Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Để nâng cao band điểm trong phần thi IELTS Speaking, các bạn cần chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng rộng, các cấu trúc câu hay và sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp. Bên cạnh đó, để câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên hơn, các bạn có thể tham khảo list các phrase thông dụng sau trong bài viết này để có thể áp dụng vào bài thi IELTS Speaking của bạn.

I. Phần mở đầu

Ở bài viết trước, chúng ta đã được điểm qua các phrase cơ bản mà các bạn có thể tham khảo cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là phần 2 của bài viết.

II. Các phrase thông dụng (tiếp)

16. at times (ad. ): tại các khoảng thời gian: thỉnh thoảng, theo thời gian

Ví dụ: He became involved in missionary work in Africa at a very young age and at times stirred controversy.

(Ông bắt đầu tham gia vào công việc truyền giáo ở Châu Phi khi còn rất trẻ và rất hay gây tranh cãi)

17. media outlet (n): một tờ báo, công ty truyền hình hoặc phương tiện thông tin đại chúng khác đăng tải những câu chuyện thời sự

Ví dụ: On the Internet, The media outlet has published a video purporting to show Wang pleading for leniency during a 2016 trial.

(Trên Internet, các phương tiện truyền thông đã xuất bản một video có mục đích cho thấy ông Wang cầu xin sự khoan hồng trong một phiên tòa năm 2016.)

18. in the wake of (ad): xảy ra sau một sự kiện hoặc là kết quả của sự kiện đó

Ví dụ: In the wake of his allegations, the police claimed Wang had been found guilty of fraud, who had become a tool for the west to smear his homeland.

(Trước những cáo buộc của mình, cảnh sát tuyên bố Wang đã bị kết tội lừa đảo, người đã trở thành công cụ để phương tây bôi nhọ quê hương của ông.)

19. blow cover (n): phơi bày danh tính hoặc động cơ thực sự sau khi họ đã cố ý

Ví dụ: The spy is believed to be the first operative from the country to blow his cover in five years.

(Các điệp viên được cho là người đầu tiên từ nước này phơi bày vỏ bọc của mình sau 5 năm.)

20. push back (v): trì hoãn một cái gì đó; hoãn lại; phản đối hoặc chống lại một kế hoạch

Ví dụ: Turkey has a longstanding enmity with the Kurds and wants to push back the YPG from its border.

(Thổ Nhĩ Kỳ có mối thù hận từ lâu với người Kurd và phản đối YPG khỏi biên giới của họ.)

21. down to earth: không ảo tưởng hay giả vờ; thực tế

Ví dụ: After running the roads with him for years I can confirm he is a gentle giant and a down to earth man who lives and breaths trucking and tarmac.

(Sau khi đi cùng với anh ta trong nhiều năm, tôi có thể xác nhận anh ta là một người khổng lồ hiền lành và là một người đàn ông thực tế, sống và thở với chiếc xe tải và đường băng.)

22. short-change (v): một sự thay đổi ngắn

Ví dụ: The sequel short-changes Angelina Jolie's heroine, of the glaring green contact lenses, black horns on her head and ultra-sharp prosthetic cheekbones

(Phần phim tiếp theo sẽ thay đổi nhân vật do Angelina Jolie đảm nhận, với kính áp tròng màu xanh lá cây rực rỡ, sừng đen trên đầu và xương gò má cực kỳ sắc nét)

23. grow accustomed to (v): trở nên quen thuộc với điều gì đó, điều chỉnh theo một tình huống hoặc điều kiện khác

Ví dụ: Millions of users of Amazon's Echo speakers have grown accustomed to the soothing strains of Alexa, the human-sounding virtual assistant.

(Hàng triệu người dùng loa Echo của Amazon đã quen với các chủng Alexa, trợ lý ảo âm thanh của con người.)

24. ever closer (a): thân thiết hơn

Ví dụ: As we creep ever closer to Dec. 25, people are hoping there is at least a light dusting of snow on the ground for the biggest gift-giving holiday of the year.

(Khi chúng ta gần nhau hơn vào ngày 25 tháng 12, mọi người đang hy vọng có ít nhất một bụi tuyết rơi nhẹ trên mặt đất cho ngày lễ tặng quà lớn nhất trong năm.)

25. full-on (a): đầy đủ

Ví dụ: For a Vogue cover girl, this pricey ensemble is pretty much par for the course; most people, however, wouldn't choose to go sledding in full-on evening wear.

(Đối với một cô gái trên trang bìa Vogue, bộ đồng phục đắt tiền này là khá nhiều cho khóa học; tuy nhiên, hầu hết mọi người sẽ không chọn đi giày lười trong trang phục buổi tối.)

26. rule out (v): loại trừ; ngăn chặn, một điều không thể

Ví dụ: She wouldn't rule out President Trump being indicted while in office, adding that it's an open discussion in terms of the law.

(Cô sẽ không loại trừ Tổng thống Trump bị truy tố khi còn đương chức, và thêm rằng đó là một cuộc thảo luận cởi mở về mặt luật pháp.)

27. off-camera (a): không được quay phim hoặc truyền hình

Ví dụ: The 6-second clip shows a young woman answering a question from someone off-camera after taking a drag off what appears to be a cigarette.

(Đoạn clip dài 6 giây cho thấy một phụ nữ trẻ trả lời câu hỏi từ một người nào đó không được ghi hình lại sau khi kéo ra một thứ có vẻ là thuốc lá.)

28. sign off (v): phê duyệt hoặc thừa nhận một cái gì đó bằng hoặc như thể bằng chữ ký

Ví dụ: Prospective employees at Immanuel are required to sign off on a series of values, including those that denounce homosexual and affirm traditional marriage.

(Các nhân viên tại Immanuel được yêu cầu phê duyệt vào một loạt các giá trị, bao gồm cả những người tố cáo đồng tính và khẳng định hôn nhân truyền thống.)

29. feel at home (v): cảm thấy thuộc về một nơi nào đó, cảm thấy được chấp nhận

Ví dụ: I sat on the floor right in front of the TV and watched them both, transfixed; it sounds crazy, but I felt right at home in the world of politics and politicians.

(Tôi ngồi trên sàn ngay trước TV, sững sờ; Nghe có vẻ điên rồ, nhưng tôi cảm thấy như mình thuộc về thế giới chính trị và chính trị gia.)

30. up-and-coming (a): tiến bộ tốt và có khả năng trở nên thành công

Ví dụ: You'd have to be a complete moron to be an up-and-coming celebrity who gets involved in the church without Googling it.

Trên đây là phần 2 gợi ý cho các phrase mà bạn có thể áp dụng trong kỳ thi IELTS Speaking của bạn. Chúc bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí