Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Lượng từ giúp cho câu thể hiện một cách rõ ràng hơn nhưng cũng gây khó khăn không ít cho những người học tiếng Anh. Hôm nay mình sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn hiện từ ngữ pháp Lượng từ (Quantifiers) hay còn gọi là từ chỉ số lượng trong chuyên mục luyện thi IELTS grammar. Cùng nhau khám phá nhé!

1. Every & All

1.1 Every

Every house in the street is the same. ( Mọi ngôi nhà trên con đường này đều giống nhau.)

( every house in the street = all the houses in the street) ( Mọi ngôi nhà trên con đường = tất cả các ngôi nhà trên con đường này.)

- Chúng ta dùng every + Danh từ số ít (every house / every country etc.):

  • Alice has been every country in Europe. ( Alice đã đến mọi đất nước ở châu Âu.)
  • Every summer we have a holiday by the sea. ( Chúng tôi có kì nghỉ ở biển vào mỗi mùa hè.)
  • She looks different every time I see her. (Cô ấy nhìn khác với mọi khi tôi thấy.)

- Every + Động từ chia số ít

  • Every house in the street is the same. (not "are the same"). ( Mọi ngôi nhà trên con đường này đều giống nhau.)
  • Every country has a national flag. (not "have"). (Mọi đất nước đều có cờ quốc gia riêng.)

1.2 Every day & all day

- So sánh Every & All : Hãy để ý động từ đứng nhau 2 lượng từ này nhé! Every + Danh từ số nhiều & Động từ chia số ít, All thì ngược lại, All + Danh từ số nhiều & Động từ chia số nhiều

Every student in the class passed the exam.

All the students in the class passed the exam.

Every country has a national flag

All countries have a national flag.

1.2a. - Every day nghĩa là mỗi ngày, ví dụ "You go to school every day" (Bạn đi học mỗi ngày) có nghĩa là từ thứ hai đến chủ nhật, ngày nào bạn cũng đi học.

- Every day thường trả lời cho câu hỏi How often?

Example:

1.A: How often do you read a newspaper? (Bạn có thường xuyên đọc báo không?)

B: Every day. (mỗi ngày)

2. Bill watches TV for about two hours every evening. (on all evenings) (Bill xem TV khoảng 2 tiếng mỗi buổi tối.)

- Chúng ta cũng thường gặp every morning/night/summer etc.

1.2b. - All day có nghĩa là cả ngày, vi dụ "You are at home all day." (Bạn ở nhà cả ngày) có nghĩa là từ lúc bắt đầu một ngày cho đến khi kết thúc ngày đó, bạn vẫn luôn ở nhà.

- All day thường trả lời cho câu hỏi How long?

Example:

1. The weather was bad yesterday. It rained all day. (Thời tiết thật tệ ngày hôm qua. Trời mưa cả ngày.)

2. I was tried after work yesterday, so I watched TV all evening. (= the complete evening) (Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc ngày hôm qua nên tôi đã được xem TV cả buổi tối.)

- Chúng ta cũng thường gặp all morning/night/summer etc.

1.3 Everybody (or everyone) / everything / everywhere

Đại từ bất định

Dùng cho

Everybody or everyone

people

Everything

things

Everywhere

places

- Chúng ta sử dụng Động từ chia số ít đằng sau everybody/everyone/everything.

Example:

  • Everybody (or Everyone) needs friends. (= all people need friends)

( Mỗi người đều cần những người bạn = Tất cả mọi người đều cần bạn.)

  • Have you got everything you need? (= all the things you need)

(Bạn đã có mọi thứ mà bạn cần chưa? = Bạn đã có tất cả mọi thứ bạn cần chưa?)

  • I've lost my watch. I've looked everywhere for it. (= I've looked in all places)

(I vừa mất đồng hồ. Tôi đã tìm kiếm nó ở mọi nơi = Tôi đã tìm kiếm nó ở tất cả mọi nơi.)

2. A lot / Much / Many

2.1 Công thức

Chúng ta thường hay dùng "A lot of money, not much money, a lot of books, not many books"

Như vậy dựa vào các ví dụ trên chúng ta có công thức như sau:

- Much + Danh từ không đếm được: Much food/much money etc:

  • Did you buy much food? (Bạn có mua nhiều đồ ăn không?)
  • We haven't got much luggage. (Chúng ta không có nhiều hành lí.)
  • How much money do you want? (Mày muốn bao nhiêu tiền?)
  • A: Have you got any money? (Bạn có được tiền không?)

B: I've got some but not much. (Tôi cũng có được nhưng không nhiều.)

- Many+ Danh từ số nhiều: Many books/ many people etc:

  • Did you buy many books? (Bạn đã mua được nhiều quyển sách chưa?)
  • We don't know many people. (Chúng tôi không biết nhiều người.)
  • How many photographs did you take? (Bạn đã chụp bao nhiêu bức ảnh rồi?)
  • A: Did you take any photographs? (Bạn đã chụp được bức ảnh nào chưa?)

B: I took some but not many. (Tôi đã chụp một vài tấm, không nhiều.)

- A lot of + Tất cả các dạng của danh từ và theo sau nó là động từ chia ở dạng số ít hay nhiều thì phụ thuộc vào danh từ

  • We bought a lot of food. (Chúng tôi đã mua nhiều đồ ăn.)
  • Paula hasn't got a lot of free time. (Paula không có nhiều thời gian rảnh rỗi.)
  • We bought a lot of books. (Chúng tôi đã mua được nhiều quyển sách.)
  • Did they ask you a lot of questions? (Họ đã hỏi bạn nhiều câu hỏi chưa?

  • There is a lot of food/money/water....
  • There are a lot of trees/shops/people...
  • A lot of people speak English. (not "speaks")

2.2 Những điều cần chú ý

Chúng ta thường dùng much ở câu hỏi và câu phủ định

  • Do you drink much coffee/ a lot of coffee?
  • I don't drink much coffee/ a lot of coffee.

Nhưng hãy thận trọng với các trường hợp sau:

  • I drink a lot of coffee. (Không dùng "I drink much coffe.")
  • "Do you drink much coffee? "Yes, a lot. (Không dùng "much")

Chúng ta dùng Many & A lot of ở tất cả các dạng của câu

  • Have you got many friends / a lot of friends?
  • We haven't got many friends / a lot of friends.
  • We're got many friends / a lot of friends.

2.3 Khi Much và A lot đứng một mình trong câu.

  • Diane spoke to me but she didn't say much. (Diane đã nói chuyện với tôi nhưng cô ấy không nói nhiều.)
  • "Do you watch TV much?" "No, not much." (= not often) (Bạn xem TV nhiều phải không? - Không, không nhiều đâu.)
  • We like films, so we go to the cinema a lot. ( Không dùng "much") (Chúng tôi thích film nên chúng tôi đi rạp chiếu phim rất nhiều lần.)
  • I don't like him very much. (Tôi không thích anh ấy nhiều cho lắm.)

3. A little & A few

3.1 A little & Little

- A little + Danh từ không đếm được: (A) little water, (a) little money, (a) little time, (a) little soup

- A little = some but not much:

  • She didn't eat anything but she drank a little water. ( Cô ấy đã không ăn bất cứ thứ gì nhưng cô ấy đã uống một chút nước rồi.)
  • I speak a little Spanish. (= some Spanish but not much.) (Tôi nói được một chút tiếng Tây Ban Nha.)
  • A: Can you speak Spanish? (Bạn có thể nói tiếng Tây Ban Nha được không?)

B: A little. (Một chút)

- Little (không có "a") = nearly no... or nearly nothing:

  • There was little food in the fridge. It was nearly empty. (You can say very little.) (Có rất ít đồ ăn trong tủ lạnh. Nó gần như trống rỗng.)
  • Dan is very thin because he eats very little. (=nearly nothing.) (Dan rất gầy vì anh ấy ăn cực kì ít.)

- Little & A little :

A little có nghĩa tích cực : They have a little money, so they're not poor. (=they have some money.) (Họ có một khoản tiền nhỏ nên họ cũng không nghèo.)

Litlle có nghĩa tiêu cực: They have little money. They are very poor. (= nearly no money.) (Họ có rất ít tiền nên họ nghèo.)

3.2 A few & Few

- A few + Danh từ số nhiều: (a) few books, (a) few people, (a) few questions, (a) few days

- A few = some but not many:

  • Last night I wrote a few letters. (Tối hôm qua tôi đã viết một vài bức thư.)
  • We're going away for a few days. (Chúng tôi đi ra ngoài một vài ngày.)
  • I speak a few words of Spanish. (Tôi nói được vài từ tiếng Tây Ban Nha.)
  • A: Are there any shops in the village? (Có cửa hàng nào ở ngôi làng này không?)

B: Yes, a few. (Có một vài cửa hàng thôi.)

- Few (Không có "a") = nearly no...:

  • A few có nghĩa tích cực: I've got a few friends, so I'm not lonely. (= I've got some friends.) (Tôi có một vài người bạn nên tôi không thấy cô đơn.)
  • Few có nghĩa tiêu cực: I'm sad and I'm lonely. I've got few friends. (nearly no friends) (Tôi thấy buồn và cô đơn vì tôi hầu như không có nhiều bạn.)

(Nguồn: Sách Essential grammar in use Elementary.)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí