Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Nội dung [Hiện] [Ẩn]

Từ loại trong tiếng Anh là gì? Có những loại chính nào trong tiếng Anh? Đó là câu hỏi chung của nhiều bạn khi mới bắt đầu theo học tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp những từ loại chính trong tiếng Anh, hãy cùng tham khảo nhé.

A. Từ loại trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ loại là các nhóm từ được phân loại dựa trên chức năng của chúng trong câu. Các từ loại chính bao gồm danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition).

Mỗi từ loại có các đặc điểm riêng, được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa và tạo ra các cấu trúc câu khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại từ sẽ giúp cho việc sử dụng chúng đúng cách và giúp viết và nói tiếng Anh chính xác hơn.

1. Danh từ (Noun)

Danh từ là một từ loại trong tiếng Anh, thuộc nhóm 5 từ loại chính của từ loại trong tiếng Anh. Danh từ là từ chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm hoặc địa điểm.

Ví dụ:

  • Peter is a good guitar player (Peter là một tay chơi guitar giỏi)

  • Hai Phong is an amazing city (Hải Phòng là một thành phố tuyệt vời)

1.1. Vị trí của danh từ trong câu

Vị trí của danh từ hay vị trí từ loại trong tiếng Anh có thể đa dang, hãy cùng xem xét các vị trí sau đây của danh từ

  • Danh từ có thể đứng sau các mạo từ. Ở giữa danh từ và mạo từ có thể có thêm tính từ.

Ví dụ: a car, the river, an orange,…

  • Danh từ có thể đứng sau tính từ sở hữu (my, their, her his,..), thể hiện quyền sở hữu, ở giữa có thể có thêm tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ: my History book, her red dress, his blue car,…

  • Đứng sau từ chỉ số lượng (many, some, few,…)

Ví dụ: some boys, a lot of money, many peoples,….

  • Danh từ đứng sau giới từ trong câu (on, at, in, under,….)

Ví dụ: My laptop is on the table (Chiếc laptop của tôi ở trên bàn)

  • Danh từ cũng có thể đứng sau hạn định từ (this, that, these, those,…)

Ví dụ: these apples, this bike, that girl,…

  • Danh từ đứng đầu câu, ngay trước động từ chính, đóng vai trò chủ ngữ cho câu.

Ví dụ: My brother is really handsome. (Anh trai của tôi thực sự đẹp trai)

  • Danh từ đứng sau động từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu

Ví dụ: Andy is playing soccer (Andy đang chơi bóng đá)

  • Danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ

Ví dụ: We are talking to our manager (Chúng tôi đang nói tới quản lý của chúng tôi)

1.2. Phân loại các loại danh từ trong tiếng Anh

a. Danh từ chung và danh từ riêng.

Danh từ chung là từ loại trong tiếng Anh chỉ các sự vật, sự việc hay người chung chung, không cụ thể. Trong khi đó, danh từ riêng lại dùng để chỉ người, sự vật, sự việc cụ thể, rõ ràng. Các danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ:

  • Danh từ riêng: New York City, Peter, Liberty Statue, …

  • Danh từ chung: tree, river, mountain, house,…

b. Danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể

Danh từ trừu tượng những từ loại trong tiếng Anh chỉ những sự vật, sự việc mà ta không thể thấy, không sờ hay cảm nhận được. Thường những từ chỉ khái niệm, cảm xúc là danh từ trừu tượng. Trong khi đó, danh từ cụ thể thì ngược lại, chỉ những sự vật, sự việc mà ta có thể thấy, cảm nhận hay sờ vào được.

Ví dụ:

  • Danh từ cụ thể: Coin, money, flower,…

  • Danh từ trừu tượng: surprise, the truth, sorrow,…

c. Danh từ không đếm được, danh từ đếm được

Danh từ có thể được chia thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Danh từ đếm được sẽ có danh từ số ít và danh từ số nhiều, qua đó sẽ có cách chia động từ khác nhau. Trong khi đó, danh từ không đếm được thì sẽ không có dạng số nhiều. Thường những danh từ trừu tượng sẽ là danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Danh từ đếm được: balls, notebooks, spatulas,…

  • Danh từ không đếm được: pain, wealth, poverty,…

d. Danh từ ghép

Trong tiếng Anh, khi ghép các danh từ lại với nhau ta sẽ có một danh từ ghép. Danh từ ghép cũng có các chức năng giống như danh từ đơn.

Ví dụ: sunlight, lifetime, smartphone, greenhouse,…

1.3. Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Một cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh phổ biến đó là dựa vào kết thúc từ hay đuôi từ, đây là một số đuôi của danh từ:

-ism: socialism, nationalism, capitalism, tourism,…

-nce: indepence, confidence, patience,…

-ness: happiness, closeness, lonesomeness,…

-ion: precision, population, occasion,…

-ment: environment, development, arrangement

-(i)ty: society, authenticity, ability, ….

-age: carriage, language, massage,…

-ship: scholarship, relationship, friendship,…

-th: strength, depth, breath,…

-dom: kingdom, freedom, wisdom

-hood: childhood, adulthood, neighborhood,…

-ure: pleasure, nature, moisture

-cy: privacy, accuracy, emergency,…

-(t)ry: gadgetry, carpentry, chemistry,…

-logy: biology, psychology, morphology,…

-graphy: geography, biography, historiography,…

-or: ancestor, actor, gladiator,…

-er: player, dancer, swimmer,…

-ee: employee, interviewee, abandonee

-ist: dentist, sciencetist, artist,…

-ician: magician, musician, electrician,…

-ant: accountant, consultant, important,…

1.4. Cách thành lập danh từ

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

a. Thêm hậu tố vào đằng sau động từ: V + hậu tố

Hậu tố -tion/-ation: translate => translation, found => foundation, introduce => introduction

Hậu tố -ment: move => movement, arrange => arrangement, engage => engagement

Hậu tố -er/-or: design => designer, sing => singer, translate => translator

Hậu tố -ar/- ant/-ee: assist => assistant, employ => employee, beg => beggar

Hậu tố -ence/- ance: exist => existence, attend => attendance

Hậu tố -ing: work => working, sing => singing, teach => singing

Hậu tố -age: use => usage

b. Thêm hậu tố đằng sau danh từ: N + hậu tố

Hậu tố -ship: relation => relationship, friend => friendship

Hậu tố -ism: social => socialism, capital => capitalism

c. Thêm hậu tố đằng sau tính từ: Adj + hậu tố

Hậu tố -ity: equal => equality, special => speciality

Hậu tố -ism: racial => racialism, common => communism

Hậu tố -ness: careful => carefulness, happy => happiness

2. Động từ (Verb)

Động từ là những từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động, trạng thái hay tình trạng của chủ ngữ. Đây là thành phần vô cùng quan trọng trong câu.

Ví dụ:

  • Hoa is playing badminton (Hoa đang chơi cầu lông)

  • He worked really hard (anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ)

2.1. Vị trí của động từ trong câu

  • Động từ đứng ngay sau chủ ngữ, thể hiện trạng thái hay miêu tả hành động của chủ ngữ. Đây cũng là vị trí chức năng cơ bản của động từ.

Ví dụ: Taylor is singing on city center now (Bây giờ, Taylor đang hát ở trung tâm thành phố)

  • Động từ đứng sau các từ chỉ tần suất, thể hiện thói quen, tần suất hành động.

Ví dụ: Lisa usually goes to school late (Cô ấy thường xuyên đi học muộn)

  • Động từ đứng trước tân ngữ để thể hiện tác động, ảnh hưởng tới một sự vật, sự việc khác.

Ví dụ

Turn off the light, please (Làm ơn tắt đèn đi)

Động từ “turn off” ảnh hưởng đến “the light”

2.2. Phân loại động từ trong tiếng Anh

Các loại động từ trong tiếng Anh

a. Động từ thường

Động từ thường chính là các từ loại trong tiếng Anh chỉ trạng thái hay hành động . Động từ thường sẽ tuân theo các quy tắc chia động từ cơ bản và không có trường hợp ngoại lệ.

Ví dụ: Calvin kicked the ball. (Calvin đã đá quả bóng)

b. Trợ động từ

Trợ động từ là các từ loại trong tiếng Anh đứng ngay sau chủ ngữ nhằm mục đích bổ nghĩa cho chủ ngữ. Các trợ động từ cơ bản bao gồm “động từ to be”, “do”, have”. Các trợ động từ cũng phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp cũng như được chia theo thì và chủ ngữ.

Ví dụ:

Sammy is the most handsome guy in my class (Sammy là chàng trai đẹp trai nhất lớp tôi)

  • Do you want to go into the forest? (Bạn có muốn đi vào rừng không?)

  • Have you ever go to Ha Long? (Bạn đã từng đi đến Hạ Long chưa?)

c. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu thực chất cũng là một loại trợ động từ và đứng sau từ loại trong tiếng Anh này luôn là một động từ nguyên thẻ. Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm “can”, “could”, “must”, “should”, “may”, “need”. Động từ khuyết thiếu cũng được chia theo thì.

Ví dụ:

  • Harry can sing very well (Harry có thể hát rất tốt)

  • You should not believe him (Bạn không nên tin anh ta)

d. Nội động từ, ngoại động từ

Nội động từ là những từ mà bản thân nó có thể diễn tả hành động của chủ ngữ, cùng với chủ ngữ tạo nên một câu có nghĩa. Đằng sau nội động từ thường không có tân ngữ đi kèm.

Trái lại, ngoại động từ là những từ có tác động và ảnh hưởng đến tân ngữ. Thường đứng sau ngoại động từ là tân ngữ.

Ví dụ

  • Nội động từ: She run (Cô ấy chạy)

  • Ngoại động từ: Katy washed her hand before eat KFC chicken (Katy đã rửa tay của cô ấy trước khi ăn gà KFC)

2.3. Quy tắc thành lập V+ing và V+ed

a. Quy tắc thành lập V+ing
  • Động từ kết thúc tận cùng là e, thì bỏ e thêm ing: To write => writing

  • Động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm: To sleep => sleeping

  • Động từ có 2 âm tiết tận cùng là l, trọng âm ở âm tiết thứ nhất, nhân đôi phụ âm l trước khi thêm –ing: travel => travelling

  • Động từ có tận cùng là ie thì chuyển thành y rồi thêm ing: To lie => Lying

  • Động từ một âm tiết, kết thúc bằng 1 nguyên âm và một trong các phụ âm “h, w, x, y” thì giữ nguyên: fix => fixing

  • Trường hợp đặc biệt: To dye => dyeing, To singe => singeing, Traffic => trafficking, Mimic => mimicking, Panic => panicking.

b. Quy tắc thành lập V-ed
  • Những động từ có kết thúc tận cùng là -e chỉ cần thêm -d

  • Động từ có kết thúc bằng phụ âm -y thì đổi thành ied

  • Động từ 1 âm tiết và có kết thúc là 1 nguyên âm với 1 phụ âm thì phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed

  • Động từ có 2 âm tiết tận cùng là l, có trọng âm ở âm tiết thứ nhất cũng gấp đôi l trước khi thêm -ed

Xem thêm:

=> IELTS Grammar: Phân biệt các động từ "Say-Tell-Speak-Talk"

=> IELTS grammar: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

3. Tính từ (Adjective)

Tính từ là một từ loại trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả, đánh giá, hoặc chỉ định đặc tính của danh từ hoặc đại từ.

3.1. Vị trí của tính từ trong câu

  • Vị trí của tính từ cũng như vị trí các từ loại trong tiếng Anh thường có liên quan đến danh từ. Vì vậy, trong câu bình thường, thì tính từ được đặt trước danh từ mà nó miêu tả hoặc đứng sau động từ "be".

Ví dụ:

  • That is a beautiful flower. (Đó là một bông hoa đẹp.)

  • She is intelligent and kind. (Cô ấy thông minh và tử tế.)

  • Trong trường hợp câu phức, tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ trong mệnh đề phụ, tùy thuộc vào cách nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Ví dụ:

The book that he recommended is interesting. (Cuốn sách mà anh ta giới thiệu là thú vị.)

  • Có một số trường hợp đặc biệt khi từ loại trong tiếng Anh này có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ:

Beautiful she was, with eyes like the ocean. (Cô ấy thật đẹp với đôi mắt như đại dương.)

3.2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh

a. Tính từ sở hữu (Possessives)

Là các từ dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ hoặc đại từ trước chúng. Bao gồm hai loại: “my/your/his/her/its/our/their” và các dạng phức tạp hơn như “mine/yours/hers/ours/theirs”.

Ví dụ:

  • My car (xe của tôi)

  • Their house (nhà của họ)

b. Tính từ mô tả (Descriptive adjectives)

Là các từ dùng để miêu tả đặc tính của danh từ hoặc đại từ trước chúng. Đây là loại tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Beautiful flowers (những bông hoa đẹp)

  • Big house (ngôi nhà lớn)

c. Tính từ cảm giác (Emotive adjectives)

Là các từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ cảm xúc, tình trạng, tâm trạng của người nói hoặc người viết.

Ví dụ:

  • Happy news (tin vui)

  • Sad story (câu chuyện buồn)

d. Tính từ đo lường (Quantitative adjectives)

Là các từ dùng để chỉ số lượng của danh từ hoặc đại từ trước chúng. Các từ định lượng có thể là: a/an, a lot, hoặc các con số 2, 5, 6,..

Ví dụ:

  • Five apples (năm quả táo)

  • A glasses of water (một cốc nước)

e. Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjectives)

Là từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ định danh từ hoặc đại từ trước chúng. Các tính từ này dùng để mô tả vật ở gần hay ở xa so với chủ ngữ. Loại từ loại tiếng Anh này sẽ thay đổi tùy vào số lượng của danh từ đi kèm.

Ví dụ: this, that, these, those,..

3.3. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Để nhận biết loại từ loại trong tiếng Anh này, bạn có thể dựa vào cấu tạo từ. Nếu từ kết thúc bằng những âm tiết sau thì có thể đó là tính từ.

-ful: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích), joyful (vui vẻ).

-less: helpless (vô dụng), endless (vô tận), thoughtless (không suy nghĩ).

-able/-ible: capable (có khả năng), visible (có thể nhìn thấy), incredible (không thể tin được).

-ish: reddish (hơi đỏ), childish (trẻ con), bookish (nghiêm túc, đọc sách nhiều).

-y: funny (vui nhộn), busy (bận rộn), dusty (bụi bặm).

-ous/-ious: dangerous (nguy hiểm), curious (tò mò), delicious (ngon).

-al: musical (âm nhạc), natural (tự nhiên), historical (lịch sử).

-ive: active (năng động), creative (sáng tạo), massive (khổng lồ).

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

3.4. Cách thành lập tính từ

a. Thêm hậu tố vào sau danh từ; N + hậu tố
  • Hậu tố -y: sun => sunny, rain => rainy

  • Hậu tố -ly: cost => costly, day => daily

  • Hậu tố -ful: beauty => beautiful, joy => joyful,..

  • Hậu tố -less: end => endless, home => homeless,…

  • Hậu tố -en: gold => golden, wood => wooden,…

  • Hậu tố -ish: red => reddish, child => childish,…

  • Hậu tố -ous: danger => dangerous, humor => humorous

b. Ghép từ
  • Adj + adj: dark blue, scorching hot,..

  • Noun + adjective: time consuming, labor intensive

  • Noun + participle: heart breaking, hand made,…

  • Adjective + participle: good looking, easy going

  • Adverb + participle: newly built, well dressed

Xem thêm:

=> Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Cách dùng và lưu ý sử dụng

=> Luyện thi IELTS Grammar: Tính từ và trạng từ (Adjectives and adverbs)

4. Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • My boss checks my marketing plan thoroughly. (Sếp kiểm tra kế hoạch của tôi rất cẩn thận.)

  • Fortunately, her bike was not destroyed. (Thật may, xe của cô ấy đã không bị hỏng.)

4.1. Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tiếng Anh, nhưng chủ yếu là ở sau động từ hoặc động từ "to be". Sau đây là một số vị trí chính của trạng từ trong câu tiếng Anh:

  • Trạng từ đứng trước động từ, thường là trạng từ chỉ tần suất: often, usually, always,…

  • Trạng từ đứng sau động từ: ví dụ "run quickly" (chạy nhanh), "sing loudly" (hát to).

  • Trạng từ đứng trước tính từ: ví dụ "extremely beautiful" (vô cùng đẹp), "very happy" (rất hạnh phúc).

  • Trạng từ đứng sau tính từ: ví dụ "beautifully decorated" (được trang trí đẹp), "happy enough" (hạnh phúc đủ).

  • Trạng từ đứng trước đại từ: ví dụ "nevertheless, he still tried" (tuy nhiên, anh ấy vẫn cố gắng), "definitely, it is yours" (chắc chắn, đó là của bạn).

  • Trạng từ đứng sau đại từ: ví dụ "she is here somewhere" (cô ấy ở đâu đó đây), "they left earlier today" (họ đã rời đi sớm hơn hôm nay).

Lưu ý rằng loại từ loại trong tiếng Anh này có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để tạo nên ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ vị trí của trạng từ trong câu sẽ giúp cho việc sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

4.2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

  • Trạng từ thời gian: afterwards (sau đó), before (trước đó), immediately (ngay lập tức),…

  • Trạng từ nơi chốn: here (ở đây), there (ở đó), nowhere (không đâu),...

  • Trạng từ cách thức: well (tốt), badly (xấu), quickly (nhanh), slowly (chậm),….

  • Trạng từ mức độ: very (rất), extremely (vô cùng), quite (khá),….

  • Trạng từ phủ định: not (không), never (không bao giờ),….

  • Trạng từ tần suất: always (luôn luôn), often (thường xuyên),….

4.3. Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh hay trạng từ thường dựa vào cấu trúc từ. Nếu từ kết thúc bằng những âm tiết sau thì có thể đó là trạng từ.

-ly: secondly, quickly, slowly, happily,…

-wise: clockwise, likewise, otherwise,…

-ward: backward, skyward, downward

4.4. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập trạng từ

Có thể thành lập trạng từ bằng cách thêm hậu tố “-ly” và sau tính từ

Ví dụ

  • quick => quickly

  • happy => happily

Xem thêm:

=> Luyện thi IELTS Grammar: Tính từ và trạng từ (Adjectives and adverbs)

5. Giới từ (preposition)

Giới từ trong tiếng Anh (preposition) là một từ loại trong tiếng Anh để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ và cụ thể là để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • She went to the cinema with her friends.

  • He studied hard for the exam.

5.1. Vị trí của giới từ

  • Trong tiếng Anh, giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự liên kết giữa các từ trong câu.

Ví dụ:

The book is on the table. (Quyển sách đang nằm trên bàn.) Trong câu này, giới từ "on" được đặt trước danh từ "table".

She is talking to her friend. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của mình.) Trong câu này, giới từ "to" được đặt trước danh từ "her friend".

The cat is hiding under the bed. (Con mèo đang trốn dưới giường.) Trong câu này, giới từ "under" được đặt trước danh từ "the bed"

  • Có những trường hợp từ loại trong tiếng Anh này được đặt ở cuối câu, sau một động từ nhất định. Điều này thường xảy ra trong câu cảm thán hoặc câu hỏi.

Ví dụ:

What are you looking for? (Bạn đang tìm gì vậy?) Trong câu này, giới từ "for" được đặt cuối câu sau động từ "looking".

  • Giới từ đứng sau động từ

Trong tiếng Anh, giới từ có thể đứng sau động từ để tạo thành một cụm động từ (phrasal verb)

Ví dụ: take care of, turn on, turn off,…

  • Giới từ đứng sau tính từ

Khi giới từ đứng sau tính từ, sẽ tạo thành một cụm tính từ. Mỗi tính từ có một giới từ riêng

Ví dụ: afraid of, interested in, ….

5.2. Phân loại giới từ trong tiếng Anh

Phân loại giới từ

Có nhiều cách phân loại giới từ trong tiếng Anh, tuy nhiên phân loại phổ biến nhất là theo cách chia thành các loại sau:

  • Giới từ địa điểm: chỉ vị trí hoặc hướng đi của đồ vật hoặc người, ví dụ: in, on, at, under, above, below, beside, between, among, etc.

  • Giới từ thời gian: chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian, ví dụ: in, on, at, by, until, during, after, before, etc.

  • Giới từ phương tiện: chỉ phương tiện sử dụng để đi đến nơi nào đó, ví dụ: by, on, in, etc.

  • Giới từ mục đích: chỉ mục đích của hành động, ví dụ: for, to, etc.

  • Giới từ so sánh: so sánh về độ cao, thấp, xa, gần, ví dụ: than, as, etc.

  • Giới từ tương quan: chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, ví dụ: of, from, with, by, to, about, etc.

Lưu ý rằng một số giới từ có thể thuộc nhiều loại khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu.

Xem thêm:

=> Hiểu cách dùng 3 cặp giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong 5 phút

B. Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập về từ loại trong tiếng Anh, các bạn hãy thử làm nhé

1. Bài tập với danh từ

Chỉ ra tất cả danh từ có trong câu

1. Which city has the highest population density in the world?

2. The cat sat on the mat.

3. My favorite book is "To Kill a Mockingbird.

4. I need to buy some milk and bread at the grocery store.

5. Sheila's job as a nurse is very demanding.

6. The old man walked slowly down the street.

7. The students were excited to go on the field trip.

8. The president of the company announced a new policy.

9. I bought a new car last week.

10. The beautiful sunset painted the sky with shades of pink and orange.

2. Bài tập với tính từ

Chọn tính từ đúng

1. She has a __________ personality and is always willing to help others.

a) friendly

b) friendless

c) friendful

d) friendish

2. The __________ flowers in the garden were a beautiful sight.

a) bloomy

b) bloomish

c) bloomer

d) blooming

3. The __________ student received an A on her math test.

a) intelligible

b) intelligent

c) intellisense

d) intelligential

4. The __________ cat curled up on the couch and fell asleep.

a) cozy

b) cozish

c) cozier

d) cozily

5. The __________ dress was perfect for the fancy dinner party.

a) eligible

b) elegish

c) elegant

d) elegy

6. The __________ boy was very excited to go to the amusement park.

a) joyful

b) joyless

c) joyish

d) joyable

7. The __________ rain soaked through my clothes and made me shiver.

a) pouring

b) pourish

c) poured

d) poury

8. The __________ soup warmed me up on the cold winter day.

a) comfortish

b) comforted

c) comfortive

d) comforting

9. The __________ mountains were a breathtaking sight.

a) majesty

b) majestical

c) majestic

d) majestified

10. The __________ music made me feel happy and energized.

a) upbeated

b) upbeat

c) upbeating

d) upbeatish

3. Bài tập với động từ

Nhận biết động từ trong chuỗi từ sau

1. endanger - danger - dangerous - endangered

2. belief - believe - believable - unbelievable

3. attract - attraction - attractive - unattractive

4. accept - acceptable - unacceptable - acceptance

5. able - unable - enable - ability

6. compete - competition - competitor - competitive

7. imagine - imagination - imaginary - imaginative

4. Bài tập với trạng từ

Dưới đây là một số câu tiếng Anh, bạn hãy xác định và ghi lại trạng từ trong mỗi câu.

1. She sang beautifully at the concert last night.

2. He writes very slowly and carefully

3. They walked quietly through the park.

4. She spoke quickly and confidently during the interview.

5. He always eats his breakfast early in the morning.

6. She carefully placed the vase on the table.

7. He speaks English fluently and confidently.

8. They ran quickly to catch the bus.

9. The baby slept peacefully through the night.

10. She danced gracefully to the music.

5. Bài tập với giới từ

Điền giới từ đúng vào ô trống

1. I am excited __________ my upcoming vacation to Hawaii.

2. She is interested __________ learning more about art history.

3. The teacher is proud __________ her students' hard work.

4. He is famous __________ his incredible basketball skills.

5. They are worried __________ their son's safety while he is traveling.

6. The movie was based __________ a true story.

7. She is angry __________ her sister for borrowing her clothes without asking.

8. He is good __________ playing the piano.

9. The restaurant is known __________ its delicious seafood.

10. The book was written __________ a famous author.

6. Đáp án

6.1. Bài tập danh từ

1. city", "population density"

2. "cat", "mat"

3. "book", "Mockingbird"

4. "milk,", "bread,", "grocery store"

5. "job," "nurse,", "demanding"

6. "man", "street"

7. "students", "field trip"

8. "president", "company”, "policy"

9. "car", "week"

10. "sunset", "sky," "shades", "pink", "orange"

6.2. Bài tập tính từ

a – d – b – a – c – a – a – d – c – b

6.3. Bài tập động từ

Endanger – believe – attract – accept – enable – compete – imagine

6.4. Bài tập trạng từ

1. beautifully.

2. very, slowly, carefully.

3. quietly.

4. quickly, confidently.

5. always, early.

6. carefully.

7. fluently, confidently.

8. quickly.

9. peacefully.

10. gracefully.

6.5. Bài tập giới từ

1. about.

2. in.

3. of.

4. for.

5. about.

6. on.

7. at.

8. at.

9. for.

10. by.

Các kiến thức liên quan đến từ loại trong tiếng Anh là những kiến thức nền tảng mà bạn cần phải nắm vững, đặc biệt là 5 từ loại chính trong tiếng Anh. Trên đây, tổng hợp các kiến thức và bài tập liên quan. Chúc các bạn thành công

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí