Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Bài viết này tổng hợp các danh từ đi với giới từ thông dụng nhất, hỗ trợ rất nhiều cho các bạn ôn thi IELTS. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo các bài viết tổng hợp cụm động từ, cụm tính từ, cụm danh từ trong chuyên mục ôn luyện IELTS vocabulary online nhé! Nếu các bạn sử dụng thành thạo và làm chủ được các cụm danh từ, cụm động từ và cụm tính từ trong câu thì phần thi IELTS của các bạn sẽ có giá trị hơn, thể hiện được kĩ năng của bản thân trước bạn giám khảo chấm thi bằng cách tạo điểm nhấn, đặc biệt trong phần thi IELTS Writing và Speaking. Vậy chúng ta có 50+ cụm danh từ thông dụng nào, cùng nhau khám phá nhé!

50+ cụm danh từ đi với giới từ cần nhớ trong thi IELTS 1

1. DANH TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ

Sau đây là list 58 cụm danh từ kèm giới từ phổ biến nhất kèm ví dụ. Các bạn hãy nhớ ví dụ vì chúng được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, điều đó sẽ giúp nhớ lâu hơn thay vì nhớ các cụm từ theo cách thuộc vẹt và máy móc nhé.

1. Absence from: vắng mặt khỏi

His absence from Ms. Hien's English class yesterday made him impossible to complete the homework. ( Việc vắng mặt khỏi lớp học tiếng Anh của cô Hiền hôm qua khiến anh ta không thể hoàn thành bài tập về nhà được.)

2. Access to: tiếp cận, gần gũi

She fights for free access to her children. (Cô ta đấu tranh vì quyền tự do tiếp cận với các con của cô ấy.)

3. Addiction to nghiện

He had an addiction to fast cars. (Anh ta nghiện các dòng xe hơi chạy nhanh.)

4. Admission to sự thu nạp, sự nhận vào

He has got admission to the Academy. (Anh ta vừa được nhận vào viện Hàn Lâm.)

5. Advantage of lợi thế

These students have the advantage of speaking English fluently. (Những em sinh viên này có lợi thế nói tiếng Anh trôi chảy.)

6. Anxiety about lo lắng về

Her anxiety about speaking in public caused her to lose the confidence. (Sự lo lắng của cô ta về việc nói trước công chúng khiến cô ấy mất tự tin.)

7. Appetite for ngon miệng, thèm ăn

They recognized that those animals had no appetite for further fighting. (Họ nhận ra rằng những con động vật đó không có sự thèm ăn để chiến đấu thêm nữa.)

8. Authority over/ on quyền lực

Central government has extensive authority over citizens. (Chính quyền trung ương có thẩm quyền rộng rãi đối với công dân.)

9. Belief in tin tưởng về

His belief in not harming animals was something he learned from his mother. (Niềm tin của ông trong việc không làm hại động vật là điều ông đã học được từ mẹ mình.)

10. Chance of cơ hội

The missing climber's chances of survival are slim. (Cơ hội sống sót của người leo núi bị mất tích là mong manh.)

11. Comparsion with so sánh với

These new books are not interesting in comparison with the old ones. (Những cuốn sách mới này không thú vị so với những cuốn cũ.)

12 Compassion for thương hại

He was filled with overwhelming love and compassion for his wife. (Anh ta tràn ngập tình yêu và lòng từ bi dành cho vợ.)

13. Compensation for đền bù, bồi thường

She received a large amount of money as compensation for her injuries. (Cô ta đã nhận được một khoản tiền lớn như là sự bồi thường cho những thương tích cô ấy.)

14. Control over kiểm soát

They have little control over that side of the business. (Họ có ít sự kiểm soát đối với hoạt động kinh doanh.)

15. Credit for công nhận, nhận (được tín dụng)

She took credit for improving the filing system. (Cô ta đã nhận được một khoản tín dụng để cải tiến hệ thống lưu trữ hồ sơ.)

16. Dedecation to cống hiến

His dedication to teaching was very impressive. (Sự cống hiến của anh ấy trong lĩnh vực giảng dạy là vô cùng ấn tượng.)

17. Delay in chậm trễ

The delay in processing the visa caused problems. (Sự chậm trễ trong quá trình xin thị thực gây ra nhiều rắc rối.)

18. Dependence on phụ thuộc

The country has a growing dependence on foreign aid. (Nước này ngày càng lệ thuộc vào sự viện trợ của nước ngoài.)

19. Desire for khát khao, mong muốn

Artists need to satisfy their desire for space and freedom. (Họa sĩ cần thỏa mãn ước muốn của họ về không gian và tự do.)

20. Difference in/ between khác biệt

What's the difference between an ape and a monkey? Sự khác nhau giữa vượn và khỉ là gì?

21. Devotion to tận tâm

His devotion to education allowed him to become the great teacher. (Sự cống hiến của ông ấy đối với giáo dục đã đưa ông trở thành một người thầy vĩ đại.)

22. Disadvantage of không thuận lợi

The disadvantage of flying is that you can't see the scenery along the way. (Một điều bất lợi của máy bay là bạn không thể ngắm cảnh dọc đường đi.)

23. Experience in kinh nghiệm

She wanted to broaden her experience in international affairs. (Cô ấy muốn mở rộng kinh nghiệm của mình trong các vấn đề quốc tế.)

24. Fear of sợ

His fear of flying made travel difficult. (Sự sợ hãi của ông ta về chuyến bay khiến du lịch trở nên khó khăn.)

25. Fondness for sự yêu mến

I've always had a certain fondness for her. (Tôi đã luôn luôn có một sự yêu mến nhất định đối với cô ấy.)

26. Glance at nhìn qua (cái gì)

A glance at my watch told me it was already past six o'clock. (Một nháy mắt trên đồng hồ của tôi nói với tôi rằng nó đã được sáu giờ.)

27. Gratitude for/to sự nhớ/biết ơn

I would like to express my deep sense of gratitude to the staff for their patience. (Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với nhân viên về sự kiên nhẫn của họ.)

28. Greed for tham lam

He was driven by greed for money and power. (Ông bị thúc đẩy bởi lòng tham vì tiền bạc và quyền lực.)

29. Habit of thói quen

His habit of smoking in restaurants caused many problems in California. (Thói quen hút thuốc trong nhà hàng của anh ta đã gây ra nhiều vấn đề ở California.)

30. Indifference to thờ ơ, không quan tâm

It's a matter of indifference to me whether he goes or not. (Đó không phải là vấn đề với tôi cho dù ông ấy có đi hay không.)

50+ cụm danh từ đi với giới từ cần nhớ trong thi IELTS 2

31. Inquiry into cuộc điều tra

A public enquiry into the environmental effects of the proposed new road. (Một cuộc điều tra công khai về những tác động môi trường của con đường mới được đề xuất.)

32 Insight into sự nhìn/hiểu thấu

The research will provide direct insight into molecular mechanisms. Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn trực tiếp về cơ chế phân tử.

33. Kindness to sự tử tế

I'll never forget your kindness to me. (Tôisẽ không bao giờ quên sự tử tế của cậu với tôi.)

34. Knowledge of kiến thức, sự hiểu biết

Her knowledge of climbing has helped her during the competition. (Kiến thức về leo núi đã giúp cô ấy trong suốt cuộc thi.)

35. Love of tình yêu, sự yêu thích

She had a great love of painting. (Cô ấy đã có một tình yêu tuyệt vời về bức tranh.)

36. Longing for lòng khát khao, sự ham muốn

People have a longing for normality. (Mọi người đều có một khao khát bình thường.)

37. Need for cần, cần thiết

The government has denied the need for economic reform. (Chính phủ đã phủ nhận sự cần thiết phải cải cách nền kinh tế.)

38. Memory of kỷ niệm

Their memories of traveling in Africa will stay with them forever. (Những kỷ niệm của họ về chuyến đi du lịch ở Châu Phi sẽ còn đọng lại mãi mãi.)

39. Preference for ưu tiên

The government's preference for education is reasonable. (Sự ưu tiên của Chính phủ đối với giáo dục là hoàn toàn hợp lý.)

40. Process of quá trình, quy trình, sự tiến triển

The process of painting such a large mural is more complicated than you might think. (Quá trình vẽ bức tranh tường lớn như vậy phức tạp hơn bạn nghĩ.)

41. Reaction to sự phản ứng

A small minority of patients suffer an adverse reaction to the treatment, name. (Một số ít bệnh nhân có phản ứng bất lợi đối với việc điều trị.)

42. Reason for lý do

The main reason for taking the course is to improve your language skills. (Lý do chính để tham gia khóa học là nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)

43. Regret for sự hối tiếc

The criminal's regret for committing the crime did not convince the judge. (Sự hối tiếc của tội phạm về tội ác đã không thuyết phục được thẩm phán.)

44. Report on báo cáo

The magazine's report on choosing the right car was not well researched. (Báo cáo của tạp chí về việc chọn đúng loại xe chưa được nghiên cứu kỹ.)

45. Reply to thư trả lời

I will write a reply to your request for information on holidays in Italy. (Tôi sẽ viết thư trả lời yêu cầu của bạn về thông tin các kỳ nghỉ ở Ý.)

46. Reputation for danh tiếng về cái gì

The company has a well-deserved reputation for being reliable. (Công ty có một danh tiếng xứng đáng về sự tin cậy.)

47. Request for yêu cầu

The helpline was inundated with requests for information on the crash. (Đường dây trợ giúp đã bị tràn ngập với những yêu cầu thông tin về tai nạn.)

48 Resemblance to giống với, sự tương đồng

Crocodiles still have a strong resemblance to their long-lost ancestors. (Cá sấu vẫn có sự tương đồng mạnh mẽ với tổ tiên xa xưa của họ.)

49. Resignation from từ chức

A scandal led to his resignation from office. (Một vụ xì căng đan dẫn đến việc từ chức của ông ấy.)

50 Respect for tôn trọng

I have great respect for her judgment. (Tôi rất tôn trọng sự phán xét của cô ấy.)

51. Responsibility for trách nhiệm

His responsibility for completing the project on time was acknowledged by the company. (Trách nhiệm hoàn thành dự án đúng thời hạn đã được công ty thừa nhận.)

52. Search for tìm kiếm

The search for oil off the coast is becoming more difficult. (Việc tìm kiếm dầu ngoài khơi đang trở nên khó khăn hơn.)

53. Satisfaction with thỏa mãn, hài lòng

Both parties expressed their complete satisfaction with that decision. (Cả hai bên đều bày tỏ sự hài lòng hoàn toàn với quyết định đó.)

54. Story about chuyện về

I don't know if I believe his story about seeing a UFO. (Tôi không biết liệu tôi có tin câu chuyện của ông về việc nhìn thấy UFO.)

55. Success in thành ôcng

She has had some success in getting rid of the weeds. (Cô ấy đã có một số thành công trong việc loại bỏ cỏ dại.)

56. Testimony to bằng chứng, chứng tích

His thick, swollen fingers bore testimony to a lifetime of toil. (Những ngón tay dày và sưng lên của anh ta đã để lại chứng tích cho cả cuộc đời.)

57. Trust in sự tin tưởng

His trust in them was misplaced. (Sự tin tưởng của anh ta vào họ đã bị đặt nhầm chỗ.)

58. Vote for/against cuộc bỏ phiếu ủng hộ/chống lại ai

A vote for Daniel is a vote for freedom. (Cuộc bỏ phiếu cho Daniel là một cuộc bỏ phiếu cho tự do.)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí