Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

- Các động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, will, would, shall, should, ought to, need) là các trợ động từ cung cấp thông tin về năng lực, khả năng hoặc sự cần thiết.

- Các động từ khuyết thiếu được theo sau bởi động từ nguyên thể không to và hình thức của chúng không thay đổi:

ex1: He could speak French and Italian. (not He coulds speak)

ex2: Could you speak French before you lived there? (not Did you could speak)

1. ABILITY

- Chúng ta sử dụng các động từ sau đây để nói về khả năng:

Hiện tại can, can't, be able to, manage to ex: I can't swim.
Quá khứ could, couldn't, be able to, manage to ex: They weren't able to find out his name.
Hoàn thành be able to, manage to ex: Have you managed to finish the report yet?
Tương lai be able to, manage to ex: I won't be able to meet you later.

- Việc sử dụng can / could để nói về khả năng chung trong hiện tại và quá khứ thì phổ biến hơn là be able to:

ex1: Can you remember much about it? (= Are you able to remember?)

ex2: He could speak French and Italian, but he couldn't remember his name.

- Để nói về khả năng trong một dịp cụ thể trong quá khứ, chúng ta sử dụng couldn't, was(n't) / were(n't) able to nhưng không sử dụng could:

ex1: The police were able to find out that he could speak French and Italian. (not The police could find out)

ex2: He couldn't remember who he was.

- Đôi khi chúng ta sử dụng manage to để chỉ ra rằng một cái gì đó khó đạt được:

ex: I've finally managed to give up smoking after all these years!

- Chúng ta sử dụng be able to hoặc manage to với các hình thức hoàn thành hoặc tương lai:

ex1: Apparently he is been able to find his family.

ex2: Within a year he will probably be able to remember quite a lot. (not Within a year he can probably remember quite a lot.)

2. CÁC CÁCH SỬ DỤNG KHÁC CỦA CAN (OTHER USES OF CAN)

- Chúng ta sử dụng can với nghĩa là "đôi khi" (sometimes):

ex: People can do funny things when they've experienced something terrible. (= people sometimes do funny things)

- Chúng ta cũng sử dụng can để yêu cầu và cho phép:

ex1: Can I borrow the car this afternoon?

ex2: You can borrow it, but I need it later this evening.

3. POSSIBILITY

Luyện thi IELTS Grammar: Các phương thức, cách thức (Modals) (Phần 1) 1

- Chúng ta sử dụng must, may, might, could, couldn'tcan't khi có một số bằng chứng, thông tin hoặc niềm tin rằng một cái gì đó có thể hoặc có khả năng đúng (hoặc không đúng). Động từ khuyết thiếu chúng ta chọn phụ thuộc vào tính chắc chắn của bằng chứng, chúng ta phải giữ vững ý tưởng của mình.

Rất có khả năng must
Có khả năng might, may, could, may not, might not
Rất khó xảy ra can't, couldn't

- Could, may might biểu hiện cùng một mức độ khả năng:

ex: She may / might / could remember some things already.

- Couldn't biểu hiện xác suất tương tự như can't. Nó thường được sử dụng để nói về quá khứ:

ex: The police realised he couldn't be Canadian. (= it was very unlikely that he was Canadian)

► NOTE: May notmight not không biểu hiện xác suất tương tự như couldn't:

ex The supermarket may / might not be open today because it's a Bank Holiday. (not The supermarket couldn't be open)

3.1. Hiện tại (Present)

- Chúng ta sử dụng may (not), might (not), could (not), must, can't + V không to để nói về khả năng ở hiện tại:

ex1: He may remember some things already. (= it is possible he remembers some things now)

ex2: It can't be very easy living with someone who doesn't remember any of the past. (= it is very unlikely that it is easy)

- Chúng ta sử dụng may (not), might (not), could (not), must, can't + be + -ing để nói về những điều (có thể) xảy ra hoặc đang diễn ra tại thời điểm nói:

ex1: They must be having a difficult time adjusting to it all.

ex2: The phone is engaged. She might be talking to her sister on the phone.

3.2. Quá khứ (Past)

- Chúng ta có thể sử dụng may (not), might (not), could (not), must, can't + have + phân từ quá khứ (P2) để nói về khả năng trong quá khứ:

ex1: In the attack he must have hit his head. (= there is strong evidence that he hit his head)

ex2: He could have had a wife and children. (this is a possible situation)

ex3: He can't have been married. (= there is strong evidence that he wasn't married)

- Chúng ta có thể sử dụng may (not), might (not), could (not), must, can't + have been + -ing để nói về những điều có thể xảy ra hoặc đang diễn ra trong quá khứ:

ex: He might have been trying to run away from his past.

3.3. Tương lai (Future)

- Chúng ta có thể sử dụng may (not), might (not) could (not) + V không to để nói về khả năng hoặc sự không chắc chắn trong tương lai:

ex: He could make a total recovery one day.

- Chúng ta có thể sử dụng may (not), might (not), could (not), must, can't + be + -ing để nói về những điều có thể xảy ra tại một thời điểm trong tương lai:

ex: I might be meeting John later.

Luyện thi IELTS Grammar: Các phương thức, cách thức (Modals) (Phần 1) 2

4. THỂ HIỆN KHẢ NĂNG VÀ Ý KIẾN TRONG VĂN BẢN VIẾT (EXPRESSING POSSIBILITY AND OPINIONS IN WRITTEN TEXTS)

- Phương thức thì rất quan trọng trong các văn bản viết vì chúng 'nhẹ nhàng hóa' thông điệp và giúp thể hiện rằng tác giả đang bày tỏ một ý kiến chứ không phải là một thực tế đã được chứng minh. May rất phổ biến trong các kiểu văn bản này cũng như can được sử dụng với nghĩa là "đôi khi".

- So sánh những câu sau và nhận xét của giáo viên:

Student's work Teacher's comment
People are unkind about their colleagues but it is simply because they are feeling insecure at work. How do you know this?
People can be unkind about their colleagues but it may simply be because they are feeling insecure at work. Good sentence.
Banning cars with high fuel consumption is a good idea, as it will result in less pollution. This is a very strong opinion.
Banning cars with high fuel consumption may be a good idea, as it could result in a less pollution. Good sentence. You are making your opinion 'softer'.

5. CÁC LỰA CHỌN THAY THẾ CHO CÁC PHƯƠNG THỨC (ALTERNATIVES TO MODALS)

- Các trạng từ như certainly, probably, possibly, perhaps maybe có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương tự với trợ động từ:

ex: He had probably been attacked and robbed. (= he must have been attacked)

- Chúng ta có thể sử dụng it + be + certain / likely / probable / possible / impossible để thể hiện năng lực, xác suất và khả năng:

ex1: It is possible to program your computer to translate texts automatically. (= you can program your computer)

ex2: It is possible that the train will be late. (= the train might be late)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí