IELTS luôn là phần thi đòi hỏi các bạn phải chuẩn bị cho mình kiến thức về các ngữ pháp, vốn từ vựng phong phú và cách diễn đạt logic hợp lý, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking. Sau đây là gợi ý cho phần từ vựng chủ đề Home & Accommodation.
I. Phần mở đầu
Việc chuẩn bị vốn từ vựng phong phú luôn là ưu tiên cho phần thi IELTS Speaking. Dưới đây sẽ là một số gợi ý về dạng câu hỏi bạn có thể gặp và các từ vựng hay cụm từ chủ đề Home & Accommodation cho các bạn để có thể chuẩn bị tốt nhất cho mình cho kỳ thi IELTS.
II. Các dạng câu hỏi
Một số những câu hỏi liên quan đến kỳ thi IELTS của bạn:
-
What your home is like
-
Your favourite room or aspect of your home
-
What you’d like to change
-
Your ideal home
-
Someone else’s home you’ve visited
-
The advantages/disadvantages of renting/buying
-
Environmentally friendly homes
-
Homes of the future
Các câu hỏi có thể xuất hiện trong Part 1:
1) What kind of property do you live in?
2) How long have you lived there?
3) Do you plan to live there for a long time?
4) Is there anything about your house you would like to change?
5) What's the difference between where you live now and your last home?
Part 2 -IELTS Speaking:
Describe a home you have visited that you really liked.
You should say:
-
where it was
-
whose house or apartment it was
-
what it was like
and explain why you liked it.
Part 3:
1) What are the advantages of living in a house compared to an apartment?
2) Do you think that everyone would like to live in a larger home?
3) What do you think living spaces will be like in the future?
III. Các từ vựng chủ đề Home & Accommodation
1. Một số lưu ý cho việc học từ vựng cho phần thi IELTS Speaking:
-Các bạn không nên cố gắng nhớ tất cả các từ vựng, hãy xác định từ vựng phù hợp với ngữ cảnh trong câu trả lời của bạn.
-Thực hành, luyện tập thật nhiều và s thể tham khảo ý kiến một số người có chuyên môn để sửa cách phát âm hay điều chỉnh câu trả lời của bạn sao cho hợp lý nhất cho phần thi IELTS Speaking này.
-Có thể ghi âm lại những gì bạn đã luyện tập và s thể lưu ý sử dụng một số từ bạn hay dùng thường xuyên.
2. Các từ vựng chủ đề Home & Accommodation và ví dụ minh họa:
a) Một số loại nhà ở
1.house: nhà ở
Ví dụ: Our house is near the park.
2. home – nơi mà ai đó sống, nơi họ cảm thấy họ thuộc về, tổ ấm
Ví dụ: It’s nice to come home in the evening and spend time with my family.
3. accommodation – một tòa nhà hoặc một tập hợp các phòng nơi ai đó sống hoặc ở
Ví dụ: Kelly started looking for accommodation as soon as her university place was confirmed.
4. a property – một tòa nhà hay một mảnh đất
Ví dụ: Our present house is too small now that we have children so we are looking for a new property.
5. single storey – nhà với một taag trệt
Ví dụ: My elderly parents are buying a single storey house as they find it difficult to climb the stairs.
6. two-storey – nhà có 2 tầng
Ví dụ: Peter found a lovely two-storey property to rent close to his workplace.
7. detached house – một ngôi nhà không được nối với bất kỳ ngôi nhà khác
Ví dụ: We’d love to buy one of the new detached houses being built near the lake but they’re out of our price range.
8. semi-detached house – một ngôi nhà được nối với một ngôi nhà khác ở một bên
Ví dụ: Sarah lived in a semi-detached house and could sometimes hear her neighbours arguing through the adjoining wall.
9. terraced house (UK) / row house (US) – một ngôi nhà trong cùng một dãy những ngôi nhà tương tự
Ví dụ: Having a property either side of us means that our terraced house stays warm in winter.
10. townhouse – một ngôi nhà được xây thành một hàng nhưng kích thước lớn trên phố, thường có nhiều hơn hai tầng
Ví dụ: Townhouses are popular with families as they often have extra bedrooms in the attic.
11 bungalow – một ngôi nhà chỉ có một tầng
Ví dụ: Many people move to a bungalow when they retire so they don’t have to climb the stair as they get older.
12. cottage – một ngôi nhà nhỏ, thường ở vùng nông thôn
Ví dụ: For lots of people, a cottage in the countryside is their idea of a dream home.
13. flat / apartment – căn hộ, tập hợp các phòng để sống trong đó là một phần của tòa nhà lớn hơn và thường nằm trên một tầng
Ví dụ: It was a big day when their son left home and moved into his own flat.
14. fully-furnished flat / apartment – một căn hộ với trang bị đầy đủ nội thất
Ví dụ: The young couple didn’t have much money so looked for a fully-furnished apartment to rent when they got married.
15. studio flat / apartment – một căn hộ nhỏ có một phòng chính để sinh hoạt
Ví dụ: Emma had the choice of three studio flats in the converted property and chose the one with pink walls.
Trên đây là phần 1 của bài viết gợi ý các từ vựng liên quan đến chủ đề Home & Accommodation mà bạn có thể áp dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking. Chúc các bạn may mắn.