Câu so sánh là loại câu không thể bỏ qua trong quá trình luyện thi IELTS. Bài viết dưới đây cung cấp cho chúng ta kiến thức về CÂU SO SÁNH bao gồm: So sánh hơn và so sánh hơn nhất đối với tính từ và trạng từ (COMPARATIVE AND SUPERLATIVE ADJECTIVES AND ADVERBS); Các cách so sánh khác (OTHER WAYS OF COMPARING) và So sánh với danh từ và số lượng (COMPARING NOUNS AND QUANTITIES), chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. SO SÁNH VỚI TÍNH TỪ (COMPARING ADJECTIVES)
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
Một âm tiết: hard | Tính từ + -er: harder | the + tính từ + -est: the hardest |
Một âm tiết kết thúc bằng -e: nice | Tính từ + -r: nicer | the + tính từ + -st: the nicest |
Một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: fat | Tính từ với phụ âm cuối gấp đôi + -er: fatter | the + tính từ gấp đôi phụ âm + -est: the fattest |
Hai âm tiết kết thúc bằng -y: happy | Tính từ bỏ đuôi -y + -er: happier | the + tính từ bỏ đuôi -y+ -iest: the happiest |
Từ hai âm tiết trở đi: enjoyable | more + tính từ: more enjoyable | the most + tính từ: the most enjoyable |
Bất quy tắc: good, bad, far | better, worse, further / farther | the best, the worst, the furthest / farthest |
1.1. So sánh hơn với tính từ (Comparative adjectives)
- Chúng ta sử dụng tính từ so sánh để so sánh hai hoặc nhiều thứ, người hoặc địa điểm:
ex: Younger runners will always be faster than older runners.
hoặc cùng một thứ, người hoặc địa điểm tại hai thời điểm khác nhau:
ex: I'm much fitter than I was last year.
- Chúng ta sử dụng than sau tính từ so sánh để nói chúng ta đang so sánh cái gì đó với cái gì. Đôi khi chúng ta bỏ qua mệnh đề than nếu nó rõ ràng từ ngữ cảnh mà chúng ta đang so sánh:
ex: Older athletes are getting faster and fitter. (than in the past)
1.2. So sánh hơn nhất với tính từ (Superlative adjectives)
- Chúng ta sử dụng các tính từ so sánh nhất để so sánh một thứ trong một nhóm với tất cả những thứ khác trong nhóm đó:
ex: The Olympics is probably the most exciting sports event in the sports calendar.
- Chúng ta có thể thay đổi dạng của các so sánh bậc nhất với
+ one of the / some of the + so sánh bậc nhất + số nhiều:
ex1: It's one of the few chances we get to see some of the best athletes in the world competing against each other.
ex2: Tamsin is one of the most generous people I know.
+ Số thứ tự:
ex: Our team was the third best in the competition.
- Chúng ta có thể thay thế the bằng một từ sở hữu:
ex1: my best friend
ex2: his greatest achievement
2. SO SÁNH VỚI TRẠNG TỪ (COMPARING ADVERBS)
- Chúng ta có thể so sánh cách mọi thứ được thực hiện bằng cách sử dụng more / most + trạng từ:
ex1: Runners aged 50 and over are speeding up more rapidly than younger people.
ex2: Women aged 60 to 68 improved the most markedly.
- Trạng từ có dạng giống như tính từ (ví dụ: hard, fast, straight, late, early, quick) thì thêm -er / -est:
ex: Women aged 60 to 68 run on average four minutes faster each year.
- Có một số trạng từ bất quy tắc (ví dụ: well, better, best; badly, worse, worst; far, further, furthest; little, less, least):
ex: I did worse than I had expected in the exam, so I was disappointed.
3. CÁC CÁCH SO SÁNH KHÁC
- Chúng ta sử dụng less / least để có nghĩa ngược lại với more / most:
ex1: You might imagine that the Masters Games would be less exciting to watch.
ex2: That was probably the least enjoyable meal I've ever had!
- Chúng ta có thể thêm sự nhấn mạnh:
+ Với những từ như: even, far, a great deal, a little, a lot, much + so sánh hơn:
ex: Older women showed much greater increases in speed than expected.
+ Trong tiếng Anh trang trọng với các từ như: slightly, considerably, significantly + so sánh hơn:
ex1: The figures for 2003 were significantly higher than those for the year 2000.
ex2: The number of women in higher education was only slightly lower than the number of men.
► NOTE: Chúng ta không thể sử dụng very với so sánh hơn (not the number of women was very lower)
- Chúng ta có thể nói hai thứ giống hoặc tương tự nhau với as + tính từ / trạng từ + as:
ex1: My car is as old as yours. (= the two cars are the same age)
ex2: Older athletes are as likely to achieve their peak fitness as younger athletes. (= they have the same chance of achieving this)
- Chúng ta có thể thêm thêm vào nghĩa của câu bằng cách sử dụng just, almost, nearly, half, twice, three times etc.:
ex1: In 2005, our team was almost as successful as in 2003.
ex2: He can run twice as fast as the others in his team.
- Chúng ta có thể nói hai thứ khác nhau với not as + tính từ / trạng từ + as:
ex: While they may not be as fast as their younger counterparts ...
- Chúng ta có thể chỉ ra rằng một sự thay đổi đang diễn ra theo thời gian bằng cách lặp lại so sánh hơn:
ex1: Each year athletes seem to be getting better and better.
ex2: Our atmosphere is gradually becoming more and more polluted.
ex3: It seems less and less likely that there will be a general election this year.
- Chúng ta sử dụng the + so sánh hơn + the + so sánh hơn để chỉ ra rằng hai điều khác nhau hoặc thay đổi cùng một lúc:
ex1: It would seem that the longer athletes keep competing the greater their chances of setting new records are.
ex2: The sooner the better.
4. SO SÁNH SỐ LƯỢNG (COMPARING QUANTITIES)
Định lượng | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
a lot / much / many | more | the most |
a few | fewer (+danh từ đếm được số nhiều) | the fewest (+ danh từ đếm được số nhiều) |
a little | less (+ danh từ không đếm được) | the least (+ danh từ không đếm được) |
- Đối với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, chúng ta có thể so sánh số lượng với more và most:
ex: Today's top sportspeople receive a lot more money than in the past.
- Chúng ta có thể sử dụng fewer hoặc the fewest với các danh từ đếm được số nhiều và less hoặc the least với các danh từ không đếm được:
ex1: 25 years ago few 60-year-old men and even fewer women would have considered running a marathon.
ex2: There used to be less information available about fitness.
- Chúng ta có thể thêm sự nhấn mạnh
+ Với a lot / many + more / fewer + danh từ đếm được số nhiều:
ex: Increased sponsorship has given today's athletes many more opportunities to succeed.
+ Với a lot / much + more / less + danh từ không đếm được:
ex: Today's athletes need to do much more training than in the past.
+ Bằng cách nhắc lại more / less / fewer:
ex: So much in our society is about making more and more money.
- Chúng ta có thể nói một cái gì đó giống hoặc khác nhau bằng cách sử dụng (not) as many / much + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được (+ as):
ex: There are not as many people doing sports at school (as there used to be).
- Chúng ta có thể bổ sung thông tin cụ thể hơn về số lượng bằng cách sử dụng half, twice, three times etc. với as many / much ... as:
ex1: In 2004 China won nearly twice as many silver medals as the US.
ex2: The US won more than three times as many medals as Great Britain.
NGỮ PHÁP BỔ SUNG: SO SÁNH VỚI DANH TỪ (COMPARING NOUNS) |
Chúng ta có thể so sánh cách những thứ tương tự nhau như thế nào bằng cách sử dụng like, the same (as), similar to:
ex1: Older athletes can achieve the same degree of physical improvement as those in their twenties and thirties.
ex2: He swims like a fish.
ex3: This film is similar to this director's last one.