Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Các idioms (hay các thành ngữ) sẽ giúp bạn được band cao hơn 5.5 trong kỳ thi IELTS. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn một số các thành ngữ có thể giúp bạn đạt được band 7.0 trong các phần thi Speaking.

I. Phần mở đầu

Sử dụng các idioms (hay các thành ngữ) khi được sử dụng đúng thời điểm và đúng cách sẽ làm cho câu trả lời của bạn trong phần thi tự nhiên hơn và gây ấn tượng mạnh với các giám khảo. Đồng thời có thể đạt được band 7.0 khi sử dụng một cách thuần thục. Dưới đây là gợi ý 50 idioms về cách sử dụng và nghĩa của chúng.

II. Các idioms

1. An arm and a leg: Rất đắt

Ví dụ: It cost me an arm and a leg to take my trip to Australia.

(Chuyến đi đến Australia của tôi rất đắt đỏ.)

2. Over the moon: Rất vui vẻ và hài lòng

Ví dụ: I was over the moon when he asked me to marry him.

(Tôi rất vui khi được anh ấy cầu hôn.)

3. Jumping the gun: bắt đầu làm một việc gì đó rất sớm

Ví dụ: You are taking your IELTS test next week?? Aren’t you jumping the gun. You’ve only just started studying.

(Tận tuần sau bạn mới phải thi IELTS mà đúng không? Bạn có đang chuẩn bị quá sớm rồi hay không?)

4. Once in a blue moon: một việc gì đó xảy ra không thường xuyên

Ví dụ: He comes round to see me once in a blue moon.

(Thật hiếm khi thấy anh í đến gặp tôi.)

5. Chip on someone's shoulder: Cảm thấy khó chịu, bất bình về một việc gì đó

Ví dụ: He’s got a chip on his shoulder.

(Anh ấy đang gặp một việc khó chịu.)

6. Piece of cake: đơn giản

Ví dụ: I reckon getting a band 7 in IELTS will be a piece of cake! I’m very good at English.

(Tôi cho rằng việc đạt 7.0 IELTS rất đơn giản! Tôi rất giỏi Tiếng Anh mà.)

7. A drop in the ocean: một phần nhỏ của một cái gì đó

The money sent by comic relief to help poverty in Africa is just a drop in the ocean. They need far more than this.

(Số tiền được gửi bởi cứu trợ của hội truyện tranh để giúp đỡ nghèo đói ở châu Phi chỉ là một giọt nước trong đại dương. Họ cần nhiều hơn thế.)

8. A blessing in disguise: Một điều đúng nhưng không được nhận ra sớm hơn

Getting a low score the first time I took IELTS was a blessing in disguise. It forced me to study extremely hard so I got a much better score the next time.

(Nhận điểm thấp trong lần đầu thi IELTS là một điều tôi cần nhận ra sớm hơn. Nó giúp tôi nhận ra cần học chăm chỉ hơn để đạt điểm cao lần tới.)

9. Actions speak louder than words: Sẽ tốt hơn là thực hành việc nào đó thay vì chỉ nói suông.

We have to actually do something about global warming. Actions speak louder than words.

(Chúng ta thực sự phải làm gì đó để giải quyết vấn đề về biến đổi khí hậu. Tuy nhiên việc đó sẽ tốt hơn nếu ta thực hiện thay vì chỉ nói suông.)

10. It's a small world. Gặp một người mà bạn không ngờ tới

I bumped into Jenny in town the other day. It's a small world.

(Tôi không ngờ rằng lại có thể vô tình gặp Jenny ở thị trấn hôm vừa rồi.)

11. Back to the drawing board: thời điểm bắt đầu lại với một phương pháp mới sau khi thất bại

Oh well, I got 5.5 in IELTS again. Back to the drawing board!

(Tôi lại bị 5.5 IELTS nữa rồi. Phải bắt đầu luyện tập với phương pháp khác ngay.)

12. Stuck / caught between a rock and a hard place: có những lựa chọn không tốt.

I hate my job so much I can’t bare going to work, but if I quit I don’t think I can get another job. I’m really stuck / caught between a rock and a hard place.

(Tôi ghét công việc của mình đến mức tôi không buồn đi làm, nhưng nếu tôi nghỉ tôi không nghĩ rằng mình có thể tìm được một công việc khác. Tôi thật sự đang gặp rắc rối với 2 sự lựa chọn này.)

13. Bite my tongue: ngăn cho bản thân không nói điều gì đó.

I have to bite my tongue so I don’t say what I really think of him!

(Tôi phải ngăn mình lại không cho nói những điều nhận xét về anh ấy.)

14. Cut to the chase: Bỏ qua những chi tiết không cần thiết và đi vào trọng tâm chính.

Come on, cut to the chase. We haven’t got all day!

(Thôi nào, hãy bỏ qua những chi tiết không quan trọng đó. Chúng ta không có cả ngày để giải quyết đâu!

15. Put all one’s eggs in one basket: cho tất cả các nguồn vào một khả năng.

Are you putting all of your savings into that company? Don’t put all your eggs in one basket.

(Bạn định cho tất cả các khoản tiết kiệm của mình vào công ty đó ư? Đừng bỏ trứng vào một giỏ.)

16. Every cloud has a silver lining: Tin tưởng rằng mọi tình huống tồi tệ đều có một mặt tốt đẹp.

Try not to worry about it. Every cloud has a silver lining.

(Đừng quá lo lắng về điều đó. Sau cơn mưa trời lại sáng thôi!)

17. Find one’s feet: Thấy thoải mái với điều bạn đang làm

It was difficult when I moved to another country but I eventually found my feet.

(Thật khó cho tôi khi mới chuyển đến thành phố này tuy nhiên tôi thật sự cảm thấy rất thoải mái.)

18. Fixed in someone’s ways: Không muốn thay đổi một điều gì đó bình thường vẫn làm.

My parents are very fixed in their ways. They won’t start using the internet.

(Bố mẹ tôi không muốn thay đổi thói quen của họ, họ không định sử dụng Internet.)

19. Got up on the wrong side of the bed this morning: miêu tả một người có một ngày thật tồi tệ

I think he got up on the wrong side of the bed this morning. He is in a terrible mood.

(Tôi nghĩ rằng anh ấy đã phải trải qua một ngày tồi tệ, anh ấy đang có một tâm trạng rất tệ)

20. Go the extra mile: Làm quá mức yêu cầu một việc gì đó.

My mother will always go the extra mile to help people.

(Mẹ tôi luôn làm quá mức việc giúp đỡ những người khác.)

21. Hit the nail on the head: Nói chính xác một điều gì đó

I think you’ve hit the nail on the head. That’s the reason he didn’t get the job.

(Tôi nghĩ rằng bạn nói chính xác lý do anh ấy không nhận được công việc này.)

22. If it’s not one thing, it’s the other: Mọi thứ có vẻ không ổn

Today’s going so badly. If it’s not one thing, it’s the other.

( Hôm nay thật tệ. Mọi thứ đều có vẻ không ổn một chút nào.)

23. The heat of the moment: nói hoặc làm một điều gì đó mà không nghĩ về nó.

I just said it in the heat of the moment. I was angry. I know I shouldn’t have.

(Tôi vừa nói mà không nghĩ kỹ về nó. Tôi đã quá giận. Tôi biết rằng mình không nên làm như thế)

24. Keep an eye on someone: Để mắt, trông chừng ai đó thật kỹ càng

Keep an eye on him. I think he may cheat in the exam.

(Hãy để mắt thật kỹ anh ấy. Tôi nghĩ rằng anh ta có thể gian lận trong kỳ thi.)

25. Kick the bucket: chết

Have you heard? John down the road has kicked the bucket.

(Cậu đã nghe tin gì chưa? John đã chết rồi đó.)

Trên đây là phần 1 của bài viết bao gồm 25 các idioms giúp các bạn đạt được band 7.0 phần thi IELTS Speaking. Hãy lựa chọn các từ phù hợp với câu trả lời của bạn, luyện tập áp dụng khi các bạn trả lời các đề Speaking trước đây. Các bạn hãy tiếp tục theo dõi phần 2 của bài viết nhé. Chúc các bạn may mắn!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí