Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Có những chủ đề mà chúng ta thường xuyên gặp phải trong các đề thi IELTS. Để gây ấn tượng với giám khảo, việc sử dụng từ vựng tự nhiên theo đúng chủ đề là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS.

FOOD

  1. the bold flavors: hương vị đậm đà
  2. spices (N): gia vị
  3. daydream about (v): mơ mộng về cái gì
  4. lip - smacking (adj): rất ngon
  5. broth: nước dùng
  6. staple (N): đồ ăn phổ biến, cơ bản
  7. bustling food stalls: các tiệm đồ ăn tấp nập người ra vào
  8. my go-to: lựa chọn thường xuyên
  9. cheap and cheerful: ngon bổ rẻ
  10. gourmet restaurant: nhà hàng cao cấp
  11. forte (N): thế mạnh
  12. culinary arts: nghệ thuật ẩm thực
  13. whip up: nấu nhanh món gì đó

FASHION

  1. look sharp/ presentable: trông chỉnh tề
  2. well-worn (adj): mặc nhiều, trông hơi cũ
  3. splurge on sth: vung tiền vào cái gì
  4. score some great deals: mua được đồ giá rẻ
  5. not break the bank: không tốn nhiều tiền
  6. the norm: chuyện thường tình
  7. shirt is tucked-in: sơ vin
  8. sedate: thoải mái, không cầu kì
  9. fuss over: chăm chút quá mức

PERSONALITIES

  1. personality traits: tính cách
  2. spontaneous person: người hồn nhiên
  3. to expand my circle of friends/ social circle: mở rộng mối quan hệ bạn bè
  4. strengths and weaknesses
  5. He who sees through life and death will be met with the most success: biết người biết ta trăm trận trăm thắng
  6. get a subtle and sharp mind: có sự tinh tế, tế nhị và sắc sảo
  7. opened - mindedness: sự sẵn sàng tiếp thu điều mới
  8. cheerfulness: sự vui vẻ
  9. calmness: sự dịu dàng
  10. persistent: kiên trì
  11. determined: kiên định
  12. considerate: chu đáo, tử tế = attentive
  13. passionate: có niềm đam mê
  14. with integrity: chính trực, thanh liêm
  15. manner: phong thái
  16. misleading (adj): đánh lạc hướng
  17. cunning: xảo quyệt, mưu mô
  18. phony/ untrustworthy/ hypocritical: thảo mai
  19. jealousy: gato
  20. cruelty: cục cằn
  21. strictness: nghiêm khắc

FAMILY

  1. offspring: con cái
  2. show your gratitude for: tỏ thái độ biết ơn cho điều gì
  3. an ingrate: vong ân bội nghĩa, bất hiếu
  4. have my ups and downs: thăng trầm
  5. my own flesh and blood: những người máu mủ ruột thịt
  6. get along with somebody
  7. We are nothing like: chúng tôi không giống nhau
  8. fight like cats and dogs: đánh nhau như chó với mèo
  9. confide in sb: tâm sự chuyện thầm kín với ai
  10. distance one’s self from sb: tách ai ra
  11. close ranks/ stick up for each other: ủng hộ và bảo vệ nhau
  12. compromise = harm: gây ảnh hưởng xấu
  13. bring home the bacon: kiếm đủ tiền cho gia đình
  14. be on the night shift: làm ca đêm
  15. if it is not the case: nếu không phải thế
  16. one way or another: cách này hay cách khác
  17. be out of touch: không hiểu gì
  18. a disparity in: sự khác biệt lớn = difference
  19. job hopper: người nhảy việc
  20. to ask for a job: việc xin việc
  21. start a family: sinh con
  22. land a decent and steady job: tìm 1 công việc tốt và ổn định

LOVE

  1. go red in the face: đỏ mặt vì ngại
  2. a far-fetched concept: khái niệm xa vời
  3. label sb as: gắn mác cho ai đó
  4. all in all: tóm lại
  5. tie the knot with: cưới ai
  6. screw up: làm hỏng mọi thứ
  7. everything went as planned
  8. give him/ her a wink: nháy mắt
  9. love is blind; tình yêu là mù quáng
  10. You think the world of your partner: cực kì thích ai đó
  11. infatuated: say mê
  12. ecstatic: = extremely happy
  13. affection: cảm xúc yêu
  14. behind the curtain
  15. the chemistry of love
  16. trigger positive moods: tạo cảm xúc tích cực
  17. boost your energy levels
  18. hence = therefore: vì vậy
  19. rush into sth: quyết định điều gì vội vã
  20. what goes up must come down: điều gì đã đến rồi sẽ đi
  21. wear off = lose/ disappear: biến mất
  22. live on their own: sống cho riêng mình
  23. sooner or later: sớm hay muộn
  24. walk out: bước đi, xa lánh
  25. reminisce about sth (v): hồi tưởng
  26. flaw (N): khuyết điểm
  27. live up to one’s expectation = meet one’s expectation: làm ai hài lòng
  28. sth exemplify (v) sth: cái gì là ví dụ cho cái gì
  29. a linear process: đường thẳng

TRAVELLING

  1. taste the fullness of life: nếm vị ngọt của cuộc sống
  2. dive in sth: lặn xuống cái gì

eg: diving in coral reefs. Lặn xuống rặng san hô

  1. define the rest of your life: định hình lại cuộc đời còn lại của bạn
  2. a myriad of = a very large number of something: rất nhiều cái gì đó
  3. a good night’s sleep: 1 giấc ngủ ngon
  4. budget (adj): very cheap
  5. safe and sound: bình yên
  6. to advance/ build up your career
  7. be exposed to new cultures: được trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau
  8. Let me simplify it = let me explain: cho tôi giải thích
  9. foster = take care of: quan tâm đến
  10. foster your creativity: nuôi dưỡng khả năng sáng tạo
  11. combat: ngăn chặn, đẩy lùi cái xấu
  12. stand on your own feet: tự đứng trên đôi chân của mình
  • BENEFIT OF TRAVELLING: lợi ích của du lịch
    • To get exposed to new cultures: làm quen với văn hóa mới
    • To foster your creativity: tăng sự sáng tạo
    • To become more independent/ confident: độc lập hơn, tự tin hơn
  • NEGATIVE ASPECTS OF TRAVELLING: tác hại của du lịch
    • Culture shock: sốc văn hóa
    • Waste disposal: xả rác thải
  1. Scams: lừa đảo
  2. breach the rule (F) = broke the rule
  3. leave behind their garbage on the street
  4. non-biodegradable: không phân hủy được
  5. environmentalist: nhà môi trường học
  6. grossly inflated = extremely expensive: rất đắt
  7. vendor: người bán hàng rong
  8. a rip-off: thứ gì rất đắt
  9. be overcharged: bị chặt chém

HAPPINESS

  1. lose sight of: quên mất
  2. your beloved ones: những người mình yêu quí
  3. blissful: extremely or completely happy
  4. Material things are just there to spice your life: của cải chỉ là thứ thêm hương vị cho cuộc sống của bạn
  5. a bucket list: danh sách những điều muốn làm trong tương lai
  6. reach your full potentional: phát triển hết khả năng của bạn
  7. multicolored (adj): nhiều màu sắc
  8. be lit up by: được thắp sáng bởi
  9. a life-changing experience: trải nghiệm để đời
  10. yearn to = desire to: khao khát
  11. chick: a baby bird, chicken
  12. fluffy ball: những cục bông gòn
  13. show no fear of sth
  14. wander (v): đi loanh quanh
  15. a one-of-a-kind experience: trải nghiệm có một không hai
  16. look up to = admire
  17. a symbol of love
  18. can’t resist: không thể ngồi yên
  19. remarkably diverse architecture: các kiến trúc đa dạng
  20. cobbled street: đường được rải đá
Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí