Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong phần thi IELTS Speaking, các bạn cần lưu ý sử dụng các collocations để có thể đạt điểm cao và gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây là gợi ý một số các collocation với 2 động từ khá phổ biến là get và take.

MỘT SỐ COLLOCATION VỚI GET VÀ TAKE TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING

I. Phần mở đầu

Các bạn thí sinh khi tham gia kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking cần sử dụng linh hoạt các vốn từ vựng rộng, các ngữ pháp cùng các collocation. Các động từ get và take là 2 động từ khá phổ biến và có rất nhiều collocation tuy phổ biến nhưng khi sử dụng trong phần thi Speaking của các bạn sẽ giúp bạn làm phong phú bài nói của mình và ghi điểm với giám khảo.

II. Các collocation với động từ ‘take’

Với động từ take, một số gợi ý về các collocation phổ biến cùng ví dụ minh họa sau đây sẽ giúp bạn có thể hình dung ra cách sử dụng trong nx cảnh câu trả lời của phần thi IELTS Speaking.

1. take place: diễn ra

Ví dụ: The Job Fair takes place on the University’s campus.

(Hội chợ việc làm diễn ra ngay trong khuôn viên của trường Đại Học.)

2. Take care of somebody: Quan tâm, chăm sóc ai đó

Ví dụ: My mom has been always taken care of me since I was a child.

(Mẹ tôi vẫn luôn quan tâm, chăm sóc cho tôi kể từ khi tôi còn nhỏ.)

3. Take exception to something: Chống lại hay phản đối một cái gì đó

Ví dụ: All the students will take exception to this decision until the Lecturer stops this as soon as possible.

(Tất cả sinh viên sẽ phản đối lại quyết định này cho đến khi Giảng viên dừng nó càng sớm càng tốt.)

4. Take some time off work: Nghỉ làm trong một thời gian dài

Ví dụ: My mom takes some time off work when she has a long time vacation.

(Mẹ tôi nghỉ làm dài ngày khi mẹ có một kì nghỉ dài.)

5. Take one’s time: Thong thả, từ tốn

Ví dụ: Hannah takes her time to think about her plan for the future.

(Hannah thong thả khi nghĩ đến kế hoạch của cô ấy trong tương lai.)

III. Các collocation với từ ‘get’

Bên cạnh việc sử dụng các collocation với động từ ‘take’, các bạn có thể xem gợi ý thêm các collocation với động từ ‘get’ cho bài thi IELTS Speaking Part 1:

1. Get a degree=Get a diploma: Nhận bằng

Ví dụ: I will get a diploma next month.

(Tôi sẽ nhận bằng vào tháng tới.)

2. Get out of breath=Be out of breath: Rất mệt, mệt đứt hơi

Ví dụ: After training for 2 hours, my brother gets out of breath.

(Sau khi luyện tập 2 giờ đồng hồ, em trai tôi mệt đứt hơi.)

3. Get a divorce from somebody: Ly dị với ai

Ví dụ: Fiona made a decision to get a divorce from Tom after 2 years marriage.

(Fiona đã đưa ra quyết định sẽ ly dị Tom sau 2 năm làm đám cưới.)

4. Get a splitting headache: Đầu đau như búa bổ

Ví dụ: Greg got a splitting headache after walking under the sun for 3 hours.

(Đầu của Greg đau như búa bổ sau khi đi bộ dưới nắng trong vòng 3 tiếng.)

5. Get married to somebody: Kết hôn với ai đó

Ví dụ: Henry got married to Susan 2 years ago.

(Henry kết hôn với Susan từ 2 năm trước.)

6. Get together: Tụ họp, họp mặt

Ví dụ: Last week, my whole family got together to have dinner.

(Tuần trước, cả gia đình tôi đã họp mặt để cùng ăn bữa tối với nhau.)

7. Get along: có một mối quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: It take a long time for me to get along with my best friend, Ngoc.

(Tôi đã mất rất nhiều thời gian để có được mối quan hệ tốt với bạn thân tôi bây giờ, Ngọc.)

Trên đây là một số gợi ý các collocation với các động từ ‘get’ và ‘take’ mà các bạn có thể sử dụng cho bài thi IELTS Speaking của các bạn. Ngoài ra các bạn cũng có thể tự tìm thêm cho mình các collocation khác và sử dụng thật phù hợp với ngữ cảnh nói. Hãy luyện tập bài nói của mình bằng cách ghi âm, nhờ những người có chuyên môn xem xét và sửa sai kịp thời cho bạn, và hãy sử dụng thật phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi IELTS Speaking của các bạn. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí