I. PHẦN MỞ ĐẦU
Như chúng ta biết rằng, về cách diễn đạt ngôn ngữ giữa Anh Anh và Anh Mỹ có rất nhiều điểm khác nhau. Trong đó phải kể tới từ vựng của hai nước này, mặc dù có rất nhiều điểm tương đồng là cùng sử dụng tiếng Anh, nhưng cách diễn đạt từ vựng thì lại không đồng nhất.
Chính vì điều này mà các IELTS-ers phải học rất cẩn thận trong cách học các từ vựng này. Về mặt nghĩa thì không có gì thay đổi, nhưng về spelling thì lại khác hoàn toàn. Tuy khó khăn và với lượng kiến thức khổng lồ như vậy, các sĩ tử IELTS nên tham khảo các list từ dưới đây để có thể “bỏ túi” thêm một vài từ vựng hay mà theo cách diễn đạt của Anh – Anh và Anh – Mỹ là chả giống nhau tẹo nào.
Quá trình học từ vựng gian nan là vậy nhưng dưới đây là một vài list từ mà mình muốn tổng hợp lại giúp các bạn để các bạn có thể học chúng một cách dễ hơn.
Nếu cẩn thận hơn các bạn có thể lấy thêm một quyển vở và một cây bút để ghi chép lại bởi ghi chép sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng này lâu và sâu hơn.
Chúng ta cũng bắt đầu nhé!
II. CÁC TỪ VỰNG THEO CÁCH DIỄN ĐẠT CỦA ANH – ANH & ANH – MỸ
1. Luật sư: Attorney (M) – Barrister, Solicitor (A)
2. Hiệu sách: Bookstore (M) – Bookshop (A)
3. Ô tô: Automobile (M) – Motor car (A)
4. Bản mẫu có chỗ trống để điền vào: Blank (M) – Form (A)
5. Danh thiếp: Calling card (M) – Visiting card (A)
6. Kẹo: Candy (M) – Sweets (A)
7. Cửa hàng kẹo: Candy store (M) – Sweet shop (A)
8. Toa xe lửa: car (M) – coach, carriage (A)
9. Ngô: Corn (M) – Maize, Indian corn (A)
10. Lúa mì: grain, wheat (M) – corn (A)
11. Thị sảnh: City Hall (M) – Town Hall (A)
12. Bánh quy: Cracker (M) – Biscuit (A)
13. Đạo diễn điện ảnh: Director (M) – Producer (A). Chú ý: ở Mỹ, producer là giám đốc, chủ rạp hát (ở Anh thì dùng manager, proprietor)
14. Trung tâm doanh nghiệp thành phố: downtown (M) – city (A)
15. Hiệu thuốc: Drugstore (M) – Chemist’s. Chemist’s shop (A)
16. Thang máy: Elevator (M) – Lift (A)
17. Xăng: Gas hay gasonline (M) – Petrol (A)
18. Dầu hỏa: Kerosene (M) – Paraffin (A)
19. Mùa thu: Fall (M) – Autumn (A)
20. Tên (người): First name hay given name (M) – Christian name (A)
21. Vỉa hè: Sidewalk (M) – Pavement (A)
22. Đường sắt: Railroad (M) – Railway (A)
23. Cửa hàng tự phục vụ: Supermarket (M) – Self-service shop (A).
24. Sinh viên năm thứ nhất: Freshman (M) – First year student (A)
25. Sinh viên năm thứ hai: Sophomore (M) – Second year student (A)
26. Sinh viên năm thứ ba: Junior (M) – Third year student (A)
27. Sinh viên năm cuối: Senior (M) – Last year student (A)
Từ vựng Anh - Anh |
Từ vựng Anh – Mỹ |
Ý nghĩa |
Chủ đề Thức ăn (Food) |
||
Biscuit |
Cookie |
Bánh quy |
Butty |
Sandwich |
Bánh Sandwich |
Chips |
Fries |
Khoai tây chiên |
Crisps |
Chips |
Bim bim khoai tây chiên |
Cuppa |
Cup of tea |
Chén trà |
Fairy cake |
Cupcake |
Bánh ngọt hình dạng cốc |
Jacket potato |
Baked potato |
Khoai tây bỏ lò |
Peckish |
Hungry |
Đói bụng |
Pudding |
Dessert |
Món ngọt tráng miệng (trước khi kết thúc bữa ăn) |
Sweets |
Candy |
Kẹo ngọt |
Chủ đề quần áo (Clothing) |
||
Cozzy |
Swimsuit |
Đồ bơi |
Jumper |
Sweater |
Áo len |
Knickers |
Panties |
Quần nhỏ (cho nữ) |
Muffler |
Scarf |
Khăn quàng |
Pants |
Underwear |
Quần nhỏ (cho nam) |
Trainers |
Sneakers |
Giày thể thao dây buộc |
Trousers |
Pans |
Quần dài |
Braces |
Suspenders |
Dây đeo quần |
Dinner jacket |
Tuxedo |
Trang phục cho nam giới (đi kèm với giày đen) thường được mặc trong các dịp đặc biệt |
Tights |
Pantyhose |
Quần tất (quần mặc bó sát, che các phần hông, chân và bàn chân) |
Nightdress |
Nightgown |
Váy ngủ |
Pyjamas |
Pajamas |
Bồ đồ mặc nhà |
Waistcoat |
Vest |
Áo vest gi-lê (loại không tay) |
Vest |
Undershirt |
Áo lót trong dành cho nam (loại không tay) |
Dressing gown |
Robe |
Áo choàng tắm cho nữ |
Chủ đề giao thông (Transportation) |
||
Taxi |
Cab |
Xe taxi |
Lorry |
Truck |
Xe tải |
Underground |
Subway |
Tàu điện ngầm |
Petrol |
Gasoline |
Trạm tiếp xăng dầu |
Motorway |
Highway |
Đường cao tốc |
Chủ đề sinh hoạt hàng ngày (Daily activities) |
||
Holidays |
Vacations |
Kỳ nghỉ hè, nghỉ lễ |
Cooker |
Stove |
Bếp (ga, điện) |
Curtains |
Drapes |
Rèm cửa sổ |
Tap |
Faucet |
Vòi nước |
Flat |
Apartment |
Căn hộ |
Wardrobe |
Closet |
Tủ quần áo |
Lift |
Elevator |
Thang Máy |
Zip |
Zipper |
Khóa kéo |
Dummy |
Pacifier |
Núm vú giả (cho em bé) |
Torch |
Flashlight |
Đèn pin |
Post |
|
Thư |
Rubber |
Eraser |
Tẩy |
Autumn |
Fall |
Mùa Thu |
Film |
Movie |
Phim |
Rubbish |
Garbage |
Thùng rác |
III. CHÍNH TẢ (SPELLING)
Chính tả là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại tiếng Anh: Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Những từ kết thức bằng –or (Anh - Mỹ) –our (Anh – Anh): color, colour, humor, humour, flavor, flavour...
Những từ kết thúc bằng – ize (Anh - Mỹ) – ise (Anh – Anh): recognize, recognise, patronize, patronise...
Anh – Anh thường gấp đôi phụ âm cuối trong khi Anh – Mỹ có khi không như vậy, đặc biệt là với phụ âm “l”:
Travel - traveller - travelling (Anh – Anh)
Travel - traveler - traveling (Anh – Mỹ)
Một ví dụ là cách viết động từ 'to practise'- luyện, tập luyện:
Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với chữ 'S', P-R-A-C-T-I-S-E.
Còn trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết với chữ 'C', P-R-A-C-T-I-C-E.
Để nắm vững sự khác biệt giữa hai loại tiếng Anh đấy như “mò kim đáy biển”, bạn có thể nhờ sự hỗ trợ của công cụ kiểm tra chính tả (spell check) để tạo sự nhất quán trong cách sử dụng – nếu như bạn đang sử dụng máy tính. Và bạn có thể sử dụng loại tiếng Anh nào mà bạn thích. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất là việc lựa chọn từ vựng và cách phát âm. Để khắc phục điều này bạn có thể sử dụng từ điển như một công cụ hỗ trợ đắc lực vì hầu hết các từ điển đều có hướng dẫn chính tả và giải thích cụ thể hai loại tiếng Anh: Anh – Anh và Anh – Mỹ:
Ở một số từ điển của Mỹ (US), sự khác biệt bao gồm từ đầu mục (headword) với sự khác biệt được đánh dấu ở trong ngoặc đơn. Ví dụ như colo(u)r
Ở một số từ điển của Anh (British), sự khác biệt được đánh dấu ngay sau từ đầu mục. Ví dụ watch, plural watches; glass, plural glasses.
Tổng hợp từ các nguồn:
1. Langmaster - Từ vựng khác nhau giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ
2. Học tiếng Anh cùng Oxford (oxford.edu.vn - PHÂN BIỆT TIẾNG ANH-ANH VÀ ANH-MỸ)
3. Kênh tuyển sinh - Những loại từ vựng Anh - Anh và Anh - Mỹ đồng nghĩa có thể bạn chưa biết