Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Chắc hẳn không ít lần các bạn bắt gặp các từ my, your, her, our,...Thế nhưng, không phải ai cũng biết đó là những tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Vậy tính từ sở hữu là gì? Đứng ở đâu? Dùng trong trường hợp nào? Và với ý nghĩa gì? Cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời hoàn hảo nhất.

1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu được gọi là possessive adjective. Đây là những từ đứng ở vị trí phía trước danh từ và cho biết danh từ đó của ai, của cái gì. Tên gọi tính từ sở hữu bắt nguồn từ vai trò thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đứng sau nó.

2. Bảng thống kê tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Bảng thống kê tính từ sở hữu và ý nghĩa trong tiếng Anh

Bảng thống kê tính từ sở hữu và ý nghĩa trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu là một bộ phận từ loại quan trọng và gần như xuất hiện trong tất cả các câu tiếng Anh. Bởi vậy, hãy ghi nhớ bảng thống kê tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

STT

Tính từ sở hữu

(Possessive adjectives)

Phiên âm

1

My

(của tôi)

/mai/

2

Your

(của các bạn, của các anh , của các chị…)

/jɔ:/

3

Their

(của họ, của chúng nó…)

/ðeə/

4

Our

(của ta, của chúng ta…)

/’auə/

5

Her

(của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….)

/hə:/

6

His

(của anh ấy, của ông ấy,…)

/hiz/

7

Its

(của nó)

/its/

3. Vị trí của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Vị trí tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Vị trí tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Trong bất cứ câu văn nào, tính từ sở hữu luôn luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu. Thêm vào đó, bạn cần lưu ý rằng, những danh từ này sẽ không có mạo từ đi kèm.

Ví dụ:

  • My head hurts so much. (Đầu của tôi đau quá).
  • He broke his arm. (Tay của anh ấy bị gãy).

4. Hướng dẫn cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Cách dùng tính từ sở hữu có thể nói là khá đơn giản và dễ dàng nắm bắt. Cụ thể:

  • Người nói sử dụng tính từ sở hữu trong trường hợp muốn cho người đối diện biết một danh từ nào đó của ai, của cái gì. Trên thực tế, tính từ sở hữu không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu mà phụ thuộc vào người làm chủ.

Ví dụ: He went shopping with his friends last weekend. (Anh ấy đi mua sắm với bạn bè của anh ấy vào cuối tuần trước)

  • Trong thành ngữ, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ the, đặc biệt là những câu có chứa giới từ in.
  • Trong một số trường hợp nhất định, người nói sẽ không dùng tính từ sở hữu mà sử dụng mạo từ xác định the để thay thế. Về mặt ý nghĩa sở hữu thì không có gì thay đổi.

Ví dụ:

  • I broke the leg
  • I broke my leg

Có thể thấy, trong ví dụ trên, nghĩa của 2 câu đều là gãy chân. Thế nhưng, dùng the sẽ khiến câu văn trở nên hay hơn.

5. Những lưu ý cần biết về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Khi sử dụng tính từ sở hữu, bạn cần phải chú trọng vào 2 lưu ý dưới đây để không phạm sai lầm khi giao tiếp hay làm bài tập tiếng Anh:

5.1 Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ

Những tính từ sở hữu trong câu được sử dụng tương ứng với những đại từ nhân xưng mà không phụ thuộc vào đối tượng được sở hữu. Đây được gọi là sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ. Bạn cần phải nhớ kỹ lưu ý này nếu muốn sử dụng thành thạo tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

Ví dụ: She go to school with her classmate. (Cô ấy đến trường với bạn cùng lớp.)

Her (của cô ấy) tương ứng với she (cô ấy) và không phụ thuộc vào classmate (bạn cùng lớp).

5.2 Tránh nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Rất nhiều người khi mới học tiếng Anh nhầm lẫn tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Việc này khiến cho các bạn không thể nào xây dựng được nền tảng tiếng Anh tốt để phát triển sau này. Sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt hai từ loại này thông qua chức năng:

  • Tính từ sở hữu: dùng trong trường hợp người nói muốn nhắc tới 1 người, 1 vật sở hữu của danh từ.
  • Đại từ sở hữu: dùng để thay thế cho danh từ trong câu nhằm mục đích hạn chế nhắc lại nó. Đại từ sở hữu sẽ có cấu trúc thường gặp gồm: tính từ sở hữu + danh từ.

Liệt kê tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Liệt kê tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng thống kê sau để dễ dàng phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:

STT

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronoun)

1

I (tôi)

My (của tôi)

Mine (của tôi)

2

You (bạn)

Your (của bạn)

Yours (của bạn)

3

He (anh ấy, ông ấy)

His (của anh ấy, của ông ấy)

His (của anh ấy, của ông ấy)

4

She (cô ấy, chị ấy, bà ấy)

Her (của cô ấy,...)

Hers (của cô ấy,...)

5

It (nó)

Its (của nó)

6

We (chúng tôi, chúng ta)

Our (của chúng tôi,...)

Ours (của chúng tôi,...)

7

They (họ, chúng nó)

Their (của họ, của chúng nó)

Theirs (của họ, của chúng nó)

6. Lời kết

Chúng ta vừa cùng nhau liệt kê tính từ sở hữu trong tiếng Anh cũng như những kiến thức quan trọng về cách dùng, lưu ý khi sử dụng từ loại này. Mong rằng, với bài học bổ ích ngày hôm nay, bạn sẽ xây dựng được một nền tảng kiến thức chắc chắn để chinh phục tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Tham khảo thêm: Hiểu cách dùng 3 cặp giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong 5 phút.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí