Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Cấu trúc với PROVIDE được sử dụng linh hoạt với provide with, provide for, provide that. Cùng xem ý nghĩa của từng loại cấu trúc và các ví dụ đi kèm sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng thành thục trong khi giao tiếp tiếng Anh.
Cấu trúc: To provide someone with something
cung cấp cho ai cái gì...
Ví dụ: They are well provided with arms and ammunitions
Họ đã được cung cấp đầy đủ súng đạn
Cấu trúc: To provide something for (to) somebody
kiếm cái gì cho ai...
Ví dụ: I provide some fruit for children
Tôi đi kiếm vài trái cây cho bọn trẻ.
Cấu trúc: Provide that + mệnh đề
chỉ cần, miễn là...
Ví dụ
We'll be there at about 7.30, provided that there's a suitable train.
(Chúng tôi sẽ có mặt ở đó khoảng 7.30, chỉ cần có tàu phù hợp)
Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip.
(Miễn là có đủ ghế, tất cả mọi người có thể tham gia vào hành trình)
Provided that the boat leaves on time, we should reach France by morning.
(Chỉ cần thuyền rời bến đúng giờ, chúng ta có thể đến Pháp trước buổi sáng)
Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
Cách dùng How much và How many - Phân biệt cách hỏi và trả lời
LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!