Nhiều khi bạn muốn diễn đạt câu nếu...thì... trong tiếng Anh mà không biết diễn đạt thế nào. Trong tiếng Việt chỉ có 1 kiểu câu giả tưởng nhưng trong tiếng Anh lại có tới 4 loại, bạn biết điều này chứ? Bạn biết là một trong những câu hỏi nằm trong bộ đề IELTS dự đoán đó chính là: bạn nghĩ gì về tương lai của abcxyz? Nếu có ...thì bạn sẽ làm gì? Cùng đọc bài viết kiến thức dưới đây và làm các bài luyện tập để hiểu kỹ về mảng kiến thức ngữ pháp này để tăng điểm grammar cho bài thi IELTS nhé!
1. Câu điều kiện giúp ghi điểm IELTS ra sao?
1.1. Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện dùng để diễn đạt, giải thích về một sự việc nào đó có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa “if”. Một câu điều kiện có hai mệnh đề.
- Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
- Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện, nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.
Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên chúng ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
1.2. Câu điều kiện và IELTS
Bạn biết là câu điều kiện luôn bao gồm 2 mệnh đề chứ? Đây chính là điểm mấu chốt. Thứ nhất, việc sử dụng 2 mệnh đề sẽ tạo thành câu phức cho bài nói/ viết của bạn, giúp tăng điểm về cấu trúc câu. Thứ hai, mỗi vế của mệnh đề trong câu điều kiện đều được chia một thì khác nhau, nó sẽ giúp bạn phô trương được cách sử dụng thì đa đạng và linh hoạt ra sao. Như vậy, giám khảo sẽ có nhiều lý do để tặng cho bạn band điểm ở mức cao đó.
Tất nhiên, nếu dùng câu điều kiện mà sai thì thì cũng là một điều tố cáo yếu điểm của chính bạn đó. Vì vậy, việc luyện tập thành thạo nó trước khi đem ra xài trong phòng thi là điều cực kỳ cần thiết để ghi điểm IELTS grammar trong mắt giám khảo đó.
2. Các loại câu điều kiện
2.1. Loại 0
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn giải thích tình huống những tình huống được coi là chân lý, thường là những sự thật trong cuộc sống, ví dụ như khoa học.
Mệnh đề phụ |
Mệnh đề chính |
If + Hiện tại đơn |
Hiện tại đơn |
Ví dụ:
If you freeze water, it becomes a solid.
(Nếu bạn đóng bằng nước, nó sẽ thành thể cứng.)
Plants die if they don’t get enough water.
(Thực vật sẽ chết nếu nó không có đủ nước.)
If public transport is efficient, people stop using their cars.
(Nếu giao thông công cộng mà hiệu quả, mọi người sẽ không dùng xe riêng nữa.)
Ngoài ra câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, lời đề nghị.
Ví dụ:
If Bill phones, tell him to meet me at the cinema.
(Nếu Bill gọi, bảo anh ấy gặp tôi ở rạp chiếu phim.)
Ask Pete if you’re not sure what to do.
(Hãy hỏi Pete nếu bạn không rõ phải làm gì.)
If you want to come, call me before 5:00.
(Nếu bạn muốn tới, hãy gọi tôi trước 5 giờ.)
Trong câu điều kiện loại 0, chúng ta có thể thay thế “if” bằng “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói:
- If you heat ice, it melts.
(Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy)
- Ice melts if you heat it.
(Đá tan chảy nếu bạn làm nóng nó.)
- When you heat ice, it melts.
(Khi bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)
- Ice melts when you heat it.
(Đá tan chảy khi bạn làm nóng nó.)
2.2. Loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hay tương lai về kết của sự việc đó. Cả if và when đều được dùng trong câu điều kiện có thật trong tương lai. Mệnh đề có if thì chưa chắc chắn hành động đó sẽ xảy ra nhưng mệnh đề với when thì chắc chắc sẽ xảy ra vào 1 lúc nào đó.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:
Mệnh đề phụ |
Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V Hiện tại đơn |
S + V Tương lai đơn |
Ví dụ:
- If it rain, I won’t go to the cinema (Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi đến rạp chiếu phim)
- If i have time, I will watch that film (Nếu có thời gian, tôi sẽ xem bộ phim đó)
Các câu này ngụ ý về các sự việc có thể xảy ra ở hiện tại và kết quả sẽ có ở tương lai. Đối với mệnh đề chính, ngoài việc sử dụng “will” để thể hiện thì tương lai đơn, bạn có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như may, might, should để nhấn mạnh hơn về kết quả của hành động. Ví dụ:
- If i have time, I may finish that duty (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đó)
- If he request, you should complete that duty (Nếu anh ấy yêu cầu, bạn nên hoàn thành nhiệm vụ đó)
Trong câu điều kiện có thật, các động từ khuyết thiếu: will, shall, may, might, could, or should nói lên quan điểm của người nói về hành động sắp xảy ra với các mức độ chắc chắn khác nhau
Complete certainty (rất chắc chắn): will, shall, can and must
Probability and possibility (có thể xảy ra): should, may and ought (to)
Weak probability (ít có thể xảy ra): might or could.
Theoretical or habitual possibility (thói quen): can
Ví dụ:
- If you call me, I will give you the address.
- Jerry can help me with my homework when he has time.
- If the weather is nice, she may walk to work.
- I will read if there is nothing on TV.
- When I have a day off from work, I am going to go to the beach.
2.3. Loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra.
Mệnh đề phụ |
Mệnh đề chính |
If + Quá khứ đơn |
Would/could/might + V (nguyên thể)/ be V-ing |
Ví dụ:
If the weather wasn’t so bad, we could go to the park.(But the weather is bad so we can’t go.)
(Nếu thời tiết không quá tệ, chúng ta đã có thể đến công viên – Tuy nhiên thời tiết xấu nên chúng ta không thể đi).
If I was the Queen of England, I might give everyone a chicken. (But I am not the Queen.)
(Nếu tôi là nữ hoàng Anh, tôi sẽ cho mỗi người một con gà – Nhưng tôi không phải nữ hoàng.)
I would be working in Italy if I spoke Italian. (But I don’t speak Italian, so I am not working in Italy)
(Tôi sẽ đang làm việc ở Ý nếu tôi nói được tiếng Ý – nhưng tôi không nói tiếng Ý, vì vậy tôi đang không làm việc ở Ý.)
2.4. Loại 3
Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ và kết quả giả định nếu nó xảy ra. Câu điều kiện loại 3 thường diễn tả cảm giác nuối tiếc, trách móc vì những sự việc đã không xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 như sau:
Mệnh đề phụ |
Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V Hiện tại đơn |
S + would/could/might V hiện tại hoàn thành |
Ví dụ:
- If l studied hard, l would have passed the entrance exam (Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ đỗ được kỳ thi đầu vào. Tuy nhiên thực tế tôi đã không học hành chăm chỉ và không thể đỗ được kỳ thi.)
- If l studied Korean, l could have worked at Korean company with high salary. (Nếu tôi học tiếng Hàn, tôi có thể làm tại công ty Hàn Quốc với mức lương cao. Nhưng trên thực tế tôi không biết Hàn và không thể làm trong công ty Hàn Quốc.)
2.5. Loại hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp dùng để diễn tả những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu chúng xảy ra ở hiện tại. Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp như sau:
Mệnh đề phụ |
Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V quá khứ hoàn thành |
S + would/could/might V nguyên thể/be Ving |
Ví dụ:
- If i had studied harder at school, l would have better job at now (Nếu tôi đã học hành ở trường chăm chỉ hơn thì hiện tại tôi sẽ có một công việc tốt hơn.
- I could be a millionaire now if I had taken that job. (but I didn’t take the job and I’m not a millionaire)
(Tôi đã có thể đang là một triệu phú nếu tôi nhận công việc đó – nhưng tôi đã không nhận và bây giờ tôi không phải triệu phú.)
- If you had spent all your money, you wouldn’t buy this jacket. (but you didn’t spend all your money and now you can buy this jacket)
(Nếu tôi tiêu hết tiền thì tôi đã không mua cái áo khoác này – nhưng tôi không tiêu hết tiền và giờ tôi có thể mua chiếc áo khoác.)
3. Lưu ý đặc biệt
3.1. Có thể dùng “unless” thay cho “if not…”
Ví dụ:
I will buy you a new laptop if you don’t let me down.
(Tôi sẽ mua cho cậu một cái máy tính xách tay mới nếu cậu không làm tôi thất vọng.)
=> I will buy you a laptop unless you let me down.
(Tôi sẽ mua cho cậu một cái máy tính xách tay mới trừ khi bạn làm tôi thất vọng.)
3.2. Trong câu điều kiện loại I, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề phụ nếu mệnh đề phụ diễn ra sau khi mệnh đề trình diễn ra.
Ví dụ:
If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight.
(Nếu aspirin có thể giảm bớt cơn đau đầu của tôi, tôi sẽ uống hai viên tối nay.)
3.3. Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta thường sử dụng “were” thay cho “was”
Ví dụ:
If I were you, I would never do that to her.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không bao giờ làm vậy với cô ấy.)
Cách dùng này trang trọng và phổ biến hơn.