Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

4. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)

Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai

- Để nói về thời gian biểu hoặc lịch trình:

ex1: The conference only lasts three days.

ex2: The train to the airport leaves in 20 minutes.

- Sau các liên từ như when, as soon as, after, before, until, as long as:

ex1: I'll be feeling really nervous when I get to Rome. (not when I will get to Rome)

ex2: Can you do it before we have the departmental meeting? (not before we will have the departmental meeting)

► Lưu ý rằng cũng có thể sử dụng các thì hiện tại khác:

ex: I won't be able to relax until I'm actually giving my talk.

5. BE ABOUT TO

+ am/is/are about to + V ex: He's about to go to Rome.
- am/is/are not about to + V ex: He's not about to go to Rome.
? am/is/are ... about to + V? ex: Are you about to go to Rome?

Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng be about to để nói về điều gì đó có khả năng xảy ra trước mắt:

ex: I'm about to go to Rome for a conference. (I will be leaving very soon)

► NOTE: Dạng phủ định cho thấy người nói không có ý định việc làm gì đó:

ex: I'm not about to cancel my trip. (= I have no intention of cancelling my trip)

IELTS Grammar: Các thì tương lai (Future tenses) (Phần 2)

6. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS)

+ will be + V + -ing ex: I'll be feeling nervous.
- will not (won't) be + V + -ing ex: He won't be feeling nervous.
? will ... be + V + -ing? ex: Will she be feeling nervous?

Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng thì tương lai tiếp diễn

- Để mô tả hoặc dự đoán các sự kiện hoặc tình huống sẽ đang tiếp tục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc trong một khoảng thời gian trong tương lai:

ex1: I'll be working on the report all next week.

I'll be working on the report
NOW NEXT WEEK

ex2: I'll be thinking of you in Rome.

ex3: By the year 2015 it is estimated that well over one billion people will be learning English.

- Để nói về các sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc đã được quyết định (việc sử dụng này tương tự như hiện tại tiếp diễn cho các sắp xếp trong tương lai):

ex: I'll be seeing Sarah at lunch.

7. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH ĐƠN GIẢN (FUTURE PERFECT SIMPLE)

+ will have + past participle (P2) ex: I'Il have done it by then.
- will not (won't) have + P2 ex: We won't have done it by then.
? will ... + have + P2? ex: Will you have done it by then?

Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng thì tương lai hoàn thành đơn giản để nói về một sự kiện trong tương lai sẽ kết thúc trước một thời điểm xác định trong tương lai, thường là với before, by + thời gian cố định, hoặc in + lượng thời gian:

ex1: By the end of the year I will have given the same talk at 6 conferences!

ex2: I'Il have finished it by next Friday.

ex3: In a week's time I'll have written the report.

8. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS)

+ will have been + V + -ing ex: I'll have been studying here for three months.
- will not (won't) have been + V + -ing ex: We won't have been studying here for long.
? will ... + have been + V + -ing? ex: How long will you have been studying here?

Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để cho thấy một hoạt động hoặc một tình huống đã diễn ra trong bao lâu trước một thời điểm xác định trong tương lai. Chúng ta thường đề cập đến độ dài của khoảng thời gian:

ex: By the end of the month I'll have been working here for three years.

NGỮ PHÁP BỔ SUNG: Tương lai trong quá khứ

Chúng ta sử dụng was / were going to, was / were planning to, was/were about to + V để nói về chuyện gì đó đã được lên kế hoạch mà đã không hoặc sẽ không xảy ra:

ex1: I was going to leave this morning but they cancelled my flight.

ex2: We were about to leave when the phone rang.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí