Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt. Khi đó, từ mới được tạo ra sẽ có ý nghĩa mới được tạo theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa của từ gốc”.

Tự học IELTS: Prefixes – Tiền tố 1

1. Tiền tố mang ý nghĩa trái ngược, phủ định

Tiền tố (un-, in-, il-, ir- và dis-) thường được sử dụng để biến các tính từ (và một số động từ và danh từ) mang nghĩa phủ định. Dưới đây là những ví dụ phổ biến:

happy unhappy
like dislike
possible impossible
legal illegal (=again the law)
correct incorrect
regular irregular e.g. irregular verbs

1.1. un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.

e.g. friendly (adj) ( thân thiện) => unfriendly: không thân thiện

At first I thought he was a bit shy, but I've come to the conclusion that he's simply unfriendly!

Lúc đầu tôi nghĩ anh ấy hơi nhút nhát, nhưng tôi đã đi đến kết luận rằng anh ấy chỉ đơn giản là không thân thiện!

able (adj) (có khả năng) => unable : không có khả năng

It's a tragedy that so many young people are unable to find jobs.

(Đó là một thảm kịch khi nhiều người trẻ không có khả năng tìm việc làm)

employed => unemployed :thất nghiệp (= without a job)

The gunman in Wednesday's attack has been identified as Lee Giggs, an unemployed truck driver.

Tay súng trong vụ tấn công hôm thứ Tư đã được xác định là Lee Giggs, một tài xế xe tải thất nghiệp.

tidy => untidy (= not in order; in a mess; lộn xộn)

Tom always leaves his clothes in an untidy heap on the bedroom floor.

Tom luôn để quần áo của mình trong một đống không gọn gàng trên sàn phòng ngủ.

1.2. im- được thêm đằng trước những từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p”

e.g. polite (lịch sự) => impolite : bất lịch sự (= rude)

It is impolite to point at people.

Thật là bất lịch sự khi chỉ vào người khác.

patient => impatient : thiếu kiên nhẫn

He's a good teacher, but inclined to be a bit impatient with slow learners.

Anh ấy là một giáo viên giỏi, nhưng có xu hướng hơi thiếu kiên nhẫn với những người học chậm.

1.3. il- được thêm đằng trước những từ bắt đầu bằng “L”

e.g. legible=> illegible: khó đọc (= cannot be read because the writing is very bad)

His writing is almost illegible.

Bài viết của anh ấy gần như không đọc được.

1.4. ir- được thêm đằng trước những từ bắt đầu bằng “r”

e.g. responsible => irresponsible: thiếu trách nhiệm

It would have been irresponsible to let Claire drive home when she was so tired.

Sẽ thật vô trách nhiệm khi để Claire lái xe về nhà khi cô ấy quá mệt mỏi.

1.5. dis- được thêm trước một số tính từ và một số động từ

e.g. honest (adj) => dishonest (adj): không trung thực

We believe that you have been dishonest with us and that some of the details on your CV are false.

Chúng tôi tin rằng bạn đã không trung thực với chúng tôi và một số chi tiết trong CV của bạn là sai.

like (v) => dislike(v): không thích

I can't imagine why she became a teacher because she obviously dislikes children intensely!

Tôi không thể tưởng tượng được tại sao cô ấy trở thành một giáo viên bởi vì cô ấy rõ ràng không thích trẻ con!

agree (v)=> disagree(v): không đồng tình

Many of us in the editorial department disagree with the changes that are happening.

Nhiều người trong ban biên tập không đồng ý với những thay đổi đang diễn ra.

1.6. in- được thêm trước một số từ

e.g. visible => invisible : vô hình (= cannot be seen)

The police found traces of blood on his jacket that were invisible to the naked eye.

Cảnh sát tìm thấy vết máu trên áo khoác của anh ta mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Chú ý: Tiền tố thường không thay đổi trọng âm của từ.

e.g. happy/ unhappy; possible/ impossible.

Nhưng trọng âm có thể thay đổi nếu bạn muốn nhấn mạnh sự phủ định hoặc ngược lại:

A: Was he happy about the change?

B: No, he was very unhappy about it.

A: Anh ấy có vui về sự thay đổi không?

B: Không, anh ấy rất không vui về điều đó.

Tự học IELTS: Prefixes – Tiền tố 2

2. Tiền tố của động từ: un-dis-

Các tiền tố này có hai nghĩa: chúng có thể có nghĩa trái ngược, phủ định (như trên), nhưng chúng cũng có thể có nghĩa là trái ngược với một hành động -“the opposite of an action”, hay hành động đảo ngược – “to reverse an action”. Ý nghĩa này được sử dụng với những động từ nhất định.

I locked the door when I left, but I lost the key, so I couldn’t unlock it when I got back.

Tôi đã khóa cửa khi rời đi, nhưng tôi bị mất chìa khóa, vì vậy tôi không thể mở khóa khi tôi quay trở lại.

I had to pack my suitcase (= put everything in it) very quickly, so when I unpacked (= took everything out) at the hotel, most of my clothes looked terrible.

Tôi đã phải đóng gói hành lý của mình (= đặt mọi thứ vào đó) rất nhanh, vì vậy khi tôi mở hành lý ra (= lấy mọi thứ ra) ở khách sạn, hầu hết quần áo của tôi trông rất tệ.

The plane appeared in the sky, then suddenly disappeared behind a cloud.

Chiếc máy bay xuất hiện trên bầu trời, rồi đột nhiên biến mất sau một đám mây.

In the morning you get dressed (= put on your clothes); when you go to bed you get undressed (= take off your clothes).

Vào buổi sáng bạn mặc quần áo (= mặc quần áo vào); khi bạn đi ngủ, bạn sẽ cởi quần áo (= cởi quần áo của bạn).

Tự học IELTS: Prefixes – Tiền tố 3

3. Các tiền tố của động từ khác với ý nghĩa cụ thể

Verb prefixes

Meaning

e.g.

Re-

=again

My homework was terrible, so I had to redo it.

Bài tập về nhà của tôi rất tệ, vì vậy tôi phải làm lại.

The shop closed down but will reopen next month.

Cửa hàng đóng cửa nhưng sẽ mở cửa trở lại vào tháng tới.

I failed my exam but I can retake (or redo/resit) it next year.

Tôi đã trượt kỳ thi nhưng tôi có thể thi lại (hoặc làm lại / gửi lại) vào năm tới.

over-

= too much

I think my boss is overdoing it at the moment. (= working too hard;

also overwork)

Tôi nghĩ rằng ông chủ của tôi đang làm việc quá sức vào lúc này.

I went to bed very late and I overslept (= slept too long) this morning.

Tôi đi ngủ rất muộn và tôi ngủ quên (= ngủ quá lâu) sáng nay.

The shop assistant overcharged me. (= asked me for too much money)

Các trợ lý cửa hàng tính thừa tiền cho tôi. (= tôi thanh toán quá nhiều tiền)

mis-

= badly or

incorrectly

I'm afraid I misunderstood what he said.

Tôi sợ rằng tôi đã hiểu lầm những gì anh ấy nói.

Two of the students misread the first question.

Hai trong số các học sinh hiểu lầm/đọc sai câu hỏi đầu tiên.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí