Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 03/02/2020
By Evans

Sở dĩ h và j được xếp vào 1 cặp vì chúng có cách phát âm gần giống nhau. Cùng LangGo học phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm cặp phụ âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế như thế nào nhé!

LangGo - Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế

A. Cách phát âm /h/ và /j/

1. Phát âm /h/

 

Ví dụ:

  • Happy /'hæpi/: hạnh phúc
  • Hospital /ˈhɑːspɪtl/: bệnh viện
  • Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
  • Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ

2. Phát âm /j/

 

Ví dụ: 

  • Yesterday /ˈjestərdeɪ/: ngày hôm qua
  • Usual /ˈjuːʒuəl/: thông thường
  • University /juːnɪˈvɜːrsəti/: trường đại học
  • Student /ˈstjuːdnt/: học sinh, sinh viên

B. Cách nhận biết âm /h/ và /j/

1. Nhận biết âm /h/

"wh" và "h" thường được phát âm là /h/.

Ví dụ:

  • hello /həˈləʊ/: chào
  • hot /hɒt/: nóng
  • whole /həʊl/: đầy đủ, toàn bộ
  • ahead /əˈhed/: phía trước

Trong một số trường hợp "h" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm"

Ví dụ:
  • hour /aʊə(r)/: giờ
  • honest /ˈɒnɪst/: trung thực
  • honor /ˈɒnə(r)/: danh dự, danh giá
  • rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu

2. Nhận biết âm /j/

"y" thường được phát âm là /j/

Ví dụ:

  • your /jɔː(r)/: của bạn (từ sở hữu)
  • yellow /ˈjeləʊ/: màu vàng
  • yolk /jəʊk/: lòng đỏ trứng
  • young /jʌŋ/: trẻ, tuổi trẻ

"u" có thể được phát âm là /jʊ/ hay /juː/

Ví dụ:

  • cure /kjʊə(r)/: chữa trị
  • pure /pjʊə(r)/: trong sạch, tinh khiết
  • during /ˈdjʊərɪŋ/: trong suốt (quá trình)
  • curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò, hiếu kỳ

"ui" có thể được phát âm là /juː/

Ví dụ:

  • suit /sjuːt/: bộ com lê
  • suitable /ˈsjuːtəbļ/: phù hợp
  • suitor /ˈsjuːtə(r)/: người cầu hôn, đương sự
  • pursuit /pəˈsjuːt/: truy nã
Ngoại lệ:
  • tuition /tuˈɪʃn/: sự dạy học
  • suicide /ˈsuːɪsaɪd/: sự tự sát

"ea" có thể được phát âm là /j/

Ví dụ:

  • beauty /ˈbjuːti/: cái đẹp, vẻ đẹp
  • beautiful / ˈbjuːtɪfl/: đẹp

C. Luyện tập cách phát âm /h/ và /j/

Luyện đọc những câu sau đây, chú ý những từ in đậm

1. Luyện cách phát âm /h/

  • Hi! Hello, how are you?
  • Does he have any hope?
  • It's hot in here.
  • Can you help me for an hour?
  • Howard is hiding in Ohio.

2. Luyện cách phát âm /j/

  • She is a young university student.
  • I’m waiting in the queue for an interview.
  • May I use your iron?
  • Yes, you may use it any time.
  • He’s a popular hockey player this year.

>>> Xem thêm các chủ đề phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. 

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /f/ và /v/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /f/ và /v/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /t/ và /d/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /t/ và /d/ chuẩn quốc tế

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí