Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Các bạn thí sinh khi bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS sẽ cần chuẩn bị rất nhiều các chủ đề để ôn luyện cho thật tốt. Và chủ đề City/ Country là một trong những chủ đề khá phổ biến có thể xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số gợi ý cho các bạn về các từ vựng trong chủ đề này.

I. Phần mở đầu

Việc chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng lớn cho các chủ đề có thể bắt gặp trong phần thi IELTS Speaking. Và các bạn cũng cần luyện tập thật nhiều để có thể dùng trong phần trả lời của mình trong chủ đề City/ Country thật thành thạo.

II. Một số câu hỏi có thể gặp

Dưới đây là một số câu hỏi chủ đề City/ Country trong các phần thi của kỳ thi IELTS Speaking:

-Do you often visit the countryside ?

-Describe an enjoyable/unforgettable experience you had in the countryside

You should say :

  • what the activity was

  • when you did it

  • who you did with it

  • why it was enjoyable

-Describe an area of countryside you know and like.

You should say:

  • Where it is

  • What its special features are

  • What you and other people do in this area

  • And explain why you like it

-Describe a village or urban area you have visited

  • where it is

  • when & how you went there

  • who live there

  • And explain what you liked/disliked about this village or urban area.

-Describe a relative’s house you have visited.

-Describe a place you like to visit

-Describe a place you often go to.

-Describe a naturally beautiful place.

-Describe a place where you went with your parents.

-What are the advantages of living in the countryside ?

-What kinds of people live in the countryside ?

-What do people living in the countryside like to do ?

-How has life changed over time in the countryside ?

-How is the countryside different from town ?

III. Gợi ý về từ vựng chủ đề City/ Countryside

1. condominium/apartment complex: chung cư

2. Urbanisation: quá trình xây dựng thị trấn, đường phố, nhà máy, v.v.

3. Mass transportation systems/public transportation systems: hệ thống xe buýt, xe lửa, vv được cung cấp bởi chính phủ hoặc các công ty.

4. Traffic jams/congestion: Tắc đường

5. Rush hour: Giờ cao điểm

6. Dangerous levels of air pollution: Chất lượng không khí nguy hiểm

7. Smog: một dạng ô nhiễm không khí trông giống như hỗn hợp khói và sương mù, đặc biệt là ở các thành phố

8. Convenient/local amenities: dễ chịu, thoải mái

9. Prestigious educational facilities: Cao đẳng, đại học chất lượng cao

10. Advanced medical care: Bệnh viện hiện đại với các lựa chọn điều trị tiên tiến

11. Varied entertainment options.lively bars/restaurants: Dành thời gian rảnh để làm gì đó

12. Ample/Wonderful job opportunities: Nhiều cơ hội làm việc

13. Economies of scale: Sản phẩm rẻ hơn bởi sản xuất nhiều hơn. Những khoản tiết kiệm này có thể được chuyển cho khách hàng.

14. Diverse population: Sự đa dạng trong dân số

15. Higher crime and poverty rates: Sự gia tăng nạn đói và các tội phạm.

16. Inequality of wealth: Sự phân biệt giàu nghèo.

17. Overcrowding: Đông đúc

18. Transport hubs: Điểm trung tâm liên kết tất cả các tùy chọn giao thông trong thành phố hoặc quốc gia

19. Sprawling city: một thành phố đã phát triển theo thời gian và bao phủ một khu vực rộng lớn

20. High-rise flats: các tòa nhà nhiều tầng

21. inner-city: trung tâm thành phố

22. in the suburbs: khu vực bên ngoài của các thị trấn lớn và thành phố nơi người dân sinh sống

23. Residential area: Khu vực dân cư sinh sống

24. Faster pace of life: Tốc độ sống nhanh

Một số phrase có thể dùng trong phần thi IELTS Speaking chủ đề City/Countryside

1.Hustle and bustle: Ồn ào và náo nhiệt

2. Off the beaten track: xa những nơi mà mọi người thường ghé thăm

3. Night owl: ai đó ưa thích các hoạt động về đêm hoặc không ngủ cho đến khi muộn

4. Early bird: những người dậy rất sớm

5. Deliriously happy (collocation): rất vui sướng

6. Embark on: bắt đầu một dự án hoặc hoạt động mới, thường là một dự án sẽ khó khăn và sẽ mất thời gian

7. Breathtaking (adj) rất đẹp

8. Picturesque (adj): một nơi hay khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

9. Over the moon (idiom): rất vui

10. Alleyway (noun) ngõ hẹp

11. Feel the vibe (phrase) a general feeling that you get from a person or place

12. Have/take a look at (phrase)

13. Communal (adj): liên quan đến một cộng đồng cụ thể

14. Scrumptious (adj): rất ngon

15. Once-in-a-lifetime experience (collocation): trải nghiệm rất đặc biệt bởi vì bạn có thể sẽ chỉ có một lần

Trên đây là những gợi ý cho các bạn về các từ vựng các phrase liên quan đến chủ đề City/ Countryside mà bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking. Các bạn hãy chuẩn bị cho mình thật tốt để có thể đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS nhé. Chúc các bạn may mắn!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí