Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Nội dung [Hiện] [Ẩn]

Từ vựng luôn là vấn đề nhức nhối với tất cả các "sĩ tử" muốn đạt band cao trong IELTS. Sau đây mình xin giới thiệu với các bạn 15 từ mới vô cùng "chất" và "lạ" mà bạn có thể áp dụng trong IELTS Speaking hoặc Writing. Bên cạnh mỗi từ mới là spelling (cách phát âm), nghĩa tiếng việt và định nghĩa bằng tiếng Anh, và bên dưới là mỗi ví dụ và bản dịch cho từng từ mới đó. Chúc các bạn sẽ học tập tốt trong mùa COVID này nhé!!!

TĂNG BAND ĐIỂM IELTS SPEAKING VỚI FANCY VOCABULARY

VOCABULARY:

Panacea (n) /ˌpænəˈsiːə/: thuốc trị bách bệnh, giải pháp giải quyết mọi vấn đề = something that will solve all the problems of a particular situation

Eg: There is no single panacea for the problem of unemployment.

(Không có giải pháp giải quyết triệt để với vấn đề thất nghiệp).

aberration (n) /ˌæbəˈreɪʃn/: khác thường = ​a fact, an action or a way of behaving that is not usual, and that may be unacceptable

Eg: A childless woman was regarded as an aberration, almost a social outcast.

(Một phụ nữ không có con được coi là một sự khác thường, gần như là một kẻ bị xã hội ruồng bỏ).

abhor (n) əbˈhɔːr/: ghê tởm = to hate something, for example a way of behaving or thinking, especially for moral reasons

Eg: Most decent people abhor corruption in government.

(Hầu hết những người đàng hoàng ghê tởm tham nhũng trong chính phủ).

acquiesce (v) /ˌækwiˈes/: đồng thuận = to accept something without arguing, even if you do not really agree with it

Eg: She explained her plan and reluctantly he acquiesced.

(Cô giải thích kế hoạch của mình và anh ta miễn cưỡng đồng thuận).

alacrity (n) /əˈlækrəti/: sự sốt sắng = ​great happiness or enthusiasm

Eg: They accepted the offer with alacrity.

(Họ chấp nhận lời đề nghị với sự sốt sắng).

amiable (adj) /ˈeɪmiəbl/: hòa nhã = pleasant; friendly and easy to like

Eg: Her parents seemed very amiable.

(Bố mẹ cô ấy trông có vẻ rất hòa nhã).

appease (v) /əˈpiːz/: an ủi, hòa giải = to make somebody calmer or less angry by giving them what they want

Eg: The move was widely seen as an attempt to appease critics of the regime.

(Động thái này được coi là một nỗ lực để xoa dịu những người chỉ trích chế độ).

arcane (n) /ɑːrˈkeɪn/: bí mật ngầm = ​secret and mysterious and therefore difficult to understand

Eg: the arcane rules of cricket (các quy tắc ngầm của trò chơi cricket)

avarice (n) /ˈævərɪs/: tính hám lợi, tham lam = ​extreme desire for wealth

Eg: She robbed properties to satisfy her avarice.

(Cô ta ăn cắp tài sản để thỏa mãn lòng tham).

brazen (adj) /ˈbreɪzn/: trơ trẽn, trắng trợn = open and without shame, usually about something that shocks people

Eg: There were several instances of brazen cheating.

(Có một số trường hợp gian dối một cách trắng trợn).

brusque (adj) /brʌsk/: lỗ mãng, cộc cằn = ​using very few words and sounding rude

Eg: The doctor spoke in a brusque tone.

(Bác sĩ nói với giọng điệu cộc cằn).

cajole (adj) /kəˈdʒəʊl/: dỗ ngọt = ​to make somebody do something by talking to them and being very nice to them

Eg: He cajoled me into agreeing to do the work.

(Anh ấy kêu dụ dỗ tôi đồng ý thực hiện công việc).

callous (adj) /ˈkæləs/: nhẫn tâm = ​not caring about other people’s feelings, pain or problems

Eg: The troops showed a callous disregard for life and property.

(Quân đội cho thấy một sự bất cần với cuộc sống và tài sản).

chide (v) /tʃaɪd/: quở trách = to criticize or blame somebody because they have done something wrong

Eg: He chided the prime minster for her poor judgement.

(Anh ta chỉ trích thủ tướng vì phán xét thiếu công bằng).

circumspect (adj) /ˈsɜːrkəmspekt/: thận trọng = ​thinking very carefully about something before doing it, because there may be risks involved

Eg: He was very circumspect in his financial affairs.

(Ông đã rất thận trọng trong các vấn đề tài chính của mình).

clandestine (adj) /klænˈdestɪn/: giấu giếm, bí mật = conducted with or marked by hidden aims or methods

Eg: A clandestine meeting was held between leaders of the two parties.

(Một cuộc họp bí mật đã được tổ chức giữa các nhà lãnh đạo của hai bên).

coerce (v) /kəʊˈɜːrs/: bị ép buộc = cause to do through pressure or necessity

Eg: They were coerced into negotiating a settlement.

(Họ bị ép buộc đàm phán cho sự dàn xếp đó).

coherent (adj) /kəʊˈhɪərənt/: nhất quán, mạch lạc = marked by an orderly and consistent relation of parts

Eg: She was struggling to organize her ideas into a coherent whole.

(Cô đang cố gắng hết sức để sắp xếp các ý tưởng của mình thành một tổng thể mạch lạc).

complacency (n) /kəmˈpleɪsnsi/: vừa ý, thỏa mãn = the feeling you have when you are satisfied with yourself

Eg: Despite signs of an improvement in the economy, there is no room for complacency.

(Mặc dù có dấu hiệu của sự cải thiện trong nền kinh tế, tuy nhiên lại không cho phép chúng ta có sự tự mãn).

confidant (n) /ˌkɒnfɪˈdɑːnt/: bạn tâm giao = someone to whom private matters are told

Eg: There were times when a semi-stranger was a better confidante than a close friend.

(Có những lúc, một người xã giao lại là một người bạn tâm tình tốt hơn cả một người bạn thân).

connive (n) /kəˈnaɪv/: thông đồng, đồng lõa = form intrigues (for) in an underhand manner

Eg: She knew that if she said nothing she would be conniving in an injustice.

(Cô biết rằng nếu cô không nói gì thì cô sẽ bị kết tội thông đồng trong sự bất công).

cumulative (adj) /ˈkjuːmjələtɪv/: tích lũy, chồng chất = increasing by successive addition

The evolution of human life was a gradual, cumulative process.

(Sự phát triển của cuộc sống con người là một quá trình tích lũy dần dần).

debase (v) /dɪˈbeɪs/: làm giảm giá trị = to make somebody/something less valuable or respected

Eg: Sport is being debased by commercial sponsorship.

(Thể thao đang bị giảm giá trị bởi các nhà tài trợ thương mại).

decry (v) /dɪˈkraɪ/: chê bai, chỉ trích = express strong disapproval of / to strongly criticize somebody/something, especially publicly

Eg: The measures were decried as useless.

(Các biện pháp đã bị chỉ trích là vô dụng).

deferential (adj): tôn trọng = showing courteous regard for people's feelings / showing that you respect somebody/something, especially somebody older or more senior than you

Eg: He was always deferential towards his mentor.

(Anh ấy luôn thể hiện sự tôn trọng với người thầy của mình).

Chúc các bạn học tốt!!!

Link tham khảo: https://www.vocabulary.com/lists/63407

Nguồn: Oxford Learner's Dictionary (Definitions & Examples)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí