Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Tiếng Anh hay bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới đều có sự đa dạng riêng về cách truyền đạt một ý tưởng hay một vấn đề nào đó. Chính vì sự phong phú ấy nên để chinh phục được ngôn ngữ một cách tuyệt đối thì vô cùng khó khăn. Tuy nhiên cứ đi mãi rồi bạn cũng sẽ đến nơi. Hãy tượng tưởng trong đầu bạn xem có bao nhiêu chỉ sự cảnh báo hay nguy hiểm đang tới gần bạn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm được một lượng vocab lớn cho “tủ từ vựng” của bạn nhé!!!

I. Lời cảnh báo trong tình huống nguy hiểm

THE LANGUAGE OF WARNINGS: CÁC NGÔN TỪ CHỈ SỰ CẢNH BÁO

1. Look out!/Watch out!

Đây là hai cụm động từ được sử dụng khá phổ biến khi bạn muốn cảnh báo ai đó rằng nguy hiểm hoặc cạm bẫy đang rình rập hoặc bạn có thể dùng “Mind out!” theo cách nói Anh-Anh.

Eg: Watch out! The car is coming.

2. Look what you’re doing!

Đây là cách mà người lớn hay nói với con trẻ vì họ là người có thể lường trước được những sự bất cẩn của những đứa trẻ và cách chúng thường làm đổ vỡ một thứ gì đó một cách vô tình

Eg: Look what you’re doing, Peter if you don’t want to drop that plate.

3. Caution/Danger/Warning/Be aware of

Đây là những từ hay cụm từ được dùng phổ biến ở những biển cảnh báo ở nước ngoài, ám chỉ việc bạn phải cẩn thận với những rủi ro ở trước mắt.

Eg: Caution: Hot water/Danger: Deep water/Warning: this fence is electric, Beware of the dog.

4. Sử dụng thì tương lai

Ngoài ra, bạn có thể dùng câu điều kiện dạng 1 để ám chỉ sự cảnh báo đó là điều cần thiết vì những thứ không tốt sẽ xảy ra với bạn trong tương lai - if + present simple, will + infinitive: Selena, if you don’t hurry, you’ll be late for school!

5. You don’t want to (do something)

Bên cạnh đó, sự cảnh báo cũng được thể hiện chủ yếu trong các cuộc trò chuyện. Chẳng hạn như khi bạn muốn cảnh báo một ai đó bạn sẽ nói rằng: “You don’t want to (do something)”: You don’t want to say hurtful words that will make her disappointed. I’m afraid that it’s not good for her.

6. Whatever you do

Hoặc khi bạn muốn cảnh báo một cái gì đó một cách mạnh mẽ hơn rằng họ rất không nên làm điều gì, thì bạn có thể sử dụng cụm từ: “Whatever you do, …:” Whatever you do, don’t act like that. It’s really childish.

7. Your own head be it

Mặt khác, nếu ai đó khăng khăng làm điều gì trong khi bạn đã cảnh báo họ rồi thì bạn cũng có thể sử dụng cụm: on your own head be it (có nghĩa rằng tùy bạn thôi, nhưng nếu xảy ra điều gì xấu thì bạn sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm): Anyway, I’d slipped my mind of your advice that I invited my ex-boyfriend to my wedding anniversary and then he destroyed it. Well, on my own head be it! Hoặc bằng có thể dùng cụm từ khác chả hạn như: Don’t say I haven’t warned you! (Đừng nói rằng tôi đã không cảnh báo bạn – ý là bạn đã cảnh báo rồi nhưng ai đó vẫn làm thì hoàn toàn là lỗi của họ).

8. Alert/Heads-up

Bên cạnh đó, hãy chú ý tới từ đồng nghĩa của “warning” đó là “alert” hoặc là “heads-up” (một lời cảnh báo rằng người được cảnh báo nên chuẩn bị tinh thần trước đó) hay wake-up call (cũng là một lời cảnh tỉnh rằng bạn cần thay đổi điều gì đó): The confirmed cases of corona virus are on the rise are considered as a wake-up call to the world that we are facing one of the most challenging pandemic.

9. Head/issue

“Warning” có thể đi kèm với hai động từ đó là “heed”“issue” (có nghĩa là lưu tâm hay đưa ra lời cảnh báo): The government should issue a warning for climate change/Government has failed to heed a warning for animal hunting.

II. Lời cảnh báo trong tình huống không nguy hiểm

Nếu tình huống không nguy hiểm đến tính mạng như các ví dụ trước, không cần phải nói trực tiếp hoặc dùng các câu lệnh khô khan. Giả sử, một anh bạn đã uống say mèm phải lái xe về nhà. Bạn có thể nói:

- Jerry, you'd better not drink any more. You have to drive home, remember?

hay

- Jerry, if I were you, I'd slow down on the beer drinking. You've got a long drive home.

Sau đây là một vài cách cảnh cáo trong những tình huống ít nguy hiểm hơn, từ lời cảnh cáo thẳng, trực tiếp đến những lời khuyên nhẹ nhàng hơn:

- You must stop smoking so much.

- You ought to eat less sugar and less red meat.

- You need to think twice about spending all that money on a stereo.

- You'd better not drive so fast.

- You should study harder or you might not pass.

- If I were you, I would not waste my time on that

- If I were in your shoes, I would not waste my time on that

- If I were in your situation, I would not waste my time on that.

- I think it would be a good idea if you exercised more.

- Don't you think you had better unplug the toaster before fixing it?

- Don't you think you ought to unplug the toaster before fixing it?

- Don't you think you should unplug the toaster before fixing it?

- Perhaps you should think about studying more and playing video games less.

- Maybe you ought to drive more carefully at night.

Lưu ý số động từ khiếm khuyết (must, ought to, should, had better) được sử dụng để làm dấu cảnh cáo.

Hiển nhiên, người có quyền cao hơn có thể dùng những câu cảnh cáo nghiêm khắc hơn đối với những người làm việc dưới quyền.

Ví dụ, một bà giám đốc có thể nói với người bán hàng:

- Joe, your sales are slow this month. You need to get out there and hustle more!

hustle (v): xoay xở

Hay một người mẹ nói với cô con gái:

- Laura, you had better study harder, or I'm going to have to ground you during the week.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!!!

NGUỒN:

1. Cambridge Dictionary (Heads-ups and wake-up calls! - The language of warnings) (by Kate Woodford)

2. VnDoc (Lời cảnh báo trong tiếng Anh giao tiếp)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí