Để nâng cao band điểm trong phần thi IELTS Speaking, các bạn cần chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng rộng, các cấu trúc câu hay và sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp. Bên cạnh đó, để câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên hơn, các bạn có thể tham khảo list các phrase thông dụng sau trong bài viết này.
I. Phần mở đầu
Phần thi IELTS Speaking không chỉ đòi hỏi các bạn có vốn từ vựng rông, cách trình bày mạch lạc logic, các ngữ pháp sử dụng chính xác mà các giám khảo cũng rất chú trọng vào việc câu trả lời của các bạn nghe có thật sự tự nhiên, không phải học thuộc theo khuôn mẫu nào đó hay không. Và các bạn có thể tham khảo list các phrase thông dụng dưới đây để làm cho câu trả lời của bạn thêm phong phú và nghe thật trôi chảy hơn nhé.
II. Các Phrase thông dụng
1. elbow out of (v): gây áp lực cho ai để có thể tiến hành làm một việc gì đó
Ví dụ: The billionaire entrepreneur is sending face masks and ventilators to many places that have been elbowed out of the global brawl over life-saving equipment.
(Doanh nghiệp tỉ phú đang gửi đi mặt nạ và máy thở đến nhiều nơi đã bị gây áp lực bởi cuộc cãi lộn toàn cầu về thiết bị cứu sinh.)
2. level off (v): tiếp cận hoặc đạt đến tốc độ, khối lượng hoặc số lượng ổn định
Ví dụ: Dr. Anthony Fauci concurred that the US was starting to see the leveling off and coming down of cases and deaths.
(Tiến sĩ Anthony Fauci đồng tình rằng Hoa Kỳ bắt đầu chứng kiến sự chững lại và giảm dần của các trường hợp và cái chết.)
3. by far (adj): Cho đến nay
Ví dụ: By far the worst-affected state is New York which has seen 365 deaths and reports from hospitals in New York City depict a health system on the brink.
(Cho đến nay, tiểu bang bị ảnh hưởng nặng nề nhất là New York đã chứng kiến 365 trường hợp tử vong và báo cáo từ các bệnh viện ở thành phố New York mô tả một hệ thống y tế đang bên bờ vực.)
4. wind up (v): kết luận hoặc hoàn thành một việc gì đó
Ví dụ: There will be younger people who do unfortunately suffer more severe bouts of the illness, and wind up getting seriously ill.
(Sẽ có những người trẻ tuổi không may mắc phải những cơn bệnh nặng hơn và được kết luận là có thể trở nên ốm nặng hơn.)
5. come under fire (v): bị chỉ trích
Ví dụ: He has come under fire after US outlet NPR obtained a recording of him warning a group of wealthy constituents about the dire economic impact of the coronavirus.
(Anh ta đã bị chỉ trích sau khi NPR ở Hoa Kỳ thu được một đoạn ghi âm cảnh báo anh ta về một nhóm các thành phần giàu có về tác động kinh tế khủng khiếp của coronavirus.)
6. free fall (v): rơi tự do với tốc độ nhanh
Ví dụ: The definition of success varies as per the individuals and the societies; it lures some dropouts leave school so young that they free fall in future careers.
(Định nghĩa của thành công thay đổi theo từng cá nhân và xã hội; nó thu hút một số học sinh bỏ học quá trẻ để chúng tự do trong sự nghiệp tương lai.)
7. lock down (v): giam cầm tù nhân vào phòng giam của họ, thường là sau khi trốn thoát hoặc giành lại quyền kiểm soát trong một cuộc bạo loạn, cách ly
Ví dụ: More and more countries are considering draconian measures, whether forcing all international arrivals into quarantine or locking down regions.
(Ngày càng có nhiều quốc gia đang xem xét các biện pháp hà khắc, cho dù buộc tất cả các khách quốc tế phải cách ly các khu vực.)
8. shoot up (v): tăng nhanh với một lượng lớn
Ví dụ: I don't think it would be as strict as nobody in and out, but if we continue to let cases shoot up, particularly at the community level, there will be what we call mitigation.
(Tôi không nghĩ nó sẽ nghiêm ngặt nếu như không có ai ra vào, nhưng nếu chúng ta tiếp tục để các vụ án tăng nhanh, đặc biệt là ở cấp cộng đồng, chúng ta cần phải giảm số lượng của chúng.)
9. shortfall (v): thâm hụt một cái gì đó cần thiết hoặc trong dự kiến
Ví dụ: The shortfall could be stark, potentially forcing doctors to make excruciating life-or-death decisions about who would get such help.
(Sự thiếu hụt có thể rất nghiêm trọng, có khả năng buộc các bác sĩ đưa ra quyết định sống hay chết về việc ai sẽ nhận được sự giúp đỡ như vậy.)
10. out of the woods (ad): thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn
Ví dụ: We are not out of the woods because the virus can apparently be transmitted when people have few symptoms and very difficult to be contained.
(Chúng tôi không thể thoát khỏi vùng nguy hiểm vì virus rõ ràng có thể lây truyền kể cả khi mọi người có ít triệu chứng và rất khó bị kiểm soát.)
11. know-how (n): kiến thức hoặc kỹ năng thực tế; chuyên môn
Ví dụ: This is not an accident or a coincidence, it is a small sample of China's ongoing campaign to siphon off American know-how and technology for its gain.
(Đây không phải là một sự tình cờ hay một sự trùng hợp ngẫu nhiên, nó là một ví dụ nhỏ trong chiến dịch đang diễn ra của Trung Quốc nhằm đạt được bí quyết và công nghệ của Mỹ.)
12. news outlet (n): một tờ báo, công ty truyền hình hoặc phương tiện thông tin đại chúng khác đăng tải những câu chuyện thời sự
Ví dụ: In a bid to tackle the demand for medical services of new coronavirus, the Wuhan authorities are building new hospitals, reported by a state-owned news outlet.
(Trong một nỗ lực để giải quyết nhu cầu về các dịch vụ y tế của coronavirus mới, chính quyền Vũ Hán đang xây dựng các bệnh viện mới, được báo cáo bởi tòa nhà tin tức của nhà nước.)
13. getaway (n): một lối thoát hoặc lịch trình nhanh, đặc biệt là sau khi phạm tội
Ví dụ: Reed drove the getaway car, and Lee was positively identified on surveillance video while taking the laptop, investigators said.
(Reed lái chiếc xe chạy trốn, và Lee được xác định trên video giám sát trong khi lấy máy tính xách tay, các nhà điều tra cho biết.)
14. bring to its knees (v): gần như đánh bại ai đó
Ví dụ: It was also brought to its knees when Rome was sacked by the Visigoths in 410 and the Vandals in 455.
(Rome gần như bị đánh bại khi bị người Visigoth cướp phá năm 410 và những kẻ phá hoại năm 455.)
15. spin-off (n): sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn
Ví dụ: There was talk of releasing a Star Wars film every year; of an interconnected universe stitched together through a combination of sequels, prequels, and spin-offs.
(Đã có một cuộc nói chuyện về việc phát hành một bộ phim Chiến tranh giữa các vì sao hàng năm của một vũ trụ liên kết với nhau thông qua sự kết hợp của các phần tiếp theo, phần tiền truyện và phần phụ.)
Trên đây là phần 1 của bài viết về các phrase thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking của các bạn. Chúc các bạn may mắn!