Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong phần Writing của bài thi IELTS Academic, nhiều cụm từ, thành ngữ, tục ngữ được sử dụng để làm phong phú cách diễn đạt. Trên thực tế, đôi khi chúng lại tạo ra tác dụng ngược đối với điểm số của bạn bởi vì không phù hợp sử dụng các cụm từ đó trong một bài viết formal như IELTS Writing. Cùng Langgo điểm qua các cụm từ cần tránh để không bị trừ điểm một cách đáng tiếc nhé!

1. In a nutshell: Nói tóm lại

Bạn có thể dùng cụm từ này trong trường hợp bạn viết một lá thư theo phong cách informal với người bạn của mình trong Writing Task 1 của bài thi IELTS General. Còn trong bài Writing của IELTS Academic, để đạt được điểm cao, các bạn nên dùng “To conclude” hoặc “In conclusion”.

Ví dụ:

[X] I think I won’t tell you a whole story, but in a nutshell, we will leave this company as soon as possible.

-> To conclude, environmental damages have reached an alarming rate, so the individual effort will not greatly reduce its impact on residential life.

2. A couple of: một vài

Các bạn có thể thoải mái dùng “A couple of” trong bài thi Speaking, tuy nhiên trong bài thi Writing thì không nên. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng từ “Several”

Ví dụ:

[X] I’ve changed my daily routines for a couple of weeks.

-> The economic development index of this country has remained low for several weeks

3. Kind of/Sort of: kha khá

Chúng được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn, không rõ ràng. Để viết theo phong cách Formal của IELTS Writing, các bạn nên thay bằng “to some extent”, “somewhat”.

Ví dụ:

[X] This survey is kind of informative for junior students.

->This survey is somewhat informative for junior students.

->To some extent, this survey is informative for junior students.

4. A lot of, lots of: nhiều

Hai cụm từ này được sử dụng rất nhiều trong văn nói, tuy nhiên trong văn viết, nó nên được thay bằng “many/much” sẽ phù hợp hơn.

Ví dụ:

[X] A lot of students choose to pursue their career as freelance artist after graduating.

-> Many students choose to pursue their career as freelance artist after graduating.

5. You

Bên cạnh một số từ trên, đại từ “You” cũng là từ các bạn nên tránh sử dụng để đảm bảo tính khách quan trong phần Writing IELTS nhé!

Ví dụ:

[X] You can clearly see the students’performance through their final test result.

-> The students’ performance can be clearly seen through the result of final test.

6. Các từ viết tắt:

Trong bài thi IELTS Writing, các bạn lưu ý là tuyệt đối không viết tắt. Hãy viết từ một cách hoàn chỉnh và đầy đủ các chữ nhé!

Ví dụ:

  • A phone -> A telephone
  • A photo -> A photograph
  • A fridge -> A refrigerator
  • Infor -> Information
  • A uni -> A university
  • A cop -> A policemen
  • Asap -> As soon as possible

7. So on, ect: vân vân

Khi bạn phải liệt kê một danh sách nào đó, đừng dùng “So on”, “etc” ở cuối câu. Các bạn nên kết thúc cái list đó và hoàn thành câu luôn.

Ví dụ:

[X] The main vehicles of transportation in Vietnam include bikes, motorbikes,etc.

-> The main vehicles of transportation in Vietnam include bikes, motorbikes, cars.

8. Nowadays (mở đầu câu): ngày nay

Có lẽ từ "Nowadays" không còn lạ lẫm với hầu hết những người đang học IELTS. Tuy nhiên, đây lại là từ không nên dùng trong phần Writing của IELTS test. Nghe thì có vẻ không có vấn đề gì trong tiếng Việt nhưng người chấm IELTS sẽ không thích từ này chút nào đâu nhé!

Nên thay bằng: These days/ Today

Ví dụ:

[X] Nowadays, people don't dress up as much as they used to.

-> These days, people don't dress up as much as they used to.

9. So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp

Các Cụm Từ Cần Tránh Trong IELTS Writing 1

"So far so good" là một cụm từ rất phổ biến trên phim ảnh và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên trong văn viết, việc sử dụng cụm từ này là không nên. Người chấm thi sẽ phải đặt một dấu hỏi lớn về trình độ từ vựng và ngữ pháp của bạn nếu "So far so good" là tất cả những gì bạn trình bày được trong bài IELTS Writing.

Nên sử dụng: A satisfactory situation.

10. Một số Idioms cần tránh

- At the end of the day -> In conclusion/to conclude: nói tóm lại

- Get out of hand -> Unmangable/ Uncontrollable: mất kiểm soát

- Once in blue moon -> Rarely/Hardly : Hiếm khi, hầu như không xảy ra

- Since the dawn of time -> For thousands of years : Vĩnh cửu, đã xảy ra từ lâu

11. Những từ đơn giản:

Các Cụm Từ Cần Tránh Trong IELTS Writing 2

Nếu các bạn đặt mục tiêu band 7.0 hoặc cao hơn, các bạn phải nâng cấp từ ngữ của mình bằng cách sử dụng các từ nâng cao hơn. Có thể liệt kê một vài từ sau:

  • To get > To receive/To obtain: nhận được

Ví dụ:

[X] My son feels delighted to get an excellent degree.

-> My son feels delighted to receive an excellent degree.

  • To give -> To provide/ To offer : cho ai cái gì

Ví dụ:

[X] Entering this university gives me a chance to study abroad for 2 years.

-> Entering this university offers me a chance to study abroad for 2 years.

  • To be bad -> Poor/negative: tệ
  • To be big -> Huge/Large/Enormous/Vast: to lớn, vĩ đại

Nếu hạn chế việc dùng những cụm từ này trong bài thi Writing, điểm của các bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Hi vọng các bạn đã biết thêm được những kiến thức bổ ích về kỳ thi IELTS qua bài viết này của Langgo. Chúc các bạn thành công!

Ngoài ra, các bạn có thể theo dõi video "13 Cụm Từ Cần Tránh Trong IELTS Writing ||Luyện thi IELTS online hiệu quả" dưới đây để dễ hiểu hơn cũng như trang bị thêm những thông tin hữu ích về chủ đề đặc biệt này.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí