Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong phần thi IELTS Speaking, các bạn có thể gặp rất nhiều chủ đề khác nhau và việc chuẩn bị cho mình một list từ vựng về các chủ đề khác nhau để có thể trả lời các câu hỏi của giám khảo. Dưới đây là gợi ý cho các bạn danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề Music.

I. Phần mở đầu

Để có thể tự tin trả lời được các chủ đề trong phần thi IELTS Speaking, các bạn cần chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng phong phú. Dưới đây là gợi ý một số các từ vựng chủ đề Music trong phần thi Speaking của kỳ thi IELTS.

II. Các từ vựng chủ đề Music (tiếp)

d) Một số từ miêu tả về các buổi trình diễn

1. a performance: Một buổi trình diễn

Ví dụ: The choir gave a wonderful performance at my sister’s wedding.

2. a gig: một buổi trình diễn của một nhóm nhạc

Ví dụ: My new band is playing their first gig at the weekend.

3. a show

Ví dụ: I’m going to my kid’s school this evening to watch them perform in a show.

4. live music: biểu diễn trực tiếp

Ví dụ: We have many clubs in my city and I often go along with friends to listen to live music.

5. music festival: lễ hội âm nhạc

Ví dụ: I try to go to at least one music festival each summer.

6. concert

Ví dụ: My orchestra is going to perform at a concert organized to raise money for charity.

7. stage: sân khấu

Ví dụ: I felt nervous when I walked out on stage and saw the large audience waiting to hear me sing.

e) Các từ vựng

1. recording / recorded music: ghi âm lại

Ví dụ: I have recordings of many of my favourite bands stored on my computer.

2. MP3 player

Ví dụ: I always carry my MP3 player with me so that I can listen to music whenever I want to.

3. headphones / earphones: tai nghe

Ví dụ: I wear earphones to listen to music on my MP3 player while I’m out jogging.

4. album: tuyển tập các bài hát được ghi lại vào CD

Ví dụ: I can’t wait for my favourite band’s new album to come out.

5. to download tracks: tải nhạc từ Internet

Ví dụ: I heard a great band at the gig last night and I’m going to download some of their tracks.

g) Các từ vựng miêu tả bài hát hay giai điệu

1. lyrics: lời bài hát

Ví dụ: Leonard Cohen wrote some of the best lyrics of all time and many artists still perform his songs today.

2. a melody: giai điệu

Ví dụ: I had trouble picking up the melody of the new piece we started learning at choir rehearsal today and will practise it at home.

3. a tune: phần âm nhạc của một bài hát, đặc biệt là một phần dễ nhớ

Ví dụ: I heard a really catchy tune of on my kid’s TV programme this morning and I’ve been humming it all day.

4. piece of music: một tác phẩm âm nhạc

Ví dụ: My piano teacher has given me a new piece of music to learn before my next lesson.

5. taste in music: gu âm nhạc của ai đó

Ví dụ: My boyfriend and I have the same taste in music and go to live gigs whenever we can.

6. rhythm: giai điệu

Ví dụ: I love the rhythm of reggae music.

7. beat: nhịp điệu

Ví dụ: Rap music has such a distinctive beat.

8. harmony: một âm thanh dễ chịu được tạo ra bởi các nốt khác nhau được chơi hoặc hát cùng một lúc

Ví dụ: One of the reason I enjoy country music so much is because many songs have lovely harmonies.

9. to be out of tune: chơi nhạc hoặc hát sai nốt nhạc

Ví dụ: My dad likes to sing along the radio but is so out of tune that it sounds terrible.

10. to be in tune: chơi nhạc hoặc hát đúng cao độ

Ví dụ: Before the performance, the guitarist tightened the strings of his guitar so that it was in tune.

11. to have a great voice: có một giọng hát hay

Ví dụ: I think my friend should enter the singing competition as she has a great voice.

12. to be tone deaf: không phân biệt được các nốt nhạc

Ví dụ: I’d really like to able to sing but I'm tone deaf so I don’t think there’s much chance.

13. chorus: một dòng nhạc lặp lại thường xuyên trong một bài hát

Ví dụ: The choir sang lots of well-known songs and encourages the audience to sing along to the choruses.

14. upbeat: Sống động hoặc tươi vui

Ví dụ: If I’m feeling sad I put on some upbeat music and feel better almost at once.

15. nursery rhyme: bài hát truyền thống hoặc thơ cho trẻ con

Ví dụ: I can still remember many of the nursery rhymes I learnt as a child.

16. lullaby: khúc hát ru

Ví dụ: If my baby wakes up in the night I just sing him a lullaby and he soon goes back to sleep.

17. sing to sleep: hát ru

Ví dụ: My mum used to sing us to sleep when we were young.

h) Các từ miêu tả cảm xúc

1. passionate: đam mê

Ví dụ: I’m passionate about playing the saxophone.

2. to cheer up: làm ai đó vui

Ví dụ: Upbeat music always cheers me up if I’m feeling down.

3. relax / chill out: thư giãn

Ví dụ: After a stressful day at work, I lie in the bath listening to classical music as this helps me to chill out.

4. energise: tràn đầy năng lượng

Ví dụ: Reggae music energises me so that’s what I Iisten to when I feel sluggish and need motivating.

Trên đây là phần 2 của các gợi ý về từ vựng trong chủ đề Music của phần thi IELTS Speaking. Các bạn hãy luyện tập thật nhiều và áp dụng các từ phù hợp với câu trả lời của bạn trong phần thi IELTS Speaking nhé. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí