Có những chủ đề mà chúng ta thường xuyên gặp phải trong các đề thi IELTS. Để gây ấn tượng với giám khảo, việc sử dụng từ vựng tự nhiên theo đúng chủ đề là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS.
FOOD
- the bold flavors: hương vị đậm đà
- spices (N): gia vị
- daydream about (v): mơ mộng về cái gì
- lip - smacking (adj): rất ngon
- broth: nước dùng
- staple (N): đồ ăn phổ biến, cơ bản
- bustling food stalls: các tiệm đồ ăn tấp nập người ra vào
- my go-to: lựa chọn thường xuyên
- cheap and cheerful: ngon bổ rẻ
- gourmet restaurant: nhà hàng cao cấp
- forte (N): thế mạnh
- culinary arts: nghệ thuật ẩm thực
- whip up: nấu nhanh món gì đó
FASHION
- look sharp/ presentable: trông chỉnh tề
- well-worn (adj): mặc nhiều, trông hơi cũ
- splurge on sth: vung tiền vào cái gì
- score some great deals: mua được đồ giá rẻ
- not break the bank: không tốn nhiều tiền
- the norm: chuyện thường tình
- shirt is tucked-in: sơ vin
- sedate: thoải mái, không cầu kì
- fuss over: chăm chút quá mức
PERSONALITIES
- personality traits: tính cách
- spontaneous person: người hồn nhiên
- to expand my circle of friends/ social circle: mở rộng mối quan hệ bạn bè
- strengths and weaknesses
- He who sees through life and death will be met with the most success: biết người biết ta trăm trận trăm thắng
- get a subtle and sharp mind: có sự tinh tế, tế nhị và sắc sảo
- opened - mindedness: sự sẵn sàng tiếp thu điều mới
- cheerfulness: sự vui vẻ
- calmness: sự dịu dàng
- persistent: kiên trì
- determined: kiên định
- considerate: chu đáo, tử tế = attentive
- passionate: có niềm đam mê
- with integrity: chính trực, thanh liêm
- manner: phong thái
- misleading (adj): đánh lạc hướng
- cunning: xảo quyệt, mưu mô
- phony/ untrustworthy/ hypocritical: thảo mai
- jealousy: gato
- cruelty: cục cằn
- strictness: nghiêm khắc
FAMILY
- offspring: con cái
- show your gratitude for: tỏ thái độ biết ơn cho điều gì
- an ingrate: vong ân bội nghĩa, bất hiếu
- have my ups and downs: thăng trầm
- my own flesh and blood: những người máu mủ ruột thịt
- get along with somebody
- We are nothing like: chúng tôi không giống nhau
- fight like cats and dogs: đánh nhau như chó với mèo
- confide in sb: tâm sự chuyện thầm kín với ai
- distance one’s self from sb: tách ai ra
- close ranks/ stick up for each other: ủng hộ và bảo vệ nhau
- compromise = harm: gây ảnh hưởng xấu
- bring home the bacon: kiếm đủ tiền cho gia đình
- be on the night shift: làm ca đêm
- if it is not the case: nếu không phải thế
- one way or another: cách này hay cách khác
- be out of touch: không hiểu gì
- a disparity in: sự khác biệt lớn = difference
- job hopper: người nhảy việc
- to ask for a job: việc xin việc
- start a family: sinh con
- land a decent and steady job: tìm 1 công việc tốt và ổn định
LOVE
- go red in the face: đỏ mặt vì ngại
- a far-fetched concept: khái niệm xa vời
- label sb as: gắn mác cho ai đó
- all in all: tóm lại
- tie the knot with: cưới ai
- screw up: làm hỏng mọi thứ
- everything went as planned
- give him/ her a wink: nháy mắt
- love is blind; tình yêu là mù quáng
- You think the world of your partner: cực kì thích ai đó
- infatuated: say mê
- ecstatic: = extremely happy
- affection: cảm xúc yêu
- behind the curtain
- the chemistry of love
- trigger positive moods: tạo cảm xúc tích cực
- boost your energy levels
- hence = therefore: vì vậy
- rush into sth: quyết định điều gì vội vã
- what goes up must come down: điều gì đã đến rồi sẽ đi
- wear off = lose/ disappear: biến mất
- live on their own: sống cho riêng mình
- sooner or later: sớm hay muộn
- walk out: bước đi, xa lánh
- reminisce about sth (v): hồi tưởng
- flaw (N): khuyết điểm
- live up to one’s expectation = meet one’s expectation: làm ai hài lòng
- sth exemplify (v) sth: cái gì là ví dụ cho cái gì
- a linear process: đường thẳng
TRAVELLING
- taste the fullness of life: nếm vị ngọt của cuộc sống
- dive in sth: lặn xuống cái gì
eg: diving in coral reefs. Lặn xuống rặng san hô
- define the rest of your life: định hình lại cuộc đời còn lại của bạn
- a myriad of = a very large number of something: rất nhiều cái gì đó
- a good night’s sleep: 1 giấc ngủ ngon
- budget (adj): very cheap
- safe and sound: bình yên
- to advance/ build up your career
- be exposed to new cultures: được trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau
- Let me simplify it = let me explain: cho tôi giải thích
- foster = take care of: quan tâm đến
- foster your creativity: nuôi dưỡng khả năng sáng tạo
- combat: ngăn chặn, đẩy lùi cái xấu
- stand on your own feet: tự đứng trên đôi chân của mình
- BENEFIT OF TRAVELLING: lợi ích của du lịch
- To get exposed to new cultures: làm quen với văn hóa mới
- To foster your creativity: tăng sự sáng tạo
- To become more independent/ confident: độc lập hơn, tự tin hơn
- NEGATIVE ASPECTS OF TRAVELLING: tác hại của du lịch
- Culture shock: sốc văn hóa
- Waste disposal: xả rác thải
- Scams: lừa đảo
- breach the rule (F) = broke the rule
- leave behind their garbage on the street
- non-biodegradable: không phân hủy được
- environmentalist: nhà môi trường học
- grossly inflated = extremely expensive: rất đắt
- vendor: người bán hàng rong
- a rip-off: thứ gì rất đắt
- be overcharged: bị chặt chém
HAPPINESS
- lose sight of: quên mất
- your beloved ones: những người mình yêu quí
- blissful: extremely or completely happy
- Material things are just there to spice your life: của cải chỉ là thứ thêm hương vị cho cuộc sống của bạn
- a bucket list: danh sách những điều muốn làm trong tương lai
- reach your full potentional: phát triển hết khả năng của bạn
- multicolored (adj): nhiều màu sắc
- be lit up by: được thắp sáng bởi
- a life-changing experience: trải nghiệm để đời
- yearn to = desire to: khao khát
- chick: a baby bird, chicken
- fluffy ball: những cục bông gòn
- show no fear of sth
- wander (v): đi loanh quanh
- a one-of-a-kind experience: trải nghiệm có một không hai
- look up to = admire
- a symbol of love
- can’t resist: không thể ngồi yên
- remarkably diverse architecture: các kiến trúc đa dạng
- cobbled street: đường được rải đá
Bài viết liên quan
Bình luận