Chắc hẳn khi bạn luyện thi IELTS bạn đã từng băn khoăn mình nói từ này khi thi Speaking được không? Liệu từ này có formal và làm mất điểm và câu chuyện cũng đúng với IELTS Writing. Bài viết này mình hãy cùng học qua từ như thế nào được coi là formal hay informal và đi kèm nghĩa của chúng. Ok! Let’s get started
-
Formal vs Informal words in English
Formal |
Informal |
Vietnamese Meaning |
Ask |
Enquire |
Hỏi, yêu cầu |
Ask for |
Request |
Yêu cầu |
Book |
Reserve |
Đặt trước |
Check |
Verify |
Kiểm tra |
Get |
Receive |
Có được, đạt được |
Help |
Assist |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
Need |
Request |
Yêu cầu |
Say sorry |
Apologise |
Nói lời xin lỗi |
Start / begin |
Commence |
Bắt đầu |
End |
Terminate / Finish |
Kết thúc |
Try |
Endeavour |
Cố gắng, nỗ lực |
Deal with |
Handle |
Xử lý |
Tell |
Inform |
Nói với, thông báo |
Wait for |
Await |
Chờ đợi |
Fight |
Combat |
Đánh nhau, chiến đấu |
Use/Eat |
Consume |
Tiêu thụ |
Go |
Depart |
Dời đi |
Tough |
Difficult |
Khó khăn |
Small |
Diminutive |
Nhỏ |
Explain |
Disclose |
Giải thích, tiết lộ |
Set out |
Display |
Bày ra, trưng bày |
Throw out |
Eject |
Vứt đi, loại bỏ |
Old |
Elderly |
Già |
Say |
Express |
Nói rõ ràng |
Afraid |
Fearful |
Sợ, lo lắng |
In the end |
Finally |
Cuối cùng |
Lucky |
Fortunate |
May mắn |
But |
However |
Nhưng |
Wrong |
Incorrect |
Sai |
Go up |
Increase |
Tăng |
Cheap |
Inexpensive |
Rẻ |
At first |
Initially |
Đầu tiên |
Mad |
Insane |
Điên |
Bright / Smart |
Intelligent |
Thông minh |
Big / Large |
Enormous |
Rộng |
Right |
Correct |
Đúng, chính xác |
A bit |
A little |
Một chút |
Away |
Absent |
Vắng mặt |
Speed up |
Accelerate |
Tăng tốc |
Okay,ok |
Acceptable |
Chấp thuận |
Help |
Aid / Assist |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
Let |
Allow |
Cho phép |
Call off |
Cancel |
Hoãn, hủy |
Friendly |
Amiable |
Thân thiện |
Expect |
Anticipate |
Dự đoán, dự tính |
Seem |
Appear |
Có vẻ |
Climb |
Ascend |
Đi lên, trèo lên |
Beat up |
Assault |
Sự tấn công, xung kích |
Fall out |
Quarrel |
Cãi nhau |
Eager |
Avid |
Khao khát, nôn nóng |
Stop |
Cease |
Dừng |
Dare |
Challenge |
Thách thức |
Kids |
Children |
Trẻ em |
Settle for |
Choose |
Chọn |
Round |
Circular |
Tròn |
Pick up |
Collect |
Thu thập |
Think of |
Connect |
Kết nối, liên kết với |
Think about |
Consider |
Suy nghĩ, lựa chọn |
Build |
Construct |
Xây dựng |
Refer to |
Consult |
Liên quan với |
Hurt |
Damage / Harm |
Hủy hoại, gây gại |
Go down |
Decrease |
Giảm xuống |
Want / hope |
Desire |
Khao khát, muốn |
Lack |
Deficiency |
Thiếu hụt |
Show |
Demonstrate |
Trình bày, thể hiện, trưng bày |
Brave |
Courageous |
Dũng cảm |
Pin down |
Determine |
Xác định, quyết định |
Put / set down |
Deposit |
Đặt tiền |
Throw away |
Discard |
Vứt bỏ, loại bỏ |
Make out |
Discern |
Nhận ra, thấy rõ |
Talk about |
Discuss / consider |
Bàn luận, suy tính |
Give out |
Distribute |
Phân phát |
Give |
Donate |
ủng hộ, quyên góp |
Remove |
Eliminate |
Loại bỏ |
Imagine |
Envisage |
Hình dung, tưởng tượng |
Break out |
Erupt |
Bùng nổ |
Get out |
Escape |
Trốn thoát |
Avoid |
Evade |
Tránh, trốn |
Go through |
Examine |
Nghiên cứu |
Make up |
Fabricate |
Bịa đặt |
Test |
Experiment |
Thử nghiệm, thí nghiệm |
Ease |
Facilitate |
Làm cho dễ dàng |
Come after |
Follow |
Tiếp nối |
Sick |
Ill |
Bệnh, ốm yếu |
Ask out |
Invite |
Mời |
Go away |
Leave / depart |
Rời bỏ |
At once |
Immediately |
Ngay lập tức |
Free |
Liberate |
Tự do |
Deal with |
Manage |
Quản lý |
Bad |
Negative |
Không tốt, tiêu cực |
Look into |
Investigate |
Điều tra, dò xét |
Chance |
Opportunity |
Cơ hội |
See |
Perceive |
Thấy được |
Happy |
Pleased |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Give up |
Quit |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
Older |
Senior |
Già, lớn tuổi |
Use |
Utilize |
Dùng, sử dụng |
Enough |
Sufficient |
Đủ |
End |
Terminate |
Kết thúc, chấm dứt |
Empty |
Vacant |
Trống |
Rich |
Wealthy |
Giàu có |
Mend |
Repair |
Sửa chữa |
Idea |
Notion |
Khái niệm, ý niệm |
Mainly |
Principally |
Chủ yếu, thứ yếu |
See |
Observe |
Chứng kiến, quan sát |
Leave out |
Omit |
Loại bỏ |
Go again |
Oppose |
Phản đối |
Hungry |
Famished |
Đói |
Childish |
Immature |
Trẻ con (tính từ), thiếu chín chắn |
May be |
Perhaps |
Có thể |
Good |
Positive |
Tốt, tích cực |
Give |
Provide |
Cung cấp |
Buy |
Purchase |
Mua |
Say no |
Reject |
Từ chối |
Free |
Release |
Thả tự do |
Look for |
Seek |
Tìm kiếm |
Choose |
Select |
Lựa chọn |
Get by |
Survive |
Vượt qua tình huống khó khăn |
So |
Therefore |
Vì thế |
Put up with |
Tolerate |
Chịu đựng |
Block |
Undermine |
Làm cản, chặn lại |
Catch up |
Understand |
Bắt kịp, hiểu |
Sight |
Vision |
Tầm nhìn |
Young |
Youthful |
Trẻ |
Get |
Obtain |
Đạt được |
Need |
Require |
Cần, yêu cầu |
Pay back |
Repay |
Trả lại |
Live |
Reside |
Cư trú |
Point out |
Indicate |
Chỉ ra |
Find out |
Learn / discover |
Phát hiện ra |
Get way |
Elude |
Trốn tránh, lãng quên |
Come in |
Enter |
Vào |
Lively |
Energetic |
Đầy năng lượng |
Clear |
Transparent |
Trong suốt |
Whole |
Entire / complete |
Toàn bộ |
B. Các web site học từ vựng
1) http://www.thesaurus.com/
Không chỉ bao gồm từ điển online, trang cung cấp công cụ để tìm một lượng từ đồng nghĩa và trái nghĩa rất lớn.
=> Hỗ trợ đa dạng từ vựng.
Tuy nhiên, vì lượng từ họ cung cấp rất rộng và không có ví dụ đi kèm, các bạn nên kết hợp với tra từ điển để hiểu sâu về nghĩa, vì chức năng và cách sử dụng các từ có thể khác nhau rất nhiều.
2) https://www.visualthesaurus.com/
Đúng như tên gọi, trang này "visualize"- hiển thị nghĩa từ/ các từ đồng nghĩa và liên quan dưới dạng mindmap động. Bạn muốn tìm tiếp từ mindmap thì chỉ cần click chuột vào từ vựng => hiện ra một mindmap khác của từ vựng đó.
Nhược điểm của trang này là bạn chỉ có một lượng dùng miễn phí giới hạn trong một ngày.
3) Word Family Framework: http://www.learnenglish.org.uk/wff/index.html
Đây là trang tìm kiếm Word Family từ British Council. Ưu điểm trang này:
- Giao diện dễ nhìn
- Các từ được phân theo level ( A1 -> C2)
4) https://enroots.neocities.org/families.txt
Trang này cung cấp số lượng word families lớn hơn trang của BC kha khá. Bạn có thể copy wordlist này về và sử dụng search tool của word để tìm từ nhanh hơn.
Tuy nhiên vì giao diện 2 trang đã được tối giản nên không có phần giải nghĩa hay ví dụ.
=> Phù hợp với các bạn có kiến thức nhất định về từ vựng.
5) https://www.vocabulary.com/dictionary
Mysheo rất thích trang này vì nó tổng hợp ưu điểm của các trang trên kia, mà lại cung cấp tài nguyên đa dạng hơn rất nhiều.
Trang này cũng chia các ví dụ ra theo topic và ví dụ từ các bài báo nước ngoài.
=> Phù hợp cho mọi trình độ.
Nguồn: Hương Mysheo, 7esl