Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 05/02/2020
By Evans

Có rất nhiều loại trạng từ diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Thông thường, trạng từ diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn, số lượng và với tần suất bao nhiêu. Vì thế, các loại trạng từ cũng được phân loại dựa trên chức năng của chúng. Trong bài học, hãy cùng LangGo tìm hiểu về các loại trạng từ thông dụng trong tiếng Anh nhé.

1. Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of Frequency

Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như: always, , sometimes, often/frequently, normally/generally, usually, occasionally, seldom, rarely/hardly ever, never, ... để diễn tả mức độ thường xuyên chúng ta làm một việc hoặc mức độ thường xuyên của sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

He always wears a shirt and tie.
(Anh ấy luôn mặc áo sơ mi với cà vạt)

She normally eats three meals a day.
(Cô ấy thường ăn 3 bữa một ngày.)

I usually buy all my vegetables at the market.
(Tôi thường mua rau trong chợ.)

2. Trạng từ chỉ cách thức - Adverbs of Manner

Trạng từ chỉ cách thức như cheerfully, efficiently, painfully, secretly, quietly, peacefully, carefully, slowly, badly, closely, easily, well, fast, quickly,... chỉ cho chúng ta điều gì xảy ra như thế nào hay hoàn thành như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ.
Ví dụ:

The children were playing happily with their toys.
(Bọn trẻ chơi rất vui vẻ với đồ chơi.)

The police dealt with the incident very efficiently.
(Cảnh sát xử lý với biến cố rất hiệu quả.)

Birds sang cheerfully in the trees.
(Chim hát vui vẻ trên cây.)

3. Trạng từ chỉ thời gian - Adverbs of Time

Trạng từ chỉ thời gian như: now, yesterday, soon, later, tomorrow, yet, already, tonight, today, then, last month/year,… nói về hành động xảy ra khi nào

Ví dụ:

I’m going to hang out with my friends tomorrow.
(Tôi sẽ đi chơi với bạn vào ngày mai.)

I’ll call you from home later.
(Tôi sẽ gọi cho bạn từ nhà sau.)

4. Trạng từ chỉ nơi chốn - Adverbs of Place

Trạng từ chỉ nơi chốn như: off, above, abroad, far, on, away, back, here, out, outside, backwards, behind, in, below, down, indoors, downstairs, inside, nearby, near, over, there, towards, under, up, upstairs, where, everywhere, elsewhere, anywhere, nowhere, somewhere… chỉ về điều xảy ra ở đâu hay cái gì ở đâu. Chúng được đặt sau động từ chính hoặc sau mệnh đề chúng thay đổi.

Ví dụ:

His children go everywhere with him.
(Bọn trẻ đi cùng anh ấy tới mọi nơi.)

She started work here last May.
(Cô ấy bắt đầu làm việc ở đây vào tháng Năm năm ngoái.)

Let’s open the box and see what’s inside it.
(Hãy mở hộp ra và xem cái gì bên trong.)

She’d already gone when we got there.
(Cô ấy đã đi khi chúng ta đến đó.)

5.  Trạng từ chỉ mức độ - Adverbs of Degree

Trạng từ chỉ mức độ như quite, fairly, too, enormously, entirely, very, extremely, rather, almost, absolutely, just, barely, completely, enough, deeply, enormously, fully, greatly, hardly, incredibly, practically, scarcely, barely, somewhat, terribly, virtually, …) diễn tả mức độ của chất lượng, tính chất, điều kiện và quan hệ 

Ví dụ:
He was quite agreeable to accepting the plan.
(Anh ấy khá đồng tình để chấp nhận kế hoạch.)

I’m not absolutely certain I posted it.
(Tôi không hoàn toàn chắc chắc tôi đã đăng nó.)

The building was completely destroyed.
(Tòa nhà đã bị phá hủy hoàn toàn.)

6. Trạng từ chỉ sự ước lượng - Adverbs of Evaluation

Trạng từ chỉ sự ước lượng được sử dụng bởi diễn giả để bình luận hoặc đưa ra quan điểm về điều gì đó. Trạng từ chỉ sự ướng lượng thay đổi toàn bộ mệnh đề.

Có một số loại trạng từ chỉ ước lượng, có thể được phân loại theo chức năng của chúng. Một số cung cấp thông tin về mức độ chắc chắn khi chúng ta xem xét một cái gì đó, số khác diễn đạt thái độ tích cực hoặc tiêu cực về cái gì đó, trong khi số khác lại được sử dụng để đánh giá hành động của ai đó. Dưới đây liệt kê một số trạng từ chỉ sự ước lượng phổ biến trong tiếng Anh:
 
There are several types of adverbs of evaluation, which can be classified according to their function. Some give information about how certain we consider something to be, others express our attitude (negative or positive) about something, while others are used to pass judgement on someone’s actions. Some of the most common evaluative adverbs for each function are listed below:

Trạng từ chỉ sự chắc chắn - Adverbs of Certainty

Các trạng từ chỉ sự chắc chắn diễn tả sự chắc chắn chúng ta cảm nhận được về một hành động hoặc sự kiện.

Một số trạng từ chỉ sự chắc cchawns: apparently, clearly, definitely, doubtfully, doubtlessly, obviously, presumably, probably, undoubtedly, etc.

Ví dụ:

David is clearly unhappy to be here.

(David rõ ràng là không thấy vui khi ở đây.)

Apparently, we’re going to have to work harder.

(Rõ ràng là chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.)

Obviously, we don’t want to spend too much money.

(Rõ ràng là chúng tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.)

Trạng từ chỉ thái độ - Adverbs of Attitude

Trạng tử chỉ thái độ được sử dụng để diễn đạt thái độ về điều gì đó rõ ràng.

Một số trạng từ chỉ thái độ: astonishingly, frankly, fortunately, honestly, hopefully, interestingly, luckily, sadly, seriously, surprisingly, unbelievably,...

Ví dụ:

Hopefully, he will reach the top.

(Hi vọng anh ấy sẽ chạm đến đỉnh.)

Honestly, I could’t eat another bite.

(Thành thật, tôi chẳng thể ăn thêm một miếng.)

Frankly, I think the Internet is overrated.

(Thẳng thắn nhé, tôi nghĩ Internet được đánh giá quá mức.)

Trạng từ chỉ sự đánh giá - Adverbs of Judgement

Trạng từ chỉ sự đánh giá được sử dụng để đánh giá về hành động của người khác, bao gồm ý kiến cá nhân của chúng ta.

Một số trạng từ chỉ sự đánh giá: bravely, carelessly, fairly, foolishly, generously, kindly, rightly, spitefully, stupidly, unfairly, wisely, wrongly,...

Ví dụ:

She kindly lent me her bicycle.

Cô ấy vui lòng cho tôi mượn xe đạp của cô ấy.

I carelessly broke the glass.

Tôi bất cẩn đánh vỡ ly.

7. Trạng từ liên kết - Conjunctive Adverbs

Trạng từ liên kết là trạng từ được sử dụng để liên kết các ý tưởng hoặc mệnh đề trong diễn nói hoặc văn viết.

Một số trạng từ liên kết: accordingly, besides, comparatively, conversely, equally, further, hence, in comparison, incidentally, namely, next, now, rather, undoubtedly, additionally, anyway, certainly, elsewhere, finally, in addition, in contrast, indeed, moreover, nonetheless, similarly, subsequently, thereafter, yet, also, meanwhile, consequently, nevertheless, finally, next, furthermore, otherwise, however, still, indeed, then, instead, therefore, likewise, thus,...

Trạng từ liên kết được gọi là conjunctive adverbs bởi nó được thể hiện với chức năng liên kết.

Ví dụ:

Furthermore, they had not consulted with her.

(Hơn nữa, họ không phải hỏi ý kiến cô ấy.)

Some of the laws were contradictory. Accordingly, measures were taken to clarify them.

(Một số luật đã mâu thuẫn. Theo đó, các biện pháp được thực hiện để làm rõ chúng.)

I don’t want to go; besides, I’m too tired.

(Tôi không muốn đi; bên cạnh đó, tôi quá mệt.)

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Phân biệt Will vs Be Going to: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Phân biệt Will vs Be Going to: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Perfect Continuous Tense - Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Perfect Continuous Tense - Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Perfect Tense - Thì tương lai hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Perfect Tense - Thì tương lai hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Continuous Tense - Thì tương lai tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Future Continuous Tense - Thì tương lai tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí