Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Tiếp nối series học tiếng anh theo chủ đề, Tailieutienganh.edu.vn xin chia sẻ tổng hợp 50 từ vựng về nhà bếp hữu ích đến bạn đọc. Đây là chủ đề mà chúng tôi đánh giá cao về độ hiệu quả bởi đây là những đồ vật mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày.

1. Từ vựng các thiết bị nhà bếp trong tiếng Anh

Nhắc đến từ vựng về nhà bếp thì không thể không nói đến các loại thiết bị để phục vụ nấu nướng. Việc nắm được tên gọi của các thiết bị này không những giúp bạn có thể dễ dàng trong quá trình nấu ăn mà còn có thể tìm mua các thiết bị online.

Từ vựng về nhà bếp về các thiết bị trong tiếng Anh (Phần 1)

Từ vựng về nhà bếp về các thiết bị trong tiếng Anh (Phần 2)

Từ vựng về nhà bếp về các thiết bị trong tiếng Anh (Phần 2)

Từ vựng về nhà bếp về các thiết bị trong tiếng Anh (Phần 3)

Từ vựng về nhà bếp về các thiết bị trong tiếng Anh (Phần 3)

2. Từ vựng các dụng cụ nấu ăn trong tiếng Anh

Các từ vựng về nhà bếp cần thiết trong cuộc sống còn bao gồm cả từ vựng về các dụng cụ nấu ăn. Đây là thứ mà mỗi khi vào bếp chúng ta đều phải sử dụng. Hãy xem bạn đã nắm được bao nhiêu từ trong số này.

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 1)

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 1)

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 2)

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 2)

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 3)

Từ vựng về nhà bếp về các dụng cụ trong tiếng Anh (Phần 3)

3. Từ vựng các dụng cụ trên bàn ăn trong tiếng Anh

Trên bàn ăn, đặc biệt là các bàn tiệc, chúng ta cần sử dụng rất nhiều các loại dụng cụ. Để có thể tự tin và thanh lịch hơn khi dùng bữa, bạn cần nắm được tên gọi của chúng để mỗi khi có vấn đề như bị thiếu hoặc bị rơi, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của nhân viên phục vụ.

Dưới đây là các từ vựng về nhà bếp liên quan tới dụng cụ trên bàn ăn:

Từ vựng về nhà bếp về các đồ vật trên bàn ăn trong tiếng Anh (Phần 1)

Từ vựng về nhà bếp về các đồ vật trên bàn ăn trong tiếng Anh (Phần 1)

Từ vựng về nhà bếp về các đồ vật trên bàn ăn trong tiếng Anh (Phần 2)

Từ vựng về nhà bếp về các đồ vật trên bàn ăn trong tiếng Anh (Phần 2)

4. Từ vựng về các hành động trong khi nấu ăn

Để chế biến được một bữa ăn đa dạng, người Việt Nam chúng cần có nhiều món như món canh, món rau, món mặn, … Vậy nên các phương pháp nấu thức ăn vô cùng đa dạng này là thứ cần thiết để bạn có thể miêu tả cách nấu ăn của mình cho bạn bè quốc tế.

Boil: Đun sôi, luộc

Preheat: Làm nóng trước

Mince: Xay nhuyễn

Steam: Hấp cách thủy

Strain: Lược bỏ nước, giữ lại cái

Squeeze: Vắt kiệt nước

Fry: Chiên, rán

Soak: Ngâm ngập nước

Stuff: Nhồi

Deep fry: Chiên ngập dầu

Wash: Rửa

Spread: Phết, phủ

Stir fry: Xào

Peel: Gọt bỏ vỏ

Marinate: Ướp nguyên liệu

Grill: Nướng than

Dice: Thái hạt lựu

Defrost: Rã đông, làm mềm

Stew: Hầm nhừ

Chop: Cắt, bằm

Mix: Trộn lẫn

Roast: Quay thịt (cá)

Crush: Giã nhỏ

Whisk: Đánh, khuấy nhanh

Melt: Làm tan chảy

Break: Bẻ nhỏ

Knead: nhào, nhồi bột

Sauté: Áp chảo

Grate: Bào sợi

Measure: Cân đong

Pickle: Muối

Pour: Đổ, rót

Carve: Thái lát mỏng

Smoke: Xông khói

Mash: Nghiền

Drain: Để ráo

5. Từ vựng miêu tả về thức ăn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để có thể miêu tả về thức ăn, trong đó bao gồm cả về trạng thái và mùi vị. Nó không chỉ đơn giản là sống hay chín, là thơm hay tanh mà còn nhiều hơn thế. Cùng học các từ vựng về nhà bếp liên quan đến thức ăn nhé.

5.1. Từ vựng về trạng thái thức ăn

  • Fresh: tươi sống
  • Spoiled/ Rotten: Thối, hư hỏng
  • Stale: để lâu, cũ
  • Mouldy: bị mốc
  • Tough: (Đồ ăn) dai, khó nhai
  • Tender: (Đồ ăn) mềm, dễ cắn
  • Rare: (Thịt) tái, còn tái
  • Medium rare: (Thịt) tái vừa
  • Medium: (Thịt) chín vừa
  • Medium well: (Thịt) chín tới
  • Well done: (Thịt) chín hẳn
  • Overcooked: (Thịt) chín quá, cháy khét
  • Unripe: (Hoa quả) xanh, chưa chín
  • Ripe: (Hoa quả) chín

5.2. Từ vựng về mùi vị trong thức ăn

  • Sweet: ngọt ngào
  • Sour: chua, chua chát
  • Spicy/ hot: cay, nồng
  • Salty: mặn, nhiều muối
  • Bitter: đắng
  • Sticky: mùi tanh (thịt)
  • Fishy: mùi tanh (cá)
  • Bland: nhạt nhẽo, không có vị gì
  • Tasty/ delicious: ngon, trọn vị
  • Poor: không ngon
  • Horrible: khủng khiếp, khó chịu

6. Cách khen/ chê thức ăn trong tiếng Anh

Mỗi khi thưởng thức bữa ăn, việc đưa ra nhận xét dù là khen hay chê cũng là một sự công nhận dành cho người nấu. Nắm được các cách khen/ chê thức ăn trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nói nên được suy nghĩ của mình và cho người nấu một lời nhận xét chân thành.

Đừng sợ sự thật mất lòng nhé, những từ vựng về nhà bếp liên quan đến cách nhận xét sau đây sẽ giúp bạn ghi điểm một cách lịch sự và thanh lịch.

  • It tastes great! (Nó rất ngon miệng!)
  • It’s really good! (Nó thực sự rất ngon!)
  • Wow, this meal is amazing! (Bữa ăn này thật là tuyệt vời!)
  • Hmm, this cake is really yummy! (Chiếc bánh này ngon ghê!)
  • This soup is so flavorful! (Món súp này hương vị tuyệt quá!)
  • It’s such a mouth-watering dinner. (Bữa tối này ngon đến mức tôi chảy cả nước miếng)
  • Oh, this salad is too spicy for my taste. (Món sa lát này quá cay so với khẩu vị của tôi)
  • It could use a little less salt… (Có lẽ bớt chút muối sẽ ngon hơn)
  • This doesn't have much taste. It’s bland for me. (Món nay không có nhiều hương vị, với tôi nó khá nhạt)
  • I’m not fan of this cake. (Món bánh này không hợp với tôi)

7. Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau điểm qua các từ vựng về nhà bếp với rất nhiều lĩnh vực và trường hợp có thể xảy ra. Bạn có cảm thấy bài viết này hữu ích không?

Chúc các bạn học vui và hiệu quả để có thể sớm vận dụng những từ vựng cần thiết này vào cuộc sống. Hãy biến việc học từ vựng trở thành niềm vui mỗi ngày cùng Tailieutienganh.edu.vn nhé.

Tham khảo thêm: Hiểu cách dùng 3 cặp giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong 5 phút.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí