Bạn đọc bài mẫu writing hay speaking của cao thủ và trầm trồ? Bạn ao ước có thể làm được điều tương tự trong phòng thi? Thực tế là bạn chưa hiểu cách cao thủ tạo nên bài trả lời đẳng cấp đó. Bản chất của nó là gì. Bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được 2 yếu tố cực kỳ quan trọng để nâng cấp câu trả lời của bạn và ghi điểm trong mắt giám khảo nhé: Danh từ hóa và mệnh đề danh từ. Bạn chỉ cần học kỹ và luyện tập 2 mục này, giấc mơ về câu trả lời đỉnh cao nằm trong tay của bạn đó! Tin mình đi
1. Nominalization (Danh từ hóa)
1.1. Nominalization là gì?
Nominalization là quá trình biến các từ loại như tính từ, động từ trở thành danh từ. Ví dụ “interference” is a nominalization of “interfere,” “decision” is a nominalization of “decide,” and “argument” is a nominalization of “argue.”. Hậu tố (suffixes) của các danh từ thường là: “-ion/tion”, “-ment,” “-ity/–ty” & “-ness.”
Một bảng các từ hay gặp trong bài thi IELTS để các bạn tham khảo nhé!
Nouns |
Verbs |
Intention |
Intend |
Intervention |
Intervene |
Distortion |
Distort |
Evolution |
Evolve |
Interference |
Interfere |
Discrimination |
Discriminate |
Decision |
Decide |
Assumption |
Assume |
Collection |
Collect |
Investigation |
Investigate |
Expansion |
Expand |
Disagreement |
Disagree |
Discussion |
Discuss |
Argument |
Argue |
Failure |
Fail |
Nouns |
Adjectives |
Applicability |
Applicable |
Carelessness |
Careless |
Difficulty |
Difficult |
Intensity |
Intense |
Shiftiness |
Shifty |
Happiness |
Happy |
Slowness |
Slow |
Fear |
Afraid |
Elder |
Elderly |
1.2. Nominalization nâng điểm IELTS như thế nào?
Yếu tố khách quan là vô cùng quan trọng cho bài IELTS writing, vì vậy để tránh tập trung vào chủ thể mà nhấn mạnh vào sự kiện và ý tưởng của câu thì danh từ hóa chính là chìa khóa giúp bạn đạt được điều đó. Ngoài ra, nominalization giúp bạn không lặp lại động từ đã được đưa ra trong đề ==> tăng lexical resource cho bạn
Ví dụ:
1. The group discussed how to plan the surprise party.
The discussion of the group was about how to surprise the girl with the birthday without her knowing.
2. Many children → experience worries when they go to school for the first time.
The experience of children with respect to being at school for the first time is common.
3. Elephants → argue over small concerns, just like humans.
Arguments over small concerns are something elephants have, as well as humans.
1.3. Cách tạo nominalization
Nhìn vào 3 ví dụ trên có thể thấy, ta đổi động từ chính của câu thành danh từ và nó được đưa lên làm chủ ngữ, sau đó được kết hợp với giới từ "of/ over" (đa số) và động từ chính của câu lúc này sẽ luôn là "be". Ngoài ra, cũng cần kết hợp biến đổi một số cụm khác để câu nghe thuận tai hơn. Ví dụ: surprise party ==> the birthday without her knowing; like ==> as well as
Các bước luyện tập như sau:
Bước 1: Identifying Verbs and their Corresponding Nouns (Biến đổi động từ-danh từ)
Bước 2: De-nominalise the sentences (Biến câu đã danh từ hóa thành câu thông thường)
Bước 3: Creating nominalised sentences (Tạo câu có danh từ hóa)
Cùng luyện tập nối danh từ với động từ tương ứng nhé!
Noun |
Verb |
restriction implication sustainable deduction investment illustration participation analysis indication rejection |
analyse indicate invest restrict participate deduce illustrate implicate sustain reject |
Bài luyện tập: phía cuối bài
Mời các bạn luyện tập thêm các bài khác tại đây: http://aeo.sllf.qmul.ac.uk/Files/Nominalization/Nom%20LOC.html
1.4. Lưu ý khi dùng nominalization
- Nominalization sẽ khiến câu dài hơn (nếu bạn bí từ thì hãy dùng chiêu này để đủ từ)
- Không lạm dụng nominalization trong bài nói/ viết vì sẽ khiến bạn trở nên vòng vo. Cái gì dùng nhiều quá cũng phản tác dụng mà!
1.5. Luyện tập
Danh sách bài tập phía dưới cuối bài
2. Noun clause (Mệnh đề danh từ)
2.1. Noun clause là gì?
Noun Clause (hay còn gọi là Mệnh Đề Danh Từ) là một trong các loại câu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence). Hiểu một cách đơn giản thì Noun Clause là một DANH TỪ. Nghĩa là nó thực hiện mọi chức năng của danh từ. Nó có thể làm Subject, Object of Verb, Object of Preposition...
2.2. Noun clause nâng điểm IELTS như thế nào?
Việc sử dụng Noun Clause trong speaking sẽ giúp bạn dễ kết nối ý lại hơn (trong một số trường hợp). Và bạn có thể sử dụng nó trong IELTS Writing (hoặc bất kỳ một loại văn bản trịnh trọng nào), bạn sẽ khiến văn phong của mình trở nên formal (trịnh trọng hơn).
Ví dụ:
Chẳng hạn giờ có chủ đề: Benefits of studying abroad. Và chúng ta có 3 ý:
Independence (tự lập) Knowledge (kiến thức) Employment Prospect (cơ hội thăng tiến trong việc làm)
Và chúng ta muốn viết một essay có mệnh đề danh từ để đạt điểm cao trong IELTS. Lúc này mỗi ý kia ta cần phân tích thành 3 ý nhỏ (1) lý do (2) kết quả (3) hệ quả:
- Sống một mình (dẫn đến) Independence (dẫn đến) Dễ thích nghi khi đi làm
- Tiếp xúc nền văn hóa mới (dẫn đến) Knowledge (dẫn đến) Phát triển bản thân
- Văn bằng tốt (dẫn đến) Employment Prospect (dẫn đến) Mức sống tốt hơn
Giờ chúng ta sẽ chuyển về câu phức sử dụng mệnh đề danh từ nhé:
- That living alone with many personal responsibilities can help students to establish their independence (Subject) will make them more flexible in working environment. (Cái việc "sống một mình với những trách nhiệm về bản thân sẽ giúp du học sinh phát triển khả năng tự lập của mình" sẽ làm họ dễ thích nghi hơn trong môi trường làm việc)
- That students are exposed to a whole new culture in foreign country (Subject) will help them complete their full knowledge potential. (Cái việc "du học sinh tiếp xúc với nền văn hóa hoàn toàn mới" sẽ giúp họ hoàn thiện tiềm năng về học tập của mình)
- Employment prospect which derive from that students can obtain international diploma after graduation (Object of Preposition) will offer a life of proper standard living conditions. (Cơ hội việc làm mà học sinh có được từ "cái việc họ lấy được bằng cấp quốc tế sau khi tốt nghiệp" sẽ giúp họ có một cuộc sống tốt hơn.
2.3. Cách tạo noun clause
Để có được Mệnh đề danh từ này, ta cần ba bước
Bước 1: Chọn từ liên kết
THAT (cái việc mà) WHAT (cái thứ mà) WHO (cái người mà) WHERE (cái nơi mà) WHEN (cái lúc mà) WHY (cái lý do mà) HOW (cái cách mà) IF/WHETHER (liệu...hay không)
Bước 2: Có một câu hoàn chỉnh (indepedent clause)
Ví dụ như: I go to school/ He eats dinner/ She chooses rice for breakfast/ He ate mice/ They will go out
Bước 3: Ghép chúng lại
THAT + I go to school = Noun Clause: cái việc mà tôi đi đến trường.
WHETHER + she chooses rice for breakfast = Noun Clause: Liệu cô ấy có chọn cơm cho buổi sáng hay không
Vậy là chúng ta có một mệnh đề danh từ!
2.4. Lưu ý khi dùng noun clause
Dùng đúng ngữ pháp
Để dùng điểm ngữ pháp này thì phải nhớ kỹ là KHÔNG CHO NÓ ĐI MỘT MÌNH!
Như vừa trình bày lúc này. Mệnh Đề Danh Từ về cơ bản chỉ là danh từ. Mà danh từ đứng một mình thì không có nghĩa.
Ví dụ nha: Application (danh từ): sự áp dụng - chẳng có nghĩa khi đứng một mình
Và, That I go to school (mệnh đề danh từ): việc tôi đi đến trường - chẳng có nghĩa khi đứng một mình.
Cho nên, chúng ta phải cho nó vào trong câu. Nghĩa là cho nó làm:
- Subject: That I go to school surprises everyone - Việc tôi đi đến trường làm hết hồn mọi người. Trong trường hợp này thì Surprises là Verb của Subject (That I go to school). Lúc này chúng ta có một câu phức sử dụng Noun Clause.
- Object of Verb: Nobody believes that I go to school - Không ai tin tôi đi đến trường. Lúc này thì That I go to school làm Object của Verb "believe".
- Object of Preposition: My mother feels happy because of that I go to school - Mẹ tôi vui vì việc tôi đi đến trường. Lúc này That I go to school làm Object của Preposition "because of".
Lưu ý là khi Noun Clause làm Subject thì verb của nó phải là Verb số ít!
Dùng đúng lúc
Không phải lúc nào cũng nên dùng mệnh đề danh từ.
Chúng ta chỉ nên dùng khi có nhiều ý nghĩa muốn truyền tải trong cùng một câu. Hoặc vì mục đích "formal - trịnh trọng" trong văn cảnh học thuật với những ý phức tạp. Giả dụ khi đi thi IELTS writing chẳng hạn. Lúc này hãy dùng Noun Clause. Tránh việc dùng nó trong câu đơn giản như ví dụ ghi phía trên (mình chỉ đưa câu đó làm ví dụ cho dễ hình dung thôi).
2.5. Luyện tập
Chúc các em thành công!