Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Các bạn thí sinh khi tham gia phần thi IELTS Speaking cần chuẩn bị cho mình các vốn từ vựng rộng và phong phú ở nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số các từ vựng chủ đề transportation mà bạn có thể sử dụng trong phần thi IELTS Speaking.

TỪ VỰNG CHO CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION CHO PHẦN THI IELTS SPEAKING (PHẦN 1)

I. Phần mở đầu

Ở phần thi IELTS Speaking, các bạn sẽ chuẩn bị cho mình các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng phong phú, các idioms hay các collocation. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn mở rộng các vốn từ vựng và có thể áp dụng phù hợp trong các ngữ cảnh của câu trả lời.

II. Các chủ đề, câu hỏi

Ở chủ đề Transportation các bạn có thể sẽ gặp những dạng câu hỏi sau trong phần thi IELTS Speaking:

  • Public transport in your town or city

  • A specific type of transportation

  • A journey you’ve made

  • Common problems related to transportation

  • Transportation & the environment

  • The future of transportation

Một số câu hỏi trong Part 1:

1) What kinds of public transport are there where you live?

2) Do you prefer public transport or private transport?

3) How do you travel to work?

4) Is a bicycle a good means of transport?

5) Do you think that there should be a separate lane for bicycles?

Part 2- IELTS Speaking:

Describe a method of transport that you enjoy using.

You should say:

  • what kind of transport it is

  • how often you use it

  • where you travel using it

and explain why you enjoy using it.

Và một số ví dụ về các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 3:

1) How do most people travel long distances in your country?

2) Do you think that transport problems are worse in urban or rural areas?

3) Are too many people dependent on cars as a means of transport in your country?

III. Các gợi ý cho từ vựng

Hãy nhớ rằng bạn không cần phải cố gắng sử dụng tất cả các từ vựng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Hãy cố gắng áp dụng phù hợp trong quá trình luyện tập và bạn có thể ghi âm lại để có thể sửa chữa các lỗi sai của mình một cách kịp thời.

a) Các từ vựng chính

1. vehicle – Phương tiện, cỗ máy, thường có bánh xe và động cơ, được sử dụng để đưa người hoặc hàng hóa từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là trên đường

Ví dụ: Three vehicles were involved in the accidents near Peter’s house.

2. to transport –vận chuyển, đưa hoặc chở người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng phương tiện

Ví dụ: Joan’s furniture has transported to her new house in a large lorry.

3. transportation – phương tiện giao thông

Ví dụ: What form of transportation are you going to use to get to the airport?

4. a means / form of transportation – phương tiện / hình thức vận chuyển, phương tiện mà bạn có thể đi hoặc sử dụng để vận chuyển hàng hóa

Ví dụ: Bicycles are a cheap means of transportation and also keep you fit.

5. transport system – hệ thống giao thông

Ví dụ: The transport system in my country needs a lot of improvement.

6. public transport – phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa

Ví dụ: It’s much cheaper to use public transport in the city than drive a car.

7. private transport –phương tiện giao thông cá nhân

Ví dụ: Most people prefer to use private transport to public transport as it makes them more independent.

8. traffic – giao thông

Ví dụ: There was a lot of traffic on the roads this morning.

9. infrastructure – cơ sở hạ tầng, các hệ thống và dịch vụ cơ bản

Ví dụ: The earthquake caused serious damage to the area’s transport infrastructure.

10. a journey – một hành trình

Ví dụ: The train journey took them through beautiful countryside.

b) Các phương tiện giao thông

1. car: xe ô tô

2. bus: xe buýt

3. minibus: xe buýt mini

4. taxi / cab: xe taxi

5. tram / streetcar / trolley: xe điện

6. bicycle / bike: xe đạp

7. motorbike / motorcycle: xe máy

8. scooter: xe tay ga

9. boat: thuyền

10. ship: tàu

11. ferry: phà

12. barge: sà lan

13. truck / lorry: xe tải

14. van: xe tải

15. train: xe lửa

16. tube / metro train: tàu / tàu điện ngầm

17. airplane / plane: máy bay

18. helicopter: máy bay trực thăng

19. space rocket / spacecraft: tên lửa không gian / tàu vũ trụ

Trên đây là phần 1 của bài viết gợi ý cho các bạn các set từ vựng chủ đề Transportation mà bạn có thể áp dụng vào câu trả lời của phần thi IELTS Speaking. Các bạn hãy đón đọc phần tiếp theo của bài viết. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi của mình!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí