Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Cách ghi nhớ và mở rộng vốn từ vựng của bản thân tốt nhất là học từ vựng theo chủ đề, việc học từ theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ từ rất lâu và có thể sử dụng từ tự nhiên như người bản xứ. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng theo chủ đề thường hay xuất hiện trong các đề thi IELTS, giúp bạn đạt điểm cao trong cả bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing.

JEANS/ DENIMS

1. Distressed/Ripped Jeans: quần jeans rách
2. Two knee blow out: khoét 2 gối
3. Destroyed Jeans: quần jeans có nhiều hole lớn
4. Shreds: vết xé nhỏ trên jeans
5. Scrapes: vết xước, chà nhỏ trên jeans
6. straight-fit jeans: quần ống đứng
7. Các kiểu quần jeans nữ:
• Skinny Jeans: quần bó => phù hợp với người gầy, chân thon
• Skinny crop: quần bó + nếp gấp dưới ống quần
• Strate leg jeans: quần bó nhưng ống rộng hơn 1 chút, phù hợp với mn, giúp chân trông dài hơn
• Flared jeans: ống loe
8. Các kiểu dresscode:
• casual: thoải mái
• smart casual/ semi-formal: thoải mái + thanh lịch
• formal
• cocktail: váy ngắn
• black tie: đồ dạ hội lấp lánh
• white tie: đồ dạ hội để dự sự kiện đẳng cấp
9. clothes = wear = attire = gear: trang phục
10. skimpy clothes: quần áo sơ sài
11. fanatic : fan cuồng
Ví dụ: I really don’t know why a lot of people are fanatic of wearing jeans
Tôi thực sự không hiểu tại sao nhiều người là fan cuồng của việc mặc quần jeans
12. complement to: bổ sung cho, làm cái kia đẹp hơn
Ví dụ: Jeans can complement to any other kinds of shirts
Quần jean có thể đi kèm với bất kì loại áo nào
13. out-of-style: lỗi mốt
14. versatile: dễ mặc vì phù hợp nhiều hoàn cảnh, hoạt động, thời tiết,...
15. durable: bền

VOICE

1. loudness: vang
2. pitch: độ cao
3. tone: âm điệu
4. Well-modulated: điều khiển tốt
5. Modulation: sự điều khiển
6. the onset of: sự khởi đầu của
7. my puberty: tuổi dậy thì của tôi
8. small and soft voice: giọng nói nhỏ
9. silvery voice: giọng rõ ràng, nhẹ nhàng, dễ chịu
10. husky voice: giọng khàn
11. a sore throat: đau họng
12. shrill voice: giọng chóe
13. monotonous voice: giọng đơn điệu
14. Normal pitch: tông giọng bình thường
15. Smoky voice: giọng sexy
16. Strident voice: giọng the thé

WEATHER

1. Freezing: giá lạnh, đông cứng
2. Chilly: se lạnh
3. Nippy: lạnh buốt
4. Frosty: băng giá
5. Frigid, frisk: giá lạnh
6. Tip of the iceberg: khi ai đó chỉ nhìn thấy một vấn đề nhỏ nào đó nhưng thực ra vấn đề đó to hơn họ tưởng

SUMMER

1. Boiling hot: nóng như đổ lửa
2. Blazing hot: nóng rực người
3. Scorching hot: nóng như thiêu đốt
4. Hot as hell: nóng như địa ngục, rất nóng
5. It's hot as an oven/sauna: nóng như lò
6. Sweat like a pig: đổ rất nhiều mồ hôi
7. Sunburned: cháy nắng
8. Blackout/power is out/power is cut: khoảng thời gian không có điện, ai đó cắt điện (có thể biết trước hoặc không)

SPRING - FALL

1. Rejuvenating: hồi xuân
2. Invigorating: tràn trề sức sống
3. Vivid: đầy sức sống
4. Thriving: sum suê
5. Breezy: mát mẻ
6. Arresting: rụng rơi

CELEBRITIES

1. get a bad rap about: tiếng xấu về ...

2. diehard fan: fan cuồng

3. endorse (v): quảng cáo cho 1 sản phẩm

4. sell like hot cakes: bán chạy

5. in the limelight: được dư luận chú ý

6. make a killing: kiếm được nhiều tiền

7. do shows: diễn show

8. star (v) in: đóng, diễn xuất ….

9. be featured in/ on: được xuất hiện ở đâu đó

10. pry into: bới móc, soi mói

Ví dụ: pry into others’ lives: soi mói chuyện đời tư người khác

PATIENCE

1. virtue (n): đức tính tốt
2. get one’s hands dirty: lao động, làm việc nặng
Ví dụ: Many people wanna get rich quickly but don’t want to get their hands dirty
Nhiều người muốn giàu nhanh chóng nhưng lại không muốn lao động.
3. wait until the timing is right (v): đợi thời cơ chín muồi
4. chew sb out: mắng chửi ai
5. overlook: bỏ qua, châm chước
6. minor mistake: lỗi nhỏ
7. cut in line: chen hàng

TOY

1. a spoiled kid: đứa trẻ được chiều
2. pamper sb with: chiều ai
3. indulge (v): chiều chuộng
4. pester (v): vòi vĩnh
5. detrimental = harmful: có hại
6. lose track of time: quên hết giờ giấc
Trên đây là các từ vựng theo chủ đề mà các sĩ tử IELTS nên trang bị cho bản thân để thật tự tin trước khi bước vào phòng thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt để đạt được mục tiêu đề ra.
Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí