Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Việc sử dụng các synonyms hay các từ đồng nghĩa khác nhau sẽ làm cho các phần thi trong kỳ thi IELTS của bạn không bị lặp từ, phong phú và đạt điểm cao. Dưới đây là một số gợi ý các synonyms khá thông dụng để bạn có thể tham khảo và áp dụng trong các phần thi trong kỳ thi IELTS.

CÁC SYNONYMS THÔNG DỤNG CHO KỲ THI IELTS

I. Phần mở đầu

Trong các phần thi trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng các synonyms sẽ làm cho các câu trả lời của bạn trở nên phong phú, không bị lặp từ và gây ấn tượng với giám khảo. Sau đây là một số synonyms hay những từ đồng nghĩa mà bạn có thể tham khảo và thay thế và sử dụng trong câu trả lời của bạn. Các bạn cũng nên lưu ý rằng không nên cố gắng sử dụng tất cả các synonyms trong các phần thi trong kỳ thi IELTS, hãy cố gắng lựa chọn các từ phù hợp với ngữ cảnh trong câu trả lời của bạn.

II. Các synonyms thông dụng

1. Depart=Leave: Rời khỏi/ khởi hành

2. Difficult=hard: khó khăn

3. Choose= Select: lựa chọn

4. Child=kid: đứa trẻ

5. Complete= Finish: hoàn thành

6. Easy= Simple: dễ dàng, đơn giản

7. End= Finish: kết thúc

8. Fast= Quick: nhanh chóng

9. Big= Large: to lớn

10. Buy= Purchase: mua

11. Center= Middle: ở chính giữa, ở trung tâm

12. Assist= Help: trợ giúp, giúp đỡ

13. Awful= Terrible: kinh khủng, tồi tệ

14. Begin= Start: Bắt đầu, khởi đầu

15. Accomplish= Achieve: đạt được

16. Admit= Confess: thừa nhận

17. Alike=Same: giống, tương tự

18.Cold= Chilly= Icy: lạnh cóng

19. Hot= boiling: nóng

20. Dangerous= Perilous: vô cùng nguy hiểm

21. Only= Unique= Distinctive: đặc biệt, độc nhất, khác biệt

22. Stop= Cease: dừng lại

23. Rich= Exorbitant=Affluent: Vô cùng giàu có

24. Luxurious= Lavish= Sumptuous: Vô cùng giàu có, xa xỉ

25. Boring= Tedious: Chán nản

26. Respect= Esteem: Kính trọng, ngưỡng mộ

27. Worry= Fret: Lo lắng

28. Unbelievable: Inconceivable: Khó tin, không thể tin được, không thể hiểu được

29. Result= Consequence: Kết quả

30. Based on= Derived from: Dựa trên, xuất phát từ

31. Pathetic= Lamentable: Thảm hại, không thoải mái và vô cùng thất vọng

32. Field= Domain: Lĩnh vực

33. Angry= Furious: Phẫn nộ, tức giận

34. Afraid = Terrified: Lo sợ

35. Poor= Destitute: Nghèo

36. Perfect= Flawless: Hoàn hảo

37. Funny= Humorous: Vui tính

38. Use= Consume= Utilize: Dùng, tiêu dùng

39. Ask= Request: Yêu cầu

40. Lucky= Fortunate: May mắn, vận may

41. Wrong= Incorrect: Sai trái

42. Book= Reserve: Đặt trước

43. Tell= Inform: Thông báo

44. Relax= Unwind: Nghỉ ngơi, thư giãn

45. Clever= Brilliant: Thông minh

46. Great= Tremendous: To lớn

47. Charming=fascinate: làm mê hoặc

48. Elegant=Graceful: Thanh lịch, tao nhã

49. Clumsy=awkward: Vụng về, lóng ngóng

50. Likeable= nice: dễ thương, đáng yêu

51. Important= Crucial/Significant: Quan trọng

52. Common= Universal: Thông dụng

53. Abundant= Ample/Plentiful: Dồi dào

54. Stick= Adhere/Cling: gắn kết

55. Near= Adjoin: gần

56. Fame= Reputation=Prestige: Danh tiếng, nổi tiếng

57. Build= Erect: Xây dựng

58. Complaint= Grumble: phàn nàn

59. Lonely= Solitary: Đơn độc

60. Small= minuscule: nhỏ bé

61. Accurate= Precise=Exact: Chính xác, vô cùng chính xác đến từng chi tiết

62. Vague=Obscure: Mơ hồ, tối nghĩa

63. Competitor= Rival=Opponent: Đối thủ cạnh tranh, thường trong chính trị hay trong thể thao

64. Blame= Condemn: đổ lỗi

65. Opinion= Perspective= Standpoint: Ý kiến, quan điểm

66. Difficult= Arduous: khó khăn

67. Fragile= vulnerable: mong manh, dễ bị tổn thương

68. Show= Demonstrate: Biểu thị

69. Big= Massive/Colossal: To lớn

70. Always=Invariably: Luôn luôn

71. Forever=Perpetual: Mãi mãi

72. Surprise= Astound/ Startle: Bất ngờ

73. Enthusiasm= Fervency: Nhiệt tình

74. Quiet= Tranquil: yên tĩnh

75. Fair=Impartial: Công bằng, vô tư

76. Ruin= Devastate: Hủy hoại, tàn phá

77. Satisfy= Gratify: Hài lòng

78. Ugly= Hideous: Xấu xí

79. Ancient= archaic: cổ đại

80. Decorate= embellish: Trang trí

81. Attractive= Appealing: thu hút

82. Diverse= Miscellaneous: đa dạng

83. Best= Optimal: Tốt nhất, tối ưu nhất

84. Crazily= frantically: điên khùng

85. Despite= Notwithstanding: Mặc dù

Trên đây là gợi ý một số các synonyms hay các từ đồng nghĩa khá thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các phần thi trong kỳ thi IELTS. Các bạn hãy luyện tập bằng cách sử dụng các từ synonyms phù hợp với câu trả lời của bạn trong các ngữ cảnh phù hợp. Sau khi áp dụng, hãy tham khảo ý kiến từ những người mà bạn tin tưởng, có chuyên môn để tránh bị sai trong khi sử dụng trong các phần thi trong kỳ thi IELTS. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS của mình. Chúc các bạn may mắn!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí