Để học từ vựng hiệu quả, bạn không chỉ nên học thuộc mỗi nghĩa và cách đánh vần của từ đó, mà còn nên tìm thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ để sử dụng linh hoạt hơn trong bài thi IELTS của mình. Việc sử dụng thành thạo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng sẽ làm cho bài thi của bạn trở nên tự nhiên hơn, giúp gây ấn tượng với giám khảo IELTS của bạn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất.
1. Khoảng cách – vị trí
Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
High >< Low: Cao >< Thấp
Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
Long >< Short: Xa >< Gần
Up >< Down: Lên >< Xuống
Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
Right >< Left: Phải >< Trái
Far >< Near: Xa >< Gần
North >< South: Bắc >< Nam
East >< West: Đông >< Tây
Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc
2.Tình trạng – Số lượng
Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
Big >< Small: To >< Nhỏ
Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
Dark >< Light: Tối >< Sáng
Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
Before >< After: Trước >< Sau
Dry >< Wet: Khô >< Ướt
Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
Good >< Bad: Tốt >< Xấu
Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
Right >< Wrong: Đúng >< Sai
Sad >< Happy: Buồn >< Vui
Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
Young >< Old: Trẻ >< Già
3.Động từ
Add >< Subtract: Cộng >< trừ
Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
Open >< Close: Mở >< Đóng
Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi
Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
Buy >< Sell: Mua >< Bán
Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
Love >< Hate: Yêu >< Ghét