Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong quá trình luyện thi IELTS chúng ta không thể bỏ qua CÁC PHƯƠNG THỨC, CÁCH THỨC (MODALS). Bài viết sau đây cung cấp cho chúng ta kiến thức về CÁC PHƯƠNG THỨC, CÁCH THỨC (Phần 2), bao gồm: Trách nhiệm và sự cần thiết (OBLIGATION AND NECESSITY); Gợi ý và lời khuyên (SUGGESTIONS AND ADVICE); Trạng từ (ADVERBS), chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu nhé!

1. TRÁCH NHIỆM VÀ SỰ CẦN THIẾT (OBLIGATION AND NECESSITY)

- Các động từ must (mustn't), have to, have got toneed to thể hiện trách nhiệm và sự cần thiết:

ex1: You'll need to allow a bit of extra time to get over jet lag.

ex2: You have to get a work permit before you go.

ex3: You mustn't dress too casually for work.

- Must là động từ khuyết thiếu và hình thức của nó không thay đổi:

ex: He must try a bit harder. (not he musts)

- Chúng ta sử dụng must khi trách nhiệm xuất phát từ người nói:

ex: You must invite me to visit you. (the speaker wants this)

- Khi có một quy tắc thể chế hoặc một quy luật, have to hoặc need to phổ biến hơn must:

ex: You have to get a work permit before you go. (this is a rule)

- Have to thì phổ biến trong tiếng Anh nói hơn là must, nhưng trong tiếng Anh viết cũng được sử dụng.

Have got to thì phổ biến trong tiếng Anh nói hơn tiếng Anh viết:

ex: I've got to find somewhere to live quite quickly.

- Must thường được sử dụng trên các biển báo, thông báo và thông tin được in, khắc:

ex: All employees must hold a valid work permit.

- Để nói về trách nhiệm và sự cần thiết trong hiện tại, chúng ta có thể sử dụng must(n't), have to, have got to hoặc need to. Chúng ta sử dụng have to hoặc need to với thì quá khứ và tương lai:

ex1: You will have to learn some Cantonese. (not You will must learn)

ex2: He had to get up really early to catch the ferry to work. (not He must get up really early)

► NOTE: Chúng ta thường không đặt câu hỏi với mustought to:

ex: What sort of things do you need to know? (not What sort of things must you / ought you to know?)

Luyện thi IELTS Grammar: Các phương thức, cách thức (Modals) (Phần 2) 1

2. KHÔNG CÓ NGHĨA VỤ, TRÁCH NHIỆM (NO OBLIGATION)

- Chúng ta sử dụng not have to, not need toneedn't để đề nghị rằng không có nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc sự cần thiết phải làm một cái gì đó:

ex: You needn't buy lots of guide books before you go. (= it is not necessary to buy guide books before you go)

► NOTE: Mustn't không cùng nghĩa với don't have to, don't need toneedn't:

ex1: You don't have to wait for ages. (= it is not necessary to wait)

ex2: You mustn't wait here. (= it is not allowed to wait here)

- Để nói về việc thiếu trách nhiệm vụ trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng needn't + phân từ quá khứ (P2), didn't need to hoặc didn't have to:

ex1: We didn't have to worry about work permits when I was there.

ex2: I needn't have bothered to get a work permit. (= it wasn't necessary)

- Có sự khác biệt giữa didn't need toneedn't have:

ex1: John picked me up from the station so I didn't need to get a taxi home. (= it wasn't necessary so I didn't get a taxi)

ex2: I needn't have got a taxi because John's flat wasn't far from the station. (= I got a taxi but it wasn't necessary)

- Để nói về tương lai chúng ta sử dụng not have to hoặc not need to:

ex1: I hope I won't have to work late tonight.

ex2: He's not going to need to come to the meeting after all.

3. GỢI Ý VÀ LỜI KHUYÊN (SUGGESTIONS AND ADVICE)

Luyện thi IELTS Grammar: Các phương thức, cách thức (Modals) (Phần 2) 2

- Chúng ta có thể sử dụng động từ khuyết thiếu should(n't)ought (not) to để đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên:

ex1: You should try and use it whenever you can. (= I think it is a good idea)

ex2: You ought to take lots of passport photos with you.

ex3: You shouldn't dress casually for work.

- Chúng ta có thể sử dụng must để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, đanh thép:

ex: You must phone me when you get there.

4. TRẠNG TỪ (ADVERBS)

- Các trạng từ như also, always, never, sometimes, just only đứng sau động từ khuyết thiếu:

ex1: You should always carry plenty of loose change.

ex2: You must never do that again.

- Để nhấn mạnh thêm, chúng ta có thể sử dụng really trước động từ:

ex: You really have to see it to believe it.

5. TIẾNG ANH VIẾT TRANG TRỌNG (FORMAL WRITTEN ENGLISH)

- Các động từ chỉ trách nhiệm, sự cần thiết và gợi ý là phổ biến trong lối viết trang trọng và học thuật khi đưa ra ý kiến:

ex1: Governments should take advice from the experts before making new laws.

ex2: Companies need to consider cultural differences when engaging in business with overseas organisations.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí