Các thí sinh có thể gặp một số chủ đề trong IELTS Speaking và Technology là một trong những chủ đề đó. Các bạn cần chuẩn bị cho mình kiến thức về những vốn từ vựng và các dạng câu hỏi bạn có thể gặp về chủ đề Technology. Dưới đây là một số gợi ý cho các bạn.
I. Phần mở đầu
Technology là một trong những chủ đề khá quen thuộc bạn có thể gặp trong kỳ thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số các câu hỏi bạn có thể gặp và các gợi ý về các từ vựng về chủ đề technology.
II. Các từ vựng liên quan
Tiếp theo đây là những từ vựng gợi ý cho các bạn chủ đề Technology trong kỳ thi IELTS Speaking.
28. influence: sự ảnh hưởng
Ví dụ: The influence of modern technology is evident in almost every aspect of our daily lives from how we shop to how we spend our leisure time.
29. computer literate: để có đủ kiến thức và hiểu biết để có thể sử dụng máy tính một cách hiệu quả.
Ví dụ: The application form specified that candidates must be computer literate to be considered for the job.
30. computer buff: một người biết nhiều về máy tính và có thể được coi là một chuyên gia.
Ví dụ: Although I have a good understanding of the software I use at work, I certainly wouldn’t call myself a computer buff.
31. laptop: máy tính có thể mang theo
Ví dụ:With a laptop, I can work almost anywhere as long as I have an internet connection.
32. PC: máy tính cá nhân
Ví dụ: I have a PC in my office at work but prefer a laptop for home so that I can use it in different locations around the house.
33. to boot up: khởi động máy tính
Ví dụ: Of course I’ll show you how to send an email. You boot up the computer and I’ll be with you in a minute.
34. word processing: quá trình chỉnh sửa và lưu trữ văn bản trên máy tính.
Ví dụ: I have to write a lot of reports for my job so word processing is what I use my computer for more than anything else.
35. to upgrade: cải tiến
Ví dụ: My mobile phone company is always trying to persuade me to upgrade to the latest model.
36. software: phần mềm
Ví dụ: Bella was able to create some amazing photographic effects after installing the new software on her computer.
37. hardware: phần cứng
Ví dụ: Computer hardware includes the monitor, keyboard, disk drive, mouse and wiring.
38. to crash: ngừng hoạt động
Ví dụ: Guti was in the middle of his online English lesson when his computer crashed.
39. internet
Ví dụ: I love the fact that I can get free English lessons on the internet.
40. to surf the internet: lướt mạng
Ví dụ: I spent hours surfing the internet searching for the best holiday deals.
41. online: kết nối với mạng
Ví dụ: Most of my friends do their grocery shopping online but I prefer to go to the supermarket and choose my food items myself.
42. website: một tập hợp các trang thông tin trên internet về một chủ đề cụ thể, được xuất bản bởi một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ: I found an excellent website about how to train puppies the other day.
43. to browse: để tìm kiếm và xem thông tin trên internet.
Ví dụ: I often browse the internet for gift ideas when a friend has a birthday coming up.
44. wifi hotspot: một khu vực có mạng không dây có thể truy cập, thường là nơi công cộng.
Ví dụ: Whenever the ship was in port, the crew flocked to the nearest wifi hotspot to connect with their families back home.
45. social media: các trang mạng truyền thông
Ví dụ: I have to admit that I connect with my friends on social media more often than I see them face-to-face.
46. viral –một hình ảnh, video hoặc một phần thông tin trở nên rất phổ biến rất nhanh trên internet.
Ví dụ: The video of her cat riding on a giant tortoise went viral and achieve nearly a million views.
47. e-commerce: giao dịch thương mại được thực hiện điện tử trên internet.
Ví dụ: Their business really took off when they built an e-commerce website and started selling their products online.
48. e-book: sách điện từ
Ví dụ: The best thing about e-books is that you can download them instantly and start reading them immediately.
49. privacy: riêng tư
Ví dụ: Many internet users are very concerned about the privacy of their personal information.
50. censorship: cơ quan kiểm duyệt
Ví dụ: The Chinese have their own social media channels as government censorship means they can’t access Facebook, Twitter or Instagram.
51. internet security: An ninh mạng
Ví dụ: Internet security is a real concern for people making credit card purchases online.
52. internet safety: An toàn mạng
Ví dụ: I want to learn more about internet safety as I’ve heard many stories about children being befriended by paedophiles online and I want to protect my own kids
53. hacker: người chiếm quyền truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp thông tin hoặc giả mạo hệ thống
Ví dụ: Computer hackers cause huge disruption within the organisations they target and could even pose a threat to our country’s security.
54. computer virus: virus
Ví dụ: Timor's computer was infected with a computer virus and many of his files were damaged.
55. cyber: liên quan đến máy tính, đặc biệt là internet.
Ví dụ: Many business owners live in fear of a cyber attack, especially infection of their computer network with a virus.
56. cybersecurity: các biện pháp được thực hiện để bảo vệ chống lại tội phạm hoặc truy cập trái phép dữ liệu điện tử.
Ví dụ: Cybersecurity has become a major industry as computer hackers have become more and more skilled at breaking into supposedly secures computer systems.
57. cybercrime: tội phạm mạng
Ví dụ: Identity theft, where someone steals and misuses your personal information, is one of the most common types of cybercrime.
Trên đây là phần 2 của chủ đề Technology của phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.