Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Tính từ và trạng từ là các từ loại quan trọng trong quá trình ôn luyện IELTS. Bài viết dưới đây cung cấp cho chúng ta kiến thức về TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ (ADJECTIVES AND ADVERBS), chúng ta cùng tìm hiểu thôi nào! Let's go!

ielts-grammar-tinh-tu-va-trang-tu-adjectives-and-adverbs

1. TÍNH TỪ (ADJECTIVES)

Tính từ miêu tả danh từ.

1.1. Tính từ được sử dụng như thế nào (How adjectives are used)

Chúng ta sử dụng tính từ

- Trước các danh từ:

ex1: There are so many historical buildings.

ex2: It was well worth the trip, especially if you like local crafts.

- Sau các động từ sau đây: be, become,get, seem, appear, look, smell, taste, feel

ex1: The mosques in particular are very beautiful.

ex2: They always seem pleased to see you.

- Sau find / make/ keep + tân ngữ:

ex1: Work hard on your research if you want to make your trip enjoyable and rewarding.

ex2: I found the insects rather frightening.

- Với các tính từ khác hoặc với các danh từ khác để miêu tả một danh từ:

ex: a long, tiring boat ride (adjective + adjective + noun + noun)

1.2. Thứ tự tính từ (The order of adjectives)

- Khi chúng ta sử dụng các tính từ cùng nhau, chúng ta đặt các từ diễn đạt ý kiến trước các từ mô tả các đặc điểm hoặc loại của những gì chúng ta đang nói về:

ex: a beautiful Turkish carpet (beautiful = opinion + Turkish = type: not a Turkish beautiful carpet)

- Chúng ta thường sử dụng danh từ như là tính từ để bổ sung thông tin về người hoặc vật:

ex: the Gujarati Textile Museum

► NOTE: Khi chúng ta sử dụng nhiều tính từ để mô tả các đặc điểm, người hoặc vật, chúng thường tuân theo thứ tự này:

kích thước → nhiệt độ → tuổi → hình dạng →màu sắc → quốc tịch → chất liệu → danh từ

ex1: Indian silk embroidery

ex2: small mountain villages

ex3: hot black coffee

ex4: a beautiful old round table

- Khi có hai hoặc nhiều hơn hai tính từ sau một động từ hoặc danh từ, chúng ta sử dụng and giữa hai tính từ cuối:

ex: The people are very welcoming and friendly towards visitors.

- Chúng ta sử dụng and giữa hai màu sắc:

ex: vivid blue and green feathers

1.3. Tính từ kết thúc bằng -ed-ing (Adjectives ending in -ed and -ing)

- Một số tính từ liên quan đến cảm xúc được hình thành từ các động từ và có hai dạng có thể, thường là -ed hoặc -ing, ví dụ: tired / tiring.

- Chúng ta sử dụng các hình thức -ed để nói về cảm giác của chúng ta:

ex1: I was fascinated to see the extraordinary range of patterns.

ex2: I was amazed at the variety of wonderful animals.

- Chúng ta sử dụng các hình thức -ing để mô tả các đồ vật hoặc những người mà tạo cho chúng ta cảm giác:

ex1: It's an absolutely amazing city to visit.

ex2: India is a fascinating country.

ielts-grammar-tinh-tu-va-trang-tu-adjectives-and-adverbs

2. TRẠNG TỪ (ADVERBS)

Trạng từ cung cấp thông tin về các động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ cho chúng ta biết how (cách thức, lối, thói, kiểu, bộ dạng, thái độ, cử chỉ,...), where (địa điểm), when (thời gian), how often (tần suất) hoặc how much (cường độ) một cái gì đó xảy ra hoặc được thực hiện. Một trạng từ có thể là một từ đơn (e.g. sometimes) hoặc một cụm từ (e.g. from time to time).

2.1. Trạng từ được sử dụng như thế nào (How adverbs are used)

Trạng từ chỉ cho chúng ta biết về

- Manner (Cách thức): thường được hình thành bằng cách thêm -ly vào dạng tính từ:

ex1: careful → carefully

ex2: happy → happily

Chúng thường đứng sau động từ (và tân ngữ, nếu có):

ex: I plan my trips very carefully. (not I plan very carefully my trips)

- Place (Địa điểm): thường đứng sau động từ:

ex1: It was the first time I had been there.

ex2: Try to stay near the old part of the city.

- Time (Thời gian): như là: today tomorrow, now, since 2002, fo three minutes có thể ở đầu hoặc cuối của một mệnh đề:

ex: I had a very memorable trip last year. (or Last year I had a very memorable trip.)

- Frequency (Tần suất): thường đứng trước động từ nhưng sau động từ be hoặc một động từ phụ:

ex1: I often travel for my job.

ex2: I have always enjoyed my visits there.

ex3: He is never late.

- Intensity (Cường độ): ảnh hưởng đến tính chắc chắn của tính từ hoặc trạng từ:

fairy, quite,

very, extremely,

absolutely,

rather, pretty

highly, really

completely, totally

weaker ——————————————————————————> stronger

Các trạng từ có mức độ mạnh hơn ở cuối của thang đo (absolutely, completely, totally) chỉ có thể được sử dụng với một số tính từ. Những tính từ này có xu hướng là những tính từ 'cực đoan' gợi ra một giới hạn trong ý nghĩa của chúng (ví dụ: terrifying, excellent, exhausted). Các tính từ 'không cực đoan' khác (ví dụ: frightened, good, tired) không bao giờ kết hợp với các trạng từ mạnh này. So sánh:

ex1: There are some absolutely stunning examples of Indian embroidery. (not fairy stunning)

ex2: The people are very friendly. (not absolutely friendly)

Really kết hợp với hầu hết các tính từ.

► NOTE: Chúng ta không thể sử dụng thêm quá nhiều tính từ hoặc danh từ cái mà mô tả người hoặc vật (not a very Textile Museum)

2.2 Thứ tự của trạng từ (The order of adverbs)

- Khi hai hoặc nhiều trạng từ được sử dụng cùng nhau ở cuối mệnh đề, thứ tự thường là cách thức → địa điểm → thời gian:

ex: I'll meet you outside the station at six o'clock. (outside the station = place, at six o'clock = time)

2.3. Các trạng từ bất quy tắc (Irregular adverbs)

- Một số trạng từ chỉ cách thức trông giống như dạng tính từ (ví dụ: hard, fast, straight, late, early):

ex1: Work hard on your research. (adverb)

ex2: This is a hard exercise. (adjective)

- Hard vừa là tính từ vừa là trạng từ, và hardly là trạng từ mang nghĩa very little (rất ít):

ex: He hardly had time to say hello. (= he had very little time to say hello)

- Good là tính từ, và well là trạng từ:

ex1: He spoke very good English. (describes English)

ex2: He spoke English very well. (describes how he spoke)

- Tuy nhiên, well cũng có thể là tính từ khi nói về sức khỏe:

ex: She's not well - she's got a cold.

ielts-grammar-tinh-tu-va-trang-tu-adjectives-and-adverbs

NGỮ PHÁP BỔ SUNG: TÍNH TỪ

- Một số tính từ có thể được theo sau bởi to + V để thêm vào nghĩa của chúng (ví dụ: able, likely, right, wrong, lucky) và một số tính từ mô tả cảm xúc (ví dụ: surprised, afraid, happy, delighted):

ex1: I'll be happy to answer questions.

ex2: I was fascinated to see the extraordinary range of patterns.

- Một số tính từ có thể được theo sau bởi một giới từ + -ing:

ex1: People are tired of hearing politicians' promises. (not tired to hear)

ex2: I am not very good at taking photographs. (not good to take photographs)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí