Sử dụng Collocations có thể giúp bạn nâng điểm IELTS của mình. Tuy nhiên, có nhiều bạn lại không hề biết đến điều này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được collocation là gì và chia sẻ cho bạn 1 số collocation phổ biến.
I. Collocations là gì?
Collocations là những từ được kết hợp với nhau mà được người bản ngữ sử dụng theo thói quen, không cần suy nghĩ.
Ví dụ: Ở Việt Nam, chúng ta nói "Chó sủa, chim hót" chứ không ai nói "Chó hót, chim sủa" đúng không? Dù cả 2 từ "sủa" và "hót" đều là tiếng phát ra từ con vật, nhưng chúng ta chỉ sử dụng được 1 cách nói thôi đúng không?
II. Tại sao collocation quan trọng trong IELTS?
- Sử dụng collocations sẽ gây ấn tượng cho giám khảo IELTS bởi cách viết và nói của bạn vô cùng tự nhiên như người bản xứ
- Nâng cao điểm số IELTS thông qua collocation (tiêu chí Lexical Resource – Range of vocabulary)
Cụ thể, collocation được xếp vào trong tiêu chí Lexical resources, mỗi collocation chất và chính xác mà bạn sử dụng sẽ giúp bạn tiến đến gần hơn mục tiêu IELTS của bạn.
III. Nên học Collocations ra sao?
Không có quy luật nào để học Collocation hiệu quả. Bạn có thể áp dụng các cách học từ vựng mà mình cảm thấy hiệu quả cho việc học cụm từ này.
Dưới đây là các bước bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Tra từ điển collocation
Từ điển Collocations rất phổ biến bởi nó thường được gắn kết với từ vựng. Bạn có thể sử dụng trang web freecollocation.com
http://www.freecollocation.com/
Ngoài ra, tại trang từ điển Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/, các bạn cũng có thể tra collocations khi tra về từ vựng nhé.
Bước 2: Thường xuyên ghi chú các collocations học được
Trong quá trình ôn thi IELTS đặc biệt là đọc và nghe thì bạn sẽ bắt gặp nhiều Collocations. Nếu gặp, hãy ghi chú lại để ghi nhớ. Dùng Note hay highlight... các colloncations đó, tập sử dụng luôn là cách tốt nhất
Bước 3: Thường xuyên áp dụng các collocations vào bài viết và nói.
Bước này thì phải luôn song hành với bước 2, luôn cố gắng áp dụng các collocations học được vào bài viết và nói của mình để ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng. Có luyện tập thực hành thì mới có thể nhớ lâu được đúng không?
IV. 50 collocations với các từ big, great, large, deep, strong và heavy
1. English collocations with the word BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
a big accomplishment: một thành tựu lớn
a big decision: một quyết định lớn
a big disappointment: một sự thất vọng lớn
a big failure: một thất bại lớn
a big improvement: một cải tiến lớn
a big mistake: một sai lầm lớn
a big surprise: một bất ngờ lớn
2. English collocations with the word GREAT
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
great admiration: ngưỡng mộ
great anger: giận dữ
great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
great excitement: sự phấn khích lớn
great fun: niềm vui lớn
great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
in great detail: rất chi tiết
great power: năng lượng lớn
great pride: niềm tự hào lớn
great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
great skill: kỹ năng tuyệt vời
great strength: sức mạnh lớn
great understanding: hiểu biết tuyệt vời
great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
great wealth: của cải lớn
3. English collocations with the word Large
Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
a large amount: một số lượng lớn
a large collection: một bộ sưu tập lớn
a large number (of): một số lượng lớn (của)
a large population: một dân số lớn
a large proportion: một tỷ lệ lớn
a large quantity: một số lượng lớn
a large scale: quy mô lớn
4. English collocations with the word STRONG
Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
strong argument: luận điểm mạnh mẽ
strong emphasis: sự nhấn mạnh
a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
a strong smell: nặng mùi
a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
5. English collocations with the word DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
deep depression: trầm cảm sâu sắc
in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
6. English collocations with the word HEAVY
Từ heavy thường dùng với thời tiết.
heavy rain: mưa lớn
heavy snow: tuyết nặng
heavy fog: sương mù dày đặc
Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.
a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.
heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)
Nguồn: IELTS Tutor