Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong quá trình tham dự kỳ thi IELTS, các bạn cần phải lưu ý các từ nối, các liên kết từ về trình tự thời gian mà bạn cần lưu ý cho phần thi Writing và Speaking. Dưới đây là danh sách các từ nối mà bạn cần lưu ý để đạt được số điểm mà bạn mong muốn.

IELTS VOCABULARY TỪ NỐI THỜI GIAN VÀ TRÌNH TỰ CẦN LƯU Ý

I. Phần mở đầu

Như chúng ta đã biết, khi viết bằng tiếng Anh, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng văn bản của chúng tôi trôi chảy và hấp dẫn. Đặc biệt là các bạn thí sinh khi tham gia kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Writing và Speaking sẽ cần lưu ý đặc biệt cho mình cách sử dụng các từ nối, các từ liên kết để có thể đạt được sự liên kết, sự rành mạch và logic trong các phần thi của kỳ thi IELTS. Các bạn có thể tham khảo những từ dưới đây và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn và luyện tập trong quá trình ôn thi.

II. Các từ nối, các từ liên kết

1. Afterward/ afterwards:

Ý nghĩa: vào thời điểm muộn hơn hoặc một thời điểm trong tương lai; sau đó

Ví dụ: “We had tea, and afterwards we sat in the garden for a while.” (Chúng ta đã uống trà, và sau đó chúng tôi ngồi nghỉ ở vườn một lúc.)

2. Eventually

Ý nghĩa: Cuối cùng; sau một thời gian dài với rất nhiều nỗ lực hay gặp các vấn đề.

Ví dụ: “Eventually, she got a job and moved to Paris.” (Cuối cùng, cô ấy đã có được công việc và chuyển đến Paris. )

3. Finally, Lastly

Ý nghĩa: Cuối cùng, đến cuối cùng, Sau một khoảng thời gian dài

Ví dụ: “Finally, I’d like to thank everyone for coming this evening.” (Cuối cùng, tôi rất vui vì có thể cảm ơn các bạn đến được chiều nay. )

4. Henceforth

Ý nghĩa: Bắt đầu từ thời điểm này, kể từ bây giờ.

Ví dụ: “In my opinion, we all should henceforth encourage him to start his own business.” (Theo ý kiến của tôi, chúng ta kể từ bây giờ cần cổ vũ anh ấy để bắt đầu công việc kinh doanh của anh ấy.)

5. Meanwhile

Ý nghĩa: trong một khoảng thời gian, cùng một lúc.

Ví dụ: “Cook for a further half hour; meanwhile, make the stuffing” (Hãy nấu thêm nửa tiếng nữa, trong lúc đó, tôi sẽ làm món nhồi.)

6. In the meantime

Ý nghĩa: Trong thời gian trước khi một cái gì đó kết thúc hoặc được cho là sẽ xảy ra.

Ví dụ: “We’ll soon send you the information about the scholarship, in the meantime, visit our website to keep yourself updated.” (Chúng tôi sẽ sớm gửi cho bạn thông tin về học bổng, trong khi chờ đợi, hãy truy cập trang web của chúng tôi để tự cập nhật thông tin cho bạn.)

7. As soon as

Ý nghĩa: Ngay khi

Ví dụ: “I’ll tell you where he is as soon as I can.” (Tôi sẽ nói với bạn ngay khi tôi có thể. )

8. At the same time

Ý nghĩa: Cùng một thời điểm

Ví dụ:”Traveling will cost you a lot of money. At the same time, I think it’s something we should definitely experience at least once in our life.” (Du lịch sẽ tốn rất nhiều tiền của bạn. Và cùng lúc đó, tôi nghĩ rằng chúng ta cần phải trải nghiệm một lần trong đời.)

9. Sooner or later

Ý nghĩa: Sớm hay muộn một điều gì cũng sẽ xảy ra

Ví dụ: “Sooner or later she will realize what she has been doing is wrong.” (Không sớm thì muộn, cô ấy sẽ nhận ra rằng điều mà cô ấy đang làm là sai trái.)

10. Last but not least

Ý nghĩa: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

Ví dụ: “Last but not least, I’d like to thank all of you who have always supported me and given me a lot of feedback on my first book.” (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Tôi rất vui mừng cảm ơn các bạn luôn ủng hộ tôi và góp ý cho tôi rất nhiều cho quyển sách đầu tiên của tôi.)

11. To begin with

Ý nghĩa: Lời mở đầu giới thiệu cho những gì bạn định nói.

Ví dụ: “To begin with, I want to say thank you to all of you who are attending the lecture this morning.” (Để mở đầu, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia bài giảng sáng nay.)

12. All of a sudden

Ý nghĩa: Miêu tả khi một điều gì đó bất ngờ xảy ra, nó sẽ xảy ra nhanh chóng và bất ngờ.

Ví dụ: “Yesterday when I was walking in the woods, all of a sudden, it started to rain heavily.” (Ngày hôm qua, khi tôi đang đi dạo trong rừng, bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa nặng hạt.)

13. First(ly), Second(ly), Third(ly),…; Next, Then

Ý nghĩa: Thứ tự bạn trình bày một vấn đề

Ví dụ: “Firstly, we don’t have money. Secondly, we have a lot of things to do. And finally, India is not a safe place to travel.” (Đầu tiên, chúng tôi không có đủ tiền. Thứ hai, chúng tôi có rất nhiều việc phải làm. Và cuối cùng, India không phải là một nơi an toàn để du lịch.)

Chỉ sử dụng các từ liên kết này cho thời gian và trình tự ở trên là không đủ cho các phần thi IELTS của bạn. Bạn cần phải kết hợp với các loại từ liên kết khác (chẳng hạn như liên kết các từ để thêm thông tin, so sánh và mâu thuẫn, nguyên nhân và kết quả, để) bài viết cũng như bài thi nói của bạn trong kỳ thi IELTS sẽ trở nên phong phú hơn, sâu sắc hơn và có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS của bạn. Chúc các bạn may mắn!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí