Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 03/02/2020
By Evans

Cùng LangGo học phân biệt cách phát âm cặp phụ âm /m/ /n/ và /ŋ// cực chuẩn trong tiếng Anh/m/ & /n/ & /ŋ/ đều là những phụ âm hữu thanh. Ta gọi chúng là các phụ âm mũi, bởi vì chúng được tạo ra từ luồng hơi đi qua mũi, nếu bạn bịt mũi lại thì bạn không thể phát âm được những âm này. Sự khác biệt duy nhất giữa các âm này là vị trí của môi và răng. Hôm nay, chúng ta sẽ đến với bài học về cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/ trong tiếng Anh. 

A. Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/

1. Phát âm /m/

– Mím 2 môi rồi đẩy luồng khí ra để luồng không khí đi qua mũi chứ không phải miệng.

– Trong khi phát âm, môi khép

– Có thể cảm nhận được sự rung của mũi

Ví dụ:

  • humanity /hjuːˈmæn.ə.ti/ (n) lòng nhân đạo
  • anthem /ˈæn.θəm/ (n) quốc ca
  • maximum /ˈmæk.sɪ.məm/ (adj) tối đa
  • bookworm /ˈbʊk.wɜːm/ (n) mọt sách

2. Phát âm /n/

– Hàm đưa xuống một chút, môi hơi hé, lưỡi thả lỏng bình thường.

– Đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi chứ không qua miệng.

– Có thể cảm nhận được sự rung của mũi.

Ví dụ: 

  • dynamite /ˈdaɪ.nə.maɪt/ (n) thuốc nổ
  • enormous /ɪˈnɔː.məs/ (adj) vĩ đại
  • November /nəʊˈvem.bər/ (n) tháng mười một
  • harmony /ˈhɑː.mə.ni/ (n) hoà âm

3. Phát âm /ŋ/

Mở miệng tự nhiên

- Nâng cuống lưỡi chạm vào ngạc mềm

Phát âm âm /ŋ/ với dây thanh quản rung động

Ví dụ: 

  • hanger /ˈhæŋ·ər/: cái để treo

  • pink /pɪŋk/: màu hồng

  • link /lɪŋk/: liên kết

B. Cách nhận biết âm /m/ /n/ và /ŋ/

1. Nhận biết âm /m/

Chỉ có “m” được phát âm là /m/

Ví dụ:

  • miss /mɪs/ (v) nhớ, lỡ
  • mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ (n) quả xoài
  • malicious /məˈlɪʃ.əs/ (adj) gây hiểm hoạ cho ai
  • humanity /hjuːˈmæn.ə.ti/ (n) lòng nhân đạo

2. Nhận biết âm /n/

Chỉ có “n” được phát âm là /n/

Ví dụ: 

  • north /nɔːθ/ (n) hướng Bắc
  • number /ˈnʌm.bər/ (n) số
  • ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v) phớt lờ
  • stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj) cực kỳ xinh đẹp quyến rũ

*  Lưu ý: “kn” phát âm là /n/ khi nó đứng đầu từ, "k" là âm câm

Ví dụ:

  • knot /nɒt/ (n) nút thắt
  • know /nəʊ/ (v) biết
  • knife /naɪf/ (n) con dao
  • knee /ni:/ (n) đầu gối

3. Nhận biết âm 

"n" được phát âm là /ŋ/ khi nó đứng trước âm /k/ và /g/

Ví dụ:

  • uncle /ˈʌŋkļ/: bác, chú
  • drink /drɪŋk/: uống
  • single /ˈsɪŋgļ/: đơn độc, một mình
  • angle /ˈæŋgļ/: góc, xó

Ngoại lệ:

"n" ở các từ sau vẫn phát âm là /n/ vì g ghép với nguyên âm phía sau để tạo nên một âm khác và được phát âm là /dʒ/

  • strange /streɪndʒ/: lạ lùng
  • challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
  • stranger /ˈstreɪndʒə(r)/: người lạ
  • danger /ˈdeɪndʒə(r)/: nguy hiểm

C. Luyện tập cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/

Luyện đọc những câu sau, chú ý những từ in đậm.

  • Nobody knows that he has never noted down anything during literature lessons.
  • What her name was does not matter.
  • He’s so nervous about his Nepalese test that he cannot stop nagging himself to be calm.
  • For a moment, I thought it was Anna.
  • The house-warming party was a surprise and that was a memorable evening!

>>> Xem thêm các chủ đề phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. 

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /f/ và /v/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /f/ và /v/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /t/ và /d/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /t/ và /d/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /p/ và /b/ chuẩn quốc tế

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /p/ và /b/ chuẩn quốc tế

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí