Tính từ sở hữu (possessive adjectives) được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn với đại từ nhân xưng hay đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Trong bài học này, LangGo cung cấp cho bạn vốn kiến thức về tính từ sở hữu, cách dùng và bài tập áp dụng để bạn học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả.
Khi bạn muốn nói Mẹ của tôi, bạn không thể nói I's mother hay the mother of I. Trong trường hợp này, sở hữu chủ là một đại từ nhân xưng, vì vậy chúng ta phải sử dụng một tính từ sở hữu (possessive adjective).
Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan như sau:
Ngôi |
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I số ít |
I |
my |
II số ít |
You |
your |
III số ít |
He She One |
his her one's |
I số nhiều |
We |
our |
II số nhiều |
You |
your |
III số nhiều |
They |
Their |
Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Ví dụ:
My mother (Mẹ của tôi)
His work (Công việc của anh ta)
Our office (Cơ quan của chúng tôi)
Your good friend (Người bạn tốt của anh)
Tìm hiểu thêm các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
He sees his grandmother.
He meets his girl friend.
Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.
Ví dụ:
He has lost his dog
Anh ta lạc mất con chó
He put on his hat and left the room: Anh ta đội nón lên và rời phòng.
I have had my hair cut: Tôi đi hớt tóc
She changed her mind: Cô ta đổi ý rồi:
Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định the thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.
Ví dụ:
I have a cold in the head: Tôi bị cảm
She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân.
He got red in the face: Anh ấy đỏ mặt
She took me by the hand: Cô ấy nắm lấy tay tôi
She ball struck him in the back: Quả bóng đập vào lưng anh ta.
1. This is Jenny‘s bag. This is ____ bag.
2. The boy‘s clothes are on the floor. ______ clothes are on the floor.
3. Jana‘s hair is straight and shiny. _______ hair is black and shiny.
4. The Chan‘s house is for sale. _________ house is for sale.
5. My book and Sandra‘s books are here. _______ books are here.
6. Kristine’s mother told her to clean ____ room at once.
7. Employees have to reach _______ work on time.
8. The dress over there is pretty. I like ______ style.
9. I don’t know the name of the girl over there. What is ____ name?
10. These are my younger brothers. ______ names are Sam and Piolo.
Đáp án:
1. her 2. His 3. Her 4. Their 5. Our
6. her 7. their 8. its 9. her 10. Their
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về tính từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy luyện tập bằng cách làm bài tập để không quên nhé.
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:
Phân biệt If và Whether trong câu trần thuật - LangGo
List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
LangGo chúc bạn học tiếng Anh thành công!