Bạn đã bao giờ tưởng tượng mình có một bài viết không có lỗi ngữ pháp nào trong bài thi IELTS writing? Bạn thành thạo trong việc tạo các câu phức, câu ghép mà không hề gặp khó khăn nào cả?
Thật tuyệt vời phải không?
Nhưng thực tế ngay bây giờ bài viết của bạn có nhiều lỗi với màu đỏ
Bạn không nhất thiết phải như vậy.
Bạn có thể bắt đầu từ việc hiểu về cách cấu tạo câu trong tiếng Anh. Và nó không quá khó để bạn áp dụng cho mình. Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!
Bài viết này sẽ giúp bạn đạt được điều đó với những giải thích và ví dụ cực kỳ cụ thể. Đầu tiên là tìm hiểu 4 loại câu trong tiếng Anh, sau đó là các dấu câu và từ nối nhé!
Ảnh: Oxford.edu.vn
1. Câu đơn (simple sentences)
Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ.
Có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng 'and' hoặc có 2 động từ nối bằng 'and' nhưng vẫn là 1 câu đơn thôi.
Ví dụ:
I went to the supermarket yesterday.
Mary and Tom are playing tennis.
My brother ate a sandwich and drank beer.
2. Câu ghép (compound sentences)
Câu ghép trong tiếng Anh - CẤU TRÚC
Có 2 mệnh đề chính ĐỘC LẬP, nối nhau bằng liên từ (như and, but, so, or...) và phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ.
Tới đây ta cần phân biệt mệnh đề độc lập (independent clause) và mệnh đề không độc lập (phụ thuộc) (dependent clause)
Mệnh đề độc lập có chủ ngữ, động từ và mang một ý nghĩa trọn vẹn
Mệnh đề phụ thuộc có chủ ngữ, động từ và không mang một ý nghĩa trọn vẹn
Ảnh: Khan Academy
Câu ghép trong tiếng Anh - VÍ DỤ
His father is a doctor, and/but his mother is a writer.
We missed the bus, so we came to work late.
Câu ghép trong tiếng Anh - LƯU Ý
- Nếu hai mệnh đề ngắn quá, có thể không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
I talked and he listened.
Lưu ý: trong tiếng Việt bạn có thể dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nhưng trong tiếng Anh tuyệt đối không được mà phải sử dụng liên từ.
And, but, so không đứng đầu câu để mở đầu một mệnh đề
I phoned her but nobody answered (not: *But nobody answered, I phoned her)
I went there and said hello (not: *And said hello, I went there)
Câu ghép trong tiếng Anh - MỘT SỐ LIÊN TỪ PHỤ THUỘC
A. a coordinating conjunction (for, and, nor, but, or, yet, so) FANBOYS
B. a conjunctive adverb (e.g. however, therefore), or
C. a semicolon alone (chỉ dùng dấu chấm phẩy)
Phân tích ví dụ trên:
A. Independent clause, coordinating conjunction independent clause.
B. Independent clause; conjunctive adverb, independent clause.
C. Independent clause; independent clause.
Danh sách các conjunctive adverbs phổ biến:
after all |
in addition |
next |
also |
incidentally |
nonetheless |
as a result |
indeed |
on the contrary |
besides |
in fact |
on the other hand |
consequently |
in other words |
otherwise |
finally |
instead |
still |
for example |
likewise |
then |
furthermore |
meanwhile |
therefore |
hence |
moreover |
thus |
however |
nevertheless |
|
3. Câu phức (complex sentences)
Câu phức trong tiếng Anh - CẤU TRÚC
Là câu có một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể được đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (subordinate conjunction such as because, although, while) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun such as which, who)
Câu phức trong tiếng Anh - VÍ DỤ
When I came, they were watching TV.
We'll go out if the rain stops.
Although my friend invited me hang out, I didn't go.
Phân tích ví dụ trên:
A. Dependent clause, independent clause
B. Independent clause dependent clause
C. Independent, nonessential dependent clause, clause.
D. Independent essential dependent clause clause.
Câu phức trong tiếng Anh - MỘT SỐ LIÊN TỪ PHỤ THUỘC
After,although,as,as if,as long as,as much as,as soon as,as though
Because,before
Even if,even though, if
In order to,in case, once
Since,so that, that, though
Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever,while
4. Câu phức tổng hợp (compound and complex sentences)
Là câu có 2 mệnh đề độc lập và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc
Ví dụ:
Although I like camping, I haven’t had the time to go lately, and I haven’t found anyone to go with.
5. Lưu ý về dấu câu
Dấu câu (punctuation) là một chủ đề không mới trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa được nhiều người để tâm tìm hiểu bởi ai cũng cho rằng cách dùng của chúng cũng giống như trong tiếng Việt mà thôi! Nhưng sự thật là chúng khác nhau rất nhiều, cả về cách sử dụng lẫn ý nghĩa trong câu.
Dấu chấm (full stop)
Dấu chấm thường dùng để chấm dứt một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ: Sam will do anything to achieve his dreams. (Sam sẽ làm tất cả để đạt được ước mơ của mình.)
Dấu phẩy (comma)
Có 5 cách dùng dấu phẩy:
- Dùng để liệt kê
Ví dụ: I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk. (Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa)
- Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases).
Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)
- Dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”...
Ví dụ: I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of. (Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc.)
- Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech)
Ví dụ: Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure.” (Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ bây giờ, chắc chắn anh sẽ hối hận.”)
- Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).
Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)
Dấu chấm hỏi (question mark)
Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.
Ví dụ: How long have you left this town? (Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)
Dấu chấm than (exclaimation mark)
Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.
Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!)
Dấu hai chấm (colon)
Dấu hai chấm được dùng với 2 mục đích:
- Để giải thích hoặc cung cấp thông tin
Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss. (Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lí do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.)
- Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)
Ví dụ: He announced to his friends: "I'm going to study abroad!" (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”)
Dấu chấm phẩy (semi colon)
Có 2 cách dùng dấu câu này:
- Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập – 1 trong 2 hoặc cả 2 mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương tự nhau.
Ví dụ: John loves studying; he can't get enough at school. (John rất ham học, anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ.)
- Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.
Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment. (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công việc và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình.)
6. Lưu ý về liên từ
A. COORDINATING CONJUNCTIONS (FANBOYS)
for, and, nor, but, or, yet, so
Coordinating conjunctions đem đến cấu trúc song song/ tương đương nối từ với từ, cụm từ với cụm từ hoặc câu với câu
Coordinating conjunctions đứng giữa các yếu tố được nối, không ở đầu hay cuối.
Dấu câu của coordinating conjunctions:
Khi coordinating conjunction nối 2 từ, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề thì không cần dấu phẩy, nếu từ 3 trở lên thì cần dấu phẩy.
Khi coordinating conjunction nối 2 mệnh đề độc lập thì sẽ tạo thành câu ghép và cần có dấu phẩy trước coordinating conjunction.
B. CORRELATIVE CONJUNCTIONS
either. . .or |
both. . . and |
neither. . . nor |
not only. . . but also |
Những cặp từ nối sau đây yêu cầu cấu trúc song song/ tương đương sau mỗi từ nối (nếu là danh từ thì cùng là danh từ, tính từ thì cùng là tính từ, hoặc cùng là cụm động từ)
C. CONJUNCTIVE ADVERBS
Những từ nối này nối 2 mệnh đề độc lập với nhau.
The following are frequently used conjunctive adverbs:
after all |
in addition |
next |
also |
incidentally |
nonetheless |
as a result |
indeed |
on the contrary |
besides |
in fact |
on the other hand |
consequently |
in other words |
otherwise |
finally |
instead |
still |
for example |
likewise |
then |
furthermore |
meanwhile |
therefore |
hence |
moreover |
thus |
however |
nevertheless |
|
Lưu ý dấu câu |
Đặt dấu chấm phẩy trước liên từ và dấu phẩy sau liên từ nhóm này. |
D. SUBORDINATING CONJUNCTIONS
These words are commonly used as subordinating conjunctions
after |
in order (that) |
unless |
although |
insofar as |
until |
as |
in that |
when |
as far as |
lest |
whenever |
as soon as |
no matter how |
where |
as if |
now that |
wherever |
as though |
once |
whether |
because |
provided (that) |
while |
before |
since |
why |
even if |
so that |
|
even though |
supposing (that) |
|
how |
than |
|
if |
that |
|
inasmuch as |
though |
|
in case (that) |
till |
|
Những liên từ này nối 2 mệnh đề với nhau và biến một trong hai mệnh đề trở thành mệnh đề phụ thuộc (không độc lập)
Từ nối nhóm này có thể đứng đấu hoặc giữa 2 mệnh đề trong câu.
Từ nối nhóm này tạo nên sự kết nối ý nghĩa mạnh mẽ hơn nhóm FANBOYS (phần A)
Loose: | It is raining, so we have an umbrella. |
Tight: | Because it is raining, we have an umbrella. |
Lưu ý dấu câu
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu thì dùng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề. Khi mệnh đề độc lập đứng đầu và mệnh đề phụ thuộc đứng sau thì không cần dấu phẩy giữa chúng |
|
|
Tham khảo: webapps.towson.edu