Từ vựng trong bài thi IELTS thường mang thiên hướng học thuật. Để gây ấn tượng với giám khảo cũng như cải thiện band điểm của mình, bạn cũng nên sử dụng những từ ngữ học thuật thường dùng trong các đề thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn những từ thường dùng và nâng cấp thành từ học thuật giúp bạn tự tin với bài thi IELTS của mình.
COMMON WORD |
ACADEMIC WORD |
MEANING |
NOTED |
Very |
Infinitely |
Rất |
Adv |
Expensive |
Exorbitant |
Đắt đỏ |
Adj |
Useless |
Futile |
Vô dụng |
Adj |
Easy |
Straightforward |
Dễ dàng |
Adj |
Enhance |
Augment |
Làm tăng lên |
Verb |
Interesting |
Intriguing |
Thú vị |
Adj |
Fun |
Blissful |
Vui vẻ |
Adj |
City |
Metropolis |
Thành phố |
N |
Standard |
Benchmark |
Tiêu chuẩn |
N |
Poor areas |
Poverty-stricken regions |
Các khu vực nghèo |
N |
Poor countries |
Underprivileged countries |
Các quốc gia nghèo |
N |
developing countries |
countries in a backward state |
Các quốc gia đang phát triển |
N |
Danger |
Jeopardy |
Sự nguy hiểm |
N |
Impact |
Implication |
Ảnh hưởng |
N |
Cause |
Trigger |
Gây ra |
Verb |
Common |
Ubiquitous |
Thông Thường |
Adj |
A lot of |
A vast number of A whole host of A multitude of |
Rất nhiều |
Adv |
Represent |
Signify |
Trình bày |
Verb |
Boring |
Monotonous |
Chán |
Adj |
Replace |
Substitute |
Thay thế |
Verb |
Solve |
Address |
Giải quyết |
Verb |
Reduce |
Mitigate |
Giảm nhẹ |
Verb |
Use |
Harness |
Sử dụng |
Verb |
Reduce |
Curb |
Giảm nhẹ |
Verb |
Spoil/destroy |
Thwart |
Làm hư hỏng |
Verb |
Strange |
Bizarre |
Kỳ lạ |
Adj |
effort |
Endeavor |
Nỗ lực |
N |
Disappearance |
Demise |
Biến mất |
N |
Fame |
Eminence |
Danh tiếng |
N |
Understand |
Perceive |
Hiểu |
Verb |
Bad |
Detrimental |
Có hại |
Adj |
Good |
Conducive |
Có lợi |
Adj |
In view of |
In the light of |
Theo quan điểm |
Adv |
Dangerous |
Hazardous |
Nguy hiểm |
Adj |
Safe |
Free of Hazard |
An Toàn |
Adj |
Harm |
Undermine |
Gây hại |
Verb |
Depend on |
Be reliant on |
Phụ Thuộc |
Verb |
Reflect |
Mirror |
Phản ánh |
Verb |
Pollute |
Contaminate |
Gây ô nhiễm |
Verb |
Too much |
Excessively |
Quá mức |
Adv |
Strong |
Vigorous |
Mạnh mẽ |
Adj |
A small number of |
A handful of |
Một số lượng nhỏ |
N |
Trên đây là những từ vựng thường gặp và đã được nâng cấp thành từ vựng học thuật. Chúc các bạn ôn tập thật tốt.