Các thí sinh trong kỳ thi IELTS sẽ cần phải chuẩn bị cho mình các từ vựng thật rộng để làm phong phú câu trả lời của bạn, Dưới đây là một số các gợi ý về từ vựng chủ đề Education để giúp bạn có thể làm câu trả lời của bạn đa dạng và làm giám khảo thấy được vốn từ vựng của bạn phong phú đến đâu.
I. Phần mở đầu
Education không phải là một chủ đề khó và cũng là một chủ đề khá phổ biến trong kỳ thi IELTS. Tuy vậy, các bạn cũng cần lưu ý và chuẩn bị cho mình các từ vựng liên quan đến chủ đề này để có thể làm cho câu trả lời của bạn phong phú hơn.
II. Một số câu hỏi và chủ đề có thể gặp
Một số chủ đề câu hỏi mà bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Education:
-
Educational institutions
-
Course types & levels
-
Qualifications
-
People in education
-
Subjects & facilities
-
Academic work
Một số câu hỏi Part 1:
1) At what age do children begin school in your country?
2) What kind of school did you go to as a child?
3) Did you enjoy your time at school?
4) Would you say you were a good student?
5) Did you do any extra-curricular activities?
Một số câu hỏi Part 2 và 3:
Describe a subject you enjoyed studying at school.
You should say:
-
when and where you started studying it
-
what lessons were like
-
what made it different from other subjects
and explain why you enjoyed the subject.
1) What impact do universities have on the places where they’re located?
2) What is it more important for academics to do, research or teaching?
3) What are the advantages of studying a distance learning course?
III. Một số các từ vựng chủ đề Education
Dưới đây là một số các cụm từ gợi ý chủ đề Education cho phần thi IELTS Speaking:
1. education: giáo dục
Ví dụ: Education is a low priority for the governments of some developing countries.
2. to educate: được đào tạo, giáo dục
Ví dụ: At the school I visited in Kenya the children are educated in classes of over 60 pupils.
3. educational: liên quan đến việc cung cấp giáo dục
Ví dụ: When I was at school we had an educational visit to the British Museum in London to see Tutankhamun’s treasures.
4. educational institution: nơi cung cấp giáo dục như một trường học
Ví dụ: We are fortunate to have many excellent educational institutions in our area.
5. formal education: giáo dục thường được cung cấp bởi các giáo viên được đào tạo một cách có hệ thống trong trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Ví dụ: In Norway, formal education starts when children reach the age of six.
6. compulsory education: giáo dục bắt buộc
Ví dụ: One day, a formal education will hopefully be compulsory for all children.
7. preschool: một ngôi trường cho trẻ em trước khi đi học.
Ví dụ: Most children in the UK go to a preschool but it isn’t compulsory.
8. nursery school (UK)/kindergarten (US): mầm non
Ví dụ: In the UK, most children begin nursery school at the age of four.
9. primary school (UK)/elementary school (US): trường tiểu học
Ví dụ: Bindi was so excited about starting primary school when the new term started in September.
10. primary education: giáo dục tiểu học
Ví dụ: In an ideal world, primary education would be compulsory in every country.
11. secondary school (UK)/high school (US): trường trung học
Ví dụ: I want to teach in a secondary school when I finish my teacher training as I really enjoy working with older pupils.
12. state school: trường công lập
Ví dụ: The government is facing growing criticism for the underfunding of state schools.
13. comprehensive school: một trường nhà nước chấp nhận học sinh bất kể mức độ khả năng học tập hay thành tích của họ
Ví dụ: There is an ongoing debate as to whether all young people should attend comprehensive schools or if schools that select pupils on academic ability are still relevant.
14. grammar school (UK): trường trung học chọn học sinh của mình bằng cách kiểm tra
Ví dụ: Although many people are against selective education where some school places go to the most academically able pupils, grammar schools are still popular.
15. private school; trường dân lập
Ví dụ: Jonah’s parents decided to pay for him to go to a private school because most classes only had 20 pupils in.
16. private education : giáo dục dân lập
Ví dụ: Only a small percentage of parents can afford to give their children a private education.
17. higher education ( tertiary education) : học cao hơn, thường là ở trường cao đẳng hoặc đại học
Ví dụ: Most of Vijay’s friends wanted to leave school and get a job as soon as possible but he was determined to go on to higher education to improve his career prospects.
18. boarding school: một ngôi trường nơi sinh viên sống và học tập trong suốt thời gian học.
Ví dụ: Yu Yang hated boarding school as she missed her family and felt very homesick.
19. college : nơi giáo dục đại học cung cấp kiến thức các môn học chuyên ngành hoặc thực hiện đào tạo nghề cho một công việc lành nghề
Ví dụ: Hugo applied for a place at the local college to train to be a chef.
20. university: trường đại học
Ví dụ: Fuyuko wanted to study nursing at university in Australia but had to get a band 7 in her IELTS exam to be accepted.
21. course : các tiết học
22. undergraduate: chưa tốt nghiệp
23. postgraduate: học để có bằng cấp cao hơn, có thể là bằng cấp ngành nghề
24. vocational : giáo dục hoặc đào tạo hướng vào một nghề nghiệp cụ thể và các kỹ năng, thường đòi hỏi các kỹ năng thực tế
25. intensive: các khóa học cung cấp nhiều thông tin nhanh chóng và trong một thời gian ngắn
26. qualification: bằng cấp
Ví dụ: Riya was determined to leave school with good qualifications so she could get a well-paid job to support her family.
27. certificate : giấy chứng nhận
Ví dụ: Shona was delighted to be presented her certificate on passing her course to become an English teacher.
Trên đây là phần 1 của bài viết. Các bạn hãy đón đọc phần 2 để bổ sung thêm cho mình các từ vựng chủ đề Education cho phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn may mắn!