn't clean the window. They aren't very dirty. (Tôi không cần lau cửa sổ. Nó không bẩn cho lắm.)
- You needn't go to the bank today. I can give you some money. (Bạn không cần đi đến ngân hàng hôm nay đâu. Tôi có thể đưa cho bạn một ít tiền.)
- Ngoài ra bạn cũng có thể dùng "Don't need to ... (= needn't):
- I don't need to clean the windows.
- You don't need to go to the bank today.
- So sánh Needn't & Mustn't: "Needn't" nghĩa là KHÔNG CẦN, "Mustn't" có nghĩa là KHÔNG ĐƯỢC, CẤM.
Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé!
- You needn't go. You can stay here if you want. (Bạn không cần phải đi đâu.Bạn có thể ở lại nếu bạn muốn.)
- You mustn't go. You must stay here (Bạn không được đi. Bạn phải ở lại đây.)
Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hiểu một cách chi tiết hơn về động từ khuyết thiếu (Phrasal Verb). Để kiến thức in sâu hơn thì các bạn hãy làm các bài tập bên dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: Sách Essential Grammar in use Elementary)
5. Bài Tập