Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Việc mở rộng vốn từ vựng của bạn luôn là một ưu thế cho bạn để nâng cao band điểm cho phần thi IELTS Speaking. Các bạn hãy tham khảo một số các từ vựng liên quan đến màu sắc sau để có thể làm phong phú hơn cho phần thi IELTS Speaking của mình.

MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MÀU SẮC CHO PHẦN THI IELTS SPEAKING

I. Phần mở đầu

Các bạn biết càng nhiều từ mới càng có thể áp dụng thành thục hơn trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số các từ vựng, các cụm từ hay các idioms liên quan đến màu sắc để làm cho câu trả lời của bạn thêm phong phú hơn.

II. Các cụm từ vựng liên quan đến màu đỏ (Red)

1. Catch somebody red-handed (idiom): Bắt quả tang

Ví du: Fred was caught red-handed taking his mom’s money.

2. Red letter day: Ngày trọng đại

Ví dụ: Next week is Layla red letter day, she will celebrate her birthday party with her friends.

3. See red: trở nên giận dữ

Ví dụ: My mom sees red when she found my bad result.

4. Red herring: đánh trống lảng

Ví dụ: Quan throws a red herring into the conversation with me.

5. Be in the red (idiom): Nợ nần

Ví dụ: Nam are in the red because of the bankrupt of his company.

III. Các từ vựng liên quan đến màu xanh (blue)

Một số các từ vựng bạn có thể tham khảo cho phần thi IELTS Speaking:

1. Blue blood: xuất thân danh giá

Ví dụ: Chris is one of the bluest blood families.

2. Once in a blue moon (idiom): Hiếm khi

Ví dụ: My cousin lives in Germany, I see her once in a blue moon.

3. Blue-collar worker: Công nhân làm việc chân tay

Ví dụ: Jay is a blue-collar worker.

4. Out of the blue (idiom): Bất ngờ

Ví dụ: Out of the blue, Mona announces us that she will marry next month.

5. True-blue: đáng tin

Ví dụ: Harry is true-blue, you can trust him.

IV. Các từ với từ mày đen (black)

Một số các từ vựng với màu đen mà bạn có thể tham khảo cho phần thi IELTS Speaking.

1. Black and blue: vết bầm tím

Ví dụ: Troy’s leg was black and blue.

2. Black look: ánh nhìn giận dữ

Ví dụ: Daisy gave to Jack a black look.

3. Black mood: Tâm trạng không tốt

Ví dụ: Wayne has a black mood today.

4. Black out: Bất tỉnh

Ví dụ: Peter had a black out after a car crash.

V. Các từ vựng liên quan đến màu trắng

1. White-collar worker: Nhân viên văn phòng

Ví dụ: The white-collar worker was accounted a large number.

2. As white as a ghost: mặt trắng bệch

Ví dụ: Jenny’s face went as white as a ghost when she watched horror movies.

3. White lie: Lời nói dối vô hại

Ví dụ: An old woman’s white lie lead to unforeseen consequence.

4. White elephant: Vật đắt tiền nhưng không có ích lợi

Ví dụ: This machine is likely to become a white elephant.

VI. Các từ vựng liên quan đến màu xanh (green)

Cuối cùng là một số từ vựng liên quan đến màu xanh lá (green) mà bạn có thể áp dụng và làm phong phú cho câu trả lời của bạn trong phần thi IELTS Speaking.

1. To be green: Người mới, còn non trẻ, còn non và xanh

Ví dụ: This new guy is really green, he has arrived this company few days.

2. Green with envy (idiom): Ghen tị với người khác

Ví dụ: Otis was green with envy when he knew the employee of the month was Gina.

3. Green light: cho phép

Ví dụ: I have a green light from my mom to go out this evening.

4. Green thumb: khả năng làm vườn

Ví dụ: Fred has got a green thumb when his harvest was greater this year.

Trên đây là một số các từ vựng, các cụm từ liên quan đến màu sắc mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú câu trả lời của mình trong kỳ thi IELTS đặc biệt là phần thi Speaking. Các bạn hãy luyện tập thật nhiều, ghi âm lại hoặc nhờ sự trợ giúp từ những người có chuyên môn hay bạn tin tưởng để có thể áp dụng các từ vựng trên một cách hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh trong câu trả lời của bạn. Các bạn không cần phải áp dụng hết tất cả vào câu trả lời của mình, hãy lựa chọn những từ phù hợp với câu trả lời của bạn. Chúc các bạn may mắn trong phần trả lời của mình và đạt được số điểm mà bạn mong muốn.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí