Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Ngữ pháp tốt là điều cần thiết để làm tốt trong bài kiểm tra IELTS.

Mặc dù không có phần nào của IELTS chỉ tập trung vào ngữ pháp, bạn sẽ cần học ngữ pháp để đi có thể thi thành công.

Ngữ pháp giúp bạn tiến bộ trong cả bốn kỹ năng đọc, viết, nghe và nói. Bạn có thể cảm nhận được sự tiến bộ của mình rõ ràng nhất trong Speaking và Writing là chủ yếu, bởi vì đây là khi bạn sẽ chủ động sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng của mình.

Vì vậy chúng mình đã tổng hợp 7 quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh để bạn có thể thực hành và nâng cao trình độ của mình:

4. Modal Verbs

Bạn có thể sử dụng các modal verbs khi bạn muốn thể hiện các sắc thái khác nhau như mức độ chắc chắn.

  • Could, might may là các modal verbs. Can được sử dụng để chỉ các hành động có thể nhưng không chắc chắn trong tương lai, và might hơi ít chắc chắn hơn may.

Examples:

We could be late if we stop for drinks now.

I may want to spend my holiday in Europe, but everything depends on my partner.

We might want to move to a different class if the problem persists.

  • Could have, might havemay have được dùng đê thể hiện các hành động có thể có trong hiện tại hoặc quá khứ mà bạn đang đề xuất rằng những hành động này là hoặc có thể, hoặc chúng đã hoặc đang hoàn thành.

Examples:

They could have left hours ago.

It’s almost midnight in Spain, the plane might have landed by now.

I may have mentioned your name to my colleague.

  • Can được sử dụng để đưa ra những tuyên bố chung có thể về hiện tại, trong khi could được sử dụng như thì quá khứ của can với ý nghĩa tương tự.

Examples:

My boss can be very demanding at times.

Students can be difficult to motivate in evening classes.

My boss could be very demanding when I first got hired.

Students could be difficult to motivate when I was an inexperienced teacher.

  • Can’t (cannot) được sử dụng để thể hiện sự không thể.

Example:

These conclusions can’t be right.

  • Must được sử dụng khi chúng ta chắc chắn một cái gì đó là đúng và phải được sử dụng với cùng ý nghĩa cho quá khứ.

Examples:

There must be a better explanation for why they haven’t arrived yet.

They must have changed their marketing strategy to afford such good prices.

Tại sao chúng hữu ích cho IELTS?

Trong bài kiểm tra IELTS, bạn có thể tìm thấy các động từ này trong phần đọc và nghe và nếu bạn hiểu đúng nghĩa của chúng, bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để làm đúng được phần đó của bài kiểm tra.

Khi nói, bạn có thể muốn sử dụng chúng trong Part 3 khi mở rộng cuộc thảo luận từ chính bạn sang các khía cạnh khác mà giám khảo có thể hỏi bạn. Modal verbs có thể được sử dụng để thể hiện xác suất khi thực hiện khái quát hóa và nói chuyện trừu tượng hơn.

5. Mạo từ xác định

Mạo từ xác định (the) được sử dụng để nói về người hoặc vật đã được người nói biết đến, đã đề cập trước đó, được mô tả một cách chi tiết hoặc đặc biệt.

Examples:

Can you turn the TV on? (The speaker knows which TV they are talking about.)

We are not going by car. The car is not big enough for all of us. (The car has already been mentioned, so we know what car the speaker is referring to.)

The gift they brought was a bit inappropriate. (We know what gift the speaker is talking about.)

I can’t open the door, as I don’t have the key. (The key is unique.)

"The" cũng có thể được sử dụng với các số bậc nhất, số thứ tự, các quốc gia có số nhiều trong đó hoặc bao gồm các từ “republic” or “kingdom.”

Examples:

This is the best movie I’ve seen in a while. (superlative)

This is the second time I’ve met him today. (ordinal number)

The Czech Republic is one of my favorite country in Europe. (country that includes the word “republic”)

Tại sao chúng hữu ích cho IELTS?

Trong bài kiểm tra viết IELTS, hãy để một vài phút ở cuối để đọc lại các lỗi ngữ pháp. Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ liệu bạn có đang sử dụng đúng không, hãy thử luyện tập viết trước và sau đó nói, vì bạn có nhiều thời gian suy nghĩ hơn để quyết định xem bạn có nên sử dụng mạo từ hay không. Mạo từ cũng dễ dàng xóa đi trong trường hợp bạn quyết định rằng người hoặc vật trong thực tế không được xác định, mới hoặc không được chỉ rõ ràng.

6. Tính từ dạng so sánh

Bạn nên sử dụng tính từ thường xuyên nhất có thể để mô tả người hoặc vật bởi vì chúng chứng minh bạn có nhiều từ vựng trong nói và viết. Bạn có thể cần so sánh chúng bằng cách sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh nhất, tùy thuộc vào những gì bạn đang cố gắng nói. Có một vài quy tắc bạn cần ghi nhớ:

  • Hầu hết một tính từ có một âm tiết lấy -er và -est ở cuối để tạo thành so sánh hơn và so sánh nhất.

Examples:

My plan is safer than yours.

This is the safest plan of them all.

  • Tính từ hai âm tiết có thể tạo thành so sánh và so sánh nhất bằng cách thêm -er và -est hoặc bằng cách sử dụng more and the most. Trong hầu hết các trường hợp, cả hai hình thức có thể được sử dụng.

Examples:

This is a simpler version of what I’ve just said.

I’ve never lifted a heavier bag.

This is the narrowest path I’ve ever walked on.

His was the most complete answer I got.

  • Tính từ có ba âm tiết trở lên sử dụng more and the most để tạo thành so sánh hơn và so sánh nhất.

Examples:

I’ve never heard a more beautiful song.

This is the most interesting story I’ve ever read.

Đặc biệt chú ý đến các tính từ bất quy tắc không tuân theo các quy tắc trên:

good ⇒ better ⇒ the best

bad ⇒ worse ⇒ the worst

far ⇒ farther ⇒ the farthest

little ⇒ less ⇒ least

Trong bài kiểm tra IELTS, bạn có thể muốn sử dụng các tính từ để chứng minh phạm vi từ vựng rộng của mình, nhưng hãy chú ý đến chính tả trong khi làm bài kiểm tra viết.

  • Tính từ kết thúc bằng phụ âm + y: Y thay đổi thành i khi thêm -er hoặc -est.

Examples:

Shiny ⇒ shinier ⇒ shiniest

Icy ⇒ icier ⇒ iciest

  • Tính từ kết thúc bằng e: e bị bỏ khi thêm -er hoặc -est.

Examples:

Polite ⇒ politer ⇒ politest

Gentle ⇒ gentler ⇒ gentlest

  • Tính từ kết thúc bằng một phụ âm có một nguyên âm duy nhất đứng trước nó, nhân đôi phụ âm khi thêm -er hoặc -est.

Examples:

Big ⇒ bigger ⇒ biggest

Red ⇒ redder ⇒ reddest

Sad ⇒ sadder ⇒ saddest

7. Cảnh giác với những lỗi chính tả thường xuyên gặp

Dưới đây, một danh sách các lỗi chính tả thường xuyên mà học sinh mắc phải. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu quy tắc đằng sau mỗi lỗi để trong bài kiểm tra IELTS Writing, bạn không nên mắc phải những lỗi này!

  • Nhân đôi l trong trạng từ. Thông thường, bạn có thể thêm "-ly" vào nhiều tính từ và biến chúng thành trạng từ. Ví dụ, interesting trở thành trạng từ interestingly. Tuy nhiên, nếu tính từ kết thúc bằng l, thì trạng từ của nó sẽ nhân đôi phụ âm l:

Examples:

Beautiful ⇒ beautifully

  • Thêm -ing và -ed vào động từ. Nếu động từ kết thúc bằng -e, thì -e sẽ bị loại bỏ trước khi bạn thêm -ing hoặc -ed:

Examples:

Live ⇒ living ⇒ lived

Fake ⇒ faking ⇒ faked

  • Nếu động từ kết thúc bằng mẫu phụ âm + nguyên âm + phụ âm của các chữ cái, thì chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối khi thêm -ing hoặc -ed:

Examples:

Plan ⇒ planning ⇒ planned

Stop ⇒ stopping ⇒ stopped

  • Nếu động từ kết thúc bằng -ie, chúng ta thay đổi nó thành –ying khi thêm -ing:

Examples:

Lie ⇒ lying

Die ⇒ dying

Và điều tốt nhất về việc học ngữ pháp là bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong cả bốn kỹ năng đọc, viết, nghe và nói của mình khi giao tiếp với người bản ngữ cũng như tham gia kỳ thi IELTS.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí