Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Việc sử dụng các collocation là một điều khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking. Dưới đây là một số gợi ý các collocation với từ ‘in’ và ‘up’, hi vọng sẽ giúp bạn có thể làm phong phú câu trả lời của mình.

CÁC COLLOCATION VỚI GIỚI TỪ IN & UP CHO PHẦN THI IELTS SPEAKING

I. Phần mở đầu

Để gây ấn tượng với các giám khảo trong phần thi IELTS Speaking, các bạn thí sinh sẽ chọn cách mở rộng vốn từ vựng của mình, nâng cao trình độ ngữ pháp, sử dụng phù hợp các idioms và collocation. Việc bổ sung và mở rộng các collocation cho các bạn là một việc khá cần thiết. Sau đây sẽ là một số các collocation với 2 giới từ ‘in’ và ‘up’ mà bạn có thể sử dụng trong câu trả lời của bạn trong phần thi IELTS Speaking.

II. Các collocation với giới từ ‘in’

Một số gợi ý về các collocations với giới từ ‘in’ và ví dụ mà bạn có thể tham khảo cho phần trả lời của mình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking của các bạn:

1. Break in: Đột nhập

Ví dụ: Burglars broke in the Bank last week.

(Nhóm trộm đã đột nhập vào Ngân hàng vào tuần trước.)

2. Chip in: Đóng góp tiền bạc để mua cái gì đó

Ví dụ: Jamie and Freddie chip in so that our team can afford to buy that present for the team leader.

(Jamie và Freddie đóng góp tiền vì vậy nhóm của chúng tôi có đủ tiền để mua món quà đó cho nhóm trưởng.)

3. Butt in: ngắt lời

Ví dụ: Don't butt in like that when someone is talking to me.

(Đừng có ngắt lời tôi như thế khi có ai đó đang nói chuyện với tôi.)

4. Drop in: Ghé thăm

Ví dụ: I drop in my grandparents’ house when I have a long term vacation.

(Tôi ghé thăm nhà ông bà ngoại tôi khi tôi có kỳ nghỉ dài ngày.)

5. Fill in: Điền vào

Ví dụ: Dave fills in application form to this famous University.

(Dave điền đơn đăng ký vào trường Đại Học nổi tiếng đó.)

III. Các collocation với giới từ ‘up’

‘Up’ cũng là một trong những giới từ khá phổ biến là dưới đây là một số gợi ý và các ví dụ về các collocation với giới từ ‘up’ mà bạn có thể tham khảo và áp dụng trong phần thi IELTS Speaking.

1. Catch up: Bắt kịp ai đó

Ví dụ: If you study Math harder in the right way, you will sooner catch up your classmates.

(Nếu bạn học Toán chăm chỉ hơn và học đúng cách, bạn sẽ sớm bắt kịp các bạn cùng lớp của mình.)

2. Dress up: Mặc đồ đẹp, diện đồ đẹp

Ví dụ: Kelly has to dress up for the big annually party of this company.

(Kelly phải diện đồ thật đẹp cho bữa tiệc lớn hàng năm của công ty.)

3. Burn up: Nhiệt độ cơ thể cao, bị sốt

Ví dụ: Sarah is burning up, I think we need to bring her to see a doctor.

(Sarah có vẻ như bị sốt, tôi nghĩ rằng chúng ta cần đưa cô ấy đến gặp bác sĩ.)

4. Bring up: nuôi lớn ai đó

Ví dụ: Peter was brought up in a countryside of Germany.

(Peter được nuôi dưỡng ở vùng quê nước Đức.)

5. Eat up: Ăn hết

Ví dụ: The children had to eat up their breakfast quickly to not to be late for the school bus.

(Bọn trẻ con cần phải ăn hết bữa sáng thật nhanh để không bị lỡ mất xe buýt của trường.)

Trên đây là gợi ý cho một số các collocations với 2 giới từ quen thuộc ‘in’ và ‘up’. Các bạn hãy luyện tập bằng cách sử dụng các collocation phù hợp với ngữ cảnh trong các câu trả lời của mình trong phần thi IELTS Speaking. Các bạn có thể luyện tập bằng cách ghi âm lại câu trả lời của mình để cải thiện cách phát âm hay sử dụng đúng các collocation, hoặc các bạn cũng có thể nhờ những người có chuyên môn hay có kinh nghiệm trong việc luyện tập, chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking của các bạn để có thể nhận xét và đưa ra các lời khuyên cho các bạn trong các câu trả lời của mình. Chúc các bạn luyện tập thật tốt bởi luyện tập chăm chỉ là cách duy nhất giúp các bạn đạt được band điểm mà bạn mong muốn. Chúc các bạn may mắn với kỳ thi IELTS của mình, đặc biệt là trong phần thi Speaking.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí