Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong các phần thi của kỳ thi IELTS, chắc hẳn các bạn sẽ gặp rất nhiều chủ đề. Để có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi, các bạn cần chuẩn bị từ vựng cho các chủ đề. Dưới đây là gợi ý về từ vựng chủ đề entertainment mà bạn có thể sử dụng cho kỳ thi IELTS của bạn.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 1

I. Phần mở đầu

Từ vựng IELTS chủ đề entertainment dưới đây hy vọng sẽ là một gợi ý có ích cho các bạn. Các từ vựng dưới đây sẽ bao gồm các từ vựng và các cụm từ vựng gợi ý, các bạn hãy tham khảo nhé.

II. Gợi ý từ vựng về entertainment

1. showbiz: giới giải trí

2. fond of: thích cái gì đó

3. global superstar: siêu sao toàn cầu

4. make a fortune: kiếm nhiều tiền

5. public figure: người của công chúng

6. bring into light: đưa ra ánh sáng

7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực

8. pump up: làm ai đó vui

9. down the dumps: buồn chán

10. have a soft spot for: thích cái gì

11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng

12. celebrity: người nổi tiếng

13. paparazzi: cánh báo chí

14. lyrics: lời bài hát

15. all the rage: rất nổi

16. dominate the screen: thống trị màn ảnh

17. viewership: lượng khán giá

18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến

19. binge watch: cày phim

Các từ vựng IELTS chủ đề entertainment ở bài viết này các bạn có thể vừa áp dụng ở cả phần thi IELTS Writing cũng như ở phần thi Speaking. Các bạn hãy tham khảo những từ phù hợp với câu trả lời trong lúc luyện tập với bạn nhé, không cần cố gắng phải sử dụng hết tất cả trong các phần thi trong kỳ thi IELTS của bạn.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 2

20. actor: diễn viên nam

21. actress: diễn viên nữ

22. advertise: quảng cáo

23. advertising: nghề quảng cáo

24. advertisement: sự quảng cáo

25. art: nghệ thuật

26. article: bài báo

27. artist: nghệ sĩ

28. associate: công tác

29. attract: thu hút

30. audience: thính giả, khán giả

31. author: tác giả

32. award: phần thưởng

33. book: đặt vé

34. broadcast: phát sóng

35. camera: máy ảnh

36. channel: kênh

37. cinema: rạp xem phim

38. character: tính cách của diễn viên

39. classical music: nhạc cổ điển

40. comedy: hài kịch

41. concert: buổi hòa nhạc

42. dancer: diễn viên múa

43. delight: vui sướng

44.design: thiết kế

45. disk: đĩa hát

46. drama: kịch

47. famous: nổi tiếng

48. fame: tiếng tăm

49. fan: người hâm mộ

50. favorite: ưa thích

51. film: phim ảnh

52. host: tổ chức

53. humour: sự hài hước

54. humorous: hài hước

55. image: ảnh

56. impression: ấn tượng

57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí

58. journalist: nhà báo

59. magazine: tạp chí

60. magician: nhà ảo thuật

61. media: phương tiện truyền thông đại chúng

62. performance: màn biểu diễn

63. pleasant: thú vị

64. festival: lễ hội

65. vocalist: ca sĩ

66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi

67. stage: sân khấu

68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu

69. skilfully: khéo léo, tài năng

70. shooting: quá trình quay phim

71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng

72. role: vai

73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản

74. publish: xuất bản

75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo

76. producer: nhà sản xuất

77. prize: giải, giải thưởng

78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh

79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất

80. programme: chương trình truyền hình

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 3

III. Một số gợi ý về các cụm từ chủ đề entertainment

Ngoài các từ vựng về entertainment trên đây, các bạn có thể tham khảo các cụm từ vựng IELTS chủ đề entertainment để làm cho bài thi Writing hay Speaking của bạn thêm phong phú hơn:

1. to be out of date: trở nên lạc hậu

2. to take up st as a hobby: tham gia một hoạt động như một sở thích

3. to take sb’s mind off st/sb: làm cho ai không lo nghĩ đến vấn đề gì

4. to be a pastime: trò giải trí, tiêu khiển

5.to blow/let off steam: xả hơi, giải khuây

6. to enjoy a night out with friends: tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè

7. exciting/convivial atmosphere: không khí thú vị/thân thiện, ấm cúng

8. to watch the newly released movies: xem các phim mới phát hành

9. to enjoy the big-screen: tận hưởng màn hình lớn

10. special cinema effects: các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt

11. to be able to appreciate the cinematography: có thể thưởng thức nghệ thuật hình ảnh

12. advanced sound system: hệ thống âm thanh hiện đại

13. to sit comfortably at home: ngồi thoải mái ở nhà

14. to invite your friends round: mời bạn bè

15. to watch many different programs: xem nhiều chương trình khác nhau

16. to choose what to watch: chọn cái gì để xem

17. to flick through channels: chuyển kênh nhanh chóng

18. to switch it off freely: tắt đi một cách thoải mái

19. to reduce stress and improve health: giảm stress và tăng cường sức khỏe

20. to boost your mood: cải thiện cảm xúc

21. to help you sleep better: giúp bạn ngủ ngon hơn

22. to strengthen memory: nâng cao trí nhớ

23. to enhance work and study productivity: nâng cao năng suất làm việc và học tập

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 4

24. to improve focus: tăng khả năng tập trung

25. to be in a conflict with sb: có xung đột với ai

26. to be widely recognised: được biết đến rộng rãi

27. the thrill of watching st on a big-screen: sự hồi hộp khi xem cái gì trên màn hình lớn

28. the excitement of watching a premiere screening: sự phấn khích khi xem một buổi chiếu ra mắt

29. to have high impact on the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng

30. to bring widespread attention to social/world problems: mang lại sự chú ý rộng rãi về các vấn đề xã hội/thế giới

31. to catch up the latest trend and current affairs: bắt kịp xu hướng mới nhất và các vấn đề hiện tại

32. to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và sáng tạo

33. to understand the outside the world: hiểu thế giới bên ngoài

34. to broaden the horizon of knowledge/widen my outlook/enrich my knowledge of/extent my own limits: mở rộng tầm nhìn của kiến thức/mở rộng tầm nhìn của tôi/làm phong phú kiến thức của tôi về/mở rộng các giới hạn của tôi

35. to develop the sense of beauty and morality: phát triển về ý thức và đạo đức

36. to convey humanity messages: truyền tải thông điệp nhân loại

37. to touch people’s heart so deeply/with so feelings: chạm vào trái tim của người khác sâu sắc/với những cảm xúc thật

38. to relax myself/release my pressure/ease my mind: thư giãn bản thân/giải phóng áp lực/giảm bớt tâm trí

39. to maintain a well-balanced life: duy trì một cuộc sống cân bằng

40. to cheer myself up when I feel blue: vui lên khi cảm thấy buồn

41. to keep people informed with st: giúp cho mọi người có thông tin về

42. to pluck up the courage: lấy hết can đảm để làm việc gì đó

43. to bring enjoyment: mang niềm hứng khởi tới cho

44. to lead to attention problems: dẫn tới những vấn đề về sự tập trung

45. to draw inspiration and easily access a world of knowledge: tìm thấy/khơi dậy nguồn cảm hứng

46. to develop their soft skills: phát triển kỹ năng mềm

47. to narrow the generation gap: thu hẹp khoảng cách thế hệ

48. to play host to st: cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức

49. to make sb welcome: chào mừng ai đó

50. to find time to pay sb a visit: thu xếp thời gian để tới thăm ai đó

51. to attend a formal function: đến tham dự với tư cách chính thức

52. to please sb’s eyes and my ears = to make sb happy to hear and see st: làm thỏa mãn mắt và tai của ai

53. to awake sb’s interests: khơi dậy niềm yêu thích của ai đó

54. to hold/catch sb’s attention: giữ được sự chú ý của ai

55. to fire sb’s imagination: làm cho ai cảm thấy rất thú vị về sự tưởng tượng

56. to bear the suspense: hồi hộp, lo lắng về điều gì sắp tới

57. to read st from cover to cover: đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối

58. to take out (a book from the library): mượn cuốn sách từ thư viện

59. to tell the story of st: kể lại câu chuyện về

60. the imaginary criminal organisation: tổ chức tội phạm không có thật

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 5

61. a plot line involving lots of twists and turns = complicated dealings: tình huống khó giải quyết

62. to cast to play supporting roles: chọn đóng vai phụ

63. to like a roller-coaster ride: mang đến cảm xúc thăng trầm

64. to take place in spectacular locations: quay ở những địa điểm ấn tượng

65. not to put it down: không ngừng đọc (sách)

66. to have/obtain a deeper understanding/insight into culture and people of various countries in the world: có những hiểu biết, sâu sắc hơn đến từ văn hóa và con người đến từ những quốc gia khác nhau trên thế giới

67. to provoke thoughts towards humanity and life: gợi lên những suy nghĩ, tâm tư về con người và cuộc sống

68. to develop the cognition of local customs and traditional values: thấu hiểu về phong tục địa phương và giá trị truyền thống

69. to understand contexts and clichés used in movies/films: hiểu rõ bối cảnh và các thành ngữ sử dụng

70. to escape from daily routine and experience st that can hardly happen in real life: thoát khỏi cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm những thứ hiếm khi xảy ra trong cuộc sống

71. to create the sensation that you are “in” the movie and make it more enjoyable: mang đến cảm giác bạn như đang là một nhân vật trong phim và điều này thật thú vị

72. to convey messages about love, friendship and life: truyền tải những thông điệp về tình yêu, tình bạn và cuộc sống

73. to get into shape ≠ to be out of condition: trở nên thon gọn ≠ không thon gọn

74. to take up exercises: bắt đầu tập thể dục

75. to have a crack/try at: cố gắng, nỗ lực về…

76. to win/lose a match: thắng/thua trong một trận đấu

77. to get narrowly defeated/beaten: bị đánh bại một cách sát sao

78. to blow the competition away: chiến thắng dễ dàng

79. to set a record: lập kỉ lục

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENTERTAINMENT 6

IV. Phần kết

Trên đây là gợi ý về từ vựng IELTS chủ đề entertainment cùng các cụm từ chủ đề này mà bạn có thể sử dụng trong các phần thi của kỳ thi IELTS. Các bạn hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các ngữ cảnh để có thể ghi nhớ các cụm từ, các từ vựng chủ đề entertainment dễ dàng hơn. Đừng cố gắng sử dụng hết tất cả các từ vựng, hãy sử dụng các cụm từ phù hợp và luyện tập thật nhiều với chủ đề entertainment này nhé. Chăm chỉ sẽ giúp bạn thành công. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí