Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Nội dung [Hiện] [Ẩn]

Phát âm chuẩn là một kỹ năng quan trọng để có thể tự tin khi nói tiếng Anh và thành thạo trong giao tiếp. Để có thể phát âm chính xác như người bản xứ, mọi người học tiếng Anh đều không nên bỏ qua bảng phiên âm IPA (tên tiếng Anh: International Phonetic Alphabet). Bảng phiên âm này sẽ giúp người đọc nắm được cách phát âm của các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay 44 âm và cách phát âm trong bài viết sau nhé!

I. Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu được sử dụng để biểu diễn âm thanh của các từ trong các ngôn ngữ trên thế giới. Nó bao gồm các ký hiệu được sắp xếp theo nhóm dựa trên cách mô tả âm thanh của chúng, bao gồm các ký hiệu cho các nguyên âm, phụ âm và dấu thanh.

Với bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bạn có thể biểu thị âm thanh của một từ bằng cách sử dụng một chuỗi các ký hiệu IPA tương ứng với từng phần của từ đó. Điều này rất hữu ích trong việc học ngoại ngữ, giúp cho người học có thể phát âm chính xác và hiểu được cách phát âm của người bản ngữ.

=> BẢNG PHIÊN ÂM IPA - Tổng quan phát âm tiếng Anh: PHÁT ÂM IPA CHUẨN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Cả bảng phiên âm IPA Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng các ký tự Latin để biểu diễn âm thanh của các từ và nó bao gồm 44 âm tiếng Anh cơ bản, trong đó có 24 phụ âm và 20 nguyên âm.

Xem thêm:

=> CHINH PHỤC BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA DÀNH CHO NGƯỜI MỚI

=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Các ký hiệu:

- Vowels - Nguyên âm

- Consonants: Phụ âm

- Monophthongs: Nguyên âm ngắn

- Diphthongs: Nguyên âm dài

⇒ Xem thêm: Phiên âm quốc tế IPA PDF

II. Tại sao nên học phiên âm theo bảng phiên âm IPA?

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là một phương tiện quan trọng trong việc học tiếng Anh vì nó cung cấp cho người học một phương tiện chuẩn hóa để phát âm các từ tiếng Anh. Dưới đây là một số lợi ích của việc học bảng phiên âm IPA:

1. Giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm của từng âm tiết

Bảng phiên âm IPA cung cấp cho bạn một phương tiện để biết được cách phát âm mỗi âm tiết và từ đó giúp bạn phát âm đúng các từ trong tiếng Anh.

2. Tăng cường kỹ năng nghe

Với bảng phiên âm IPA, bạn có thể nhận ra được âm thanh của từng âm tiết và từ đó dễ dàng hơn để nghe và hiểu các từ đó.

3. Giúp bạn hát âm đúng giúp tăng tính chính xác và tự tin

Phát âm đúng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chính xác hơn và tự tin hơn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp quan trọng.

4. Tạo điều kiện cho việc học nâng cao

Khi bạn đã có thể đọc và phát âm được các từ trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn để học từ vựng mới và ngữ pháp phức tạp hơn.

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 4 NGUỒN TÀI LIỆU CÁCH PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA

III. Cách phát âm tiếng Anh chuẩn dựa vào bảng phiên âm quốc tế IPA

Để luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, người học cần nắm rõ các kiến thức cơ bản về nguyên âm và phụ âm. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản cần lưu ý khi học bảng phiên âm quốc tế IPA:

  • Nguyên âm là những âm thanh được phát ra khi luồng khí từ phổi tới môi, hầu như không bị cản trở. Những âm này được tạo ra do sự dao động của thanh quản.

  • Nguyên âm có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành các từ.

  • Khi phát âm nguyên âm, người học cần phối hợp sự cử động của lưỡi, môi và cách lấy hơi để đạt được phát âm chuẩn xác.

  • Các nguyên âm chính trong tiếng Anh bao gồm a, o, i, u, e và các bán nguyên âm y, w.

1. Hướng dẫn phát âm các nguyên âm ngắn (Monophthongs)

1.1. Nguyên âm ngắn /i:/

Âm /i:/, hay còn được gọi là âm i dài.

Âm này được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trước và đẩy môi ra phía trước để tạo thành hình dáng như khi cười. Lưu ý rằng lưỡi phải nằm phía dưới của răng trên. Khi phát âm, không khí sẽ chảy qua họng một cách tự do mà không bị cản trở.

Ví dụ: "beet" /biːt/ (củ cải đường), "meet" /miːt/ (gặp gỡ), "see" /siː/ (nhìn thấy), "sheep" /ʃiːp/ (con cừu) và "week" /wiːk/ (tuần)

1.2. Nguyên âm ngắn /ɪ/

Âm /ɪ/, hay còn được gọi là âm i ngắn.

Để phát âm âm này, hãy để đầu lưỡi được đặt ở giữa răng và miệng hình thành một khoảng trống nhỏ. Môi được đưa về phía trước nhưng không quá rộng. Khi phát âm, không khí được đẩy qua khoảng trống này, tạo thành âm /ɪ/ gần giống với âm i trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và bật nhanh hơn.

Ví dụ: "bit" /bɪt/ (một chút), "sit" /sɪt/ (ngồi), "lip" /lɪp/ (môi), "big" /bɪɡ/ (lớn) và "pig" /pɪɡ/ (con lợn)

1.3. Nguyên âm ngắn /e/

Âm /e/ phát ra khi lưỡi đặt ở phía trước trong miệng và môi mở to thành hình tròn. Để phát âm đúng, bạn có thể thực hành theo các bước sau:

  1. Mở miệng rộng và tạo một hình tròn với môi.

  2. Đặt lưỡi ở phía trước trong miệng và hơi nâng lên.

  3. Phát ra âm "e" bằng cách đẩy khí ra khỏi phần trên của phổi, dẫn khí qua thanh quản và phát ra từ miệng.

Ví dụ: "bet" /bet/ (cá cược), "let" /let/ (cho phép), "pen" /pen/ (bút máy), "set" /set/ (cài đặt) và "red" /red/ (màu đỏ).

1.4. Nguyên âm ngắn /æ/

Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/ là hơi giống âm a và e, nhưng có cảm giác bị nén xuống.

  1. Để phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo các bước sau:

  2. Mở miệng to và hình thành hình chữ "V" bằng môi.

  3. Đưa lưỡi xuống phía dưới và giữ một khoảng cách nhỏ giữa răng trên và dưới.

  4. Phát ra âm /æ/ bằng cách hơi nén khí xuống phía dưới. Lưu ý giữ cho độ dài của âm ngắn, không kéo dài âm quá dài.

Ví dụ: "cat" /kæt/ (con mèo), "hat" /hæt/ (cái mũ), "man" /mæn/ (người đàn ông), "sand" /sænd/ (cát) và "back" /bæk/ (lưng)

1.5. Nguyên âm ngắn /ɜ:/

Âm /ɜ:/ là một nguyên âm dài được phát ra bằng cách kéo dài âm /ɜ/. Âm này không có trong tiếng Việt, và thường khó cho người học tiếng Anh phát âm chính xác.

Cách phát âm:

  1. Mở miệng, căng môi hơi cong lên.

  2. Đưa lưỡi xuống dưới một chút, nhưng không quá thấp.

  3. Phát âm âm /ɜ/ và kéo dài thêm một chút.

Ví dụ: "herb" /hɜrb/ (thảo dược), "bird" /bɜrd/ (chim), "learn" /lɜrn/ (học), "world" /wɜrld/ (thế giới), "nurse" /nɜrs/ (y tá)

1.6. Nguyên âm ngắn /ə/

Nguyên âm /ə/ là một âm vô thanh, được phát âm bằng cách mở miệng ra hơi nhẹ, lưỡi và hàm trên được giữ ở vị trí tự nhiên, không cần phải chạm vào nhau.

Đây là một nguyên âm không có trong tiếng Việt, tuy nhiên có thể được gần định nghĩa như một âm thanh tương đối giống với âm "ơ" nhưng lại không kéo dài âm thanh.

Ví dụ: about /əˈbaʊt/ (về, khoảng), alone /əˈloʊn/ (một mình), problem /ˈprɑːbləm/ (vấn đề), banana /bəˈnænə/ (trái chuối), taken /ˈteɪkən/ (đã được lấy đi)

1.7. Nguyên âm ngắn /ʌ/

Âm /ʌ/ được gọi là nguyên âm "uh" ngắn. Đây là một âm nguyên âm mở, thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Để phát âm /ʌ/, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng ra và giữ nó trong vị trí tương đối rộng.

  2. Giữ lưỡi và môi trong trạng thái thả lỏng, không làm cong hoặc kéo lên.

  3. Đưa tiếng vàng của bạn vào giữa rốn và lưỡi.

  4. Phát âm âm thanh bằng cách cung cấp một lượng khí nhẹ từ phổi lên xương hàm trên, tạo ra âm thanh /ʌ/.

Ví dụ: "sun" /sʌn/ (mặt trời), "cup" /kʌp/ (cốc), "love" /lʌv/ (yêu), "fun" /fʌn/ (vui) và "hut" /hʌt/ (lều).

1.8. Nguyên âm ngắn /u:/

Đây là nguyên âm cao và kéo dài, thường được phát âm bằng cách căng cơ môi thành hình tròn.

Cách phát âm:

  1. Khẩu hình miệng: Miệng mở rộng, môi kéo căng thành hình tròn.

  2. Đưa lưỡi lên cao, nhưng không chạm vào vòm miệng.

  3. Phát ra âm và kéo dài trong khoảng thời gian dài hơn so với âm /ʊ/.

Ví dụ: food /fuːd/ (thức ăn), mood /muːd/ (tâm trạng), school /skuːl/ (trường học), cool /kuːl/ (mát mẻ), và rule /ruːl/ (quy tắc)

1.9. Nguyên âm ngắn /ʊ/

Nguyên âm /ʊ/ được phát âm bằng cách mở miệng thành hình tròn, môi tròn, lưỡi nằm ở dưới, và cổ họng thả lỏng.

Âm /ʊ/ có thể khá tương đồng với âm “u” trong tiếng Việt nhưng khác ở chỗ phải tạo môi tròn hơn và có thể cảm thấy được sự thả lỏng ở cổ họng khi phát âm

Ví dụ: book /bʊk/ (quyển sách), put /pʊt/ (đặt), should /ʃʊd/ (nên), sugar /ˈʃʊɡər/ (đường ), foot /fʊt/ (bàn chân)

1.10. Nguyên âm ngắn /ɔ:/

Nguyên âm /ɔ:/ trong tiếng Anh thường được phát âm khá giống với âm /o/ trong tiếng Việt, tuy nhiên nó lại dài hơn và phải kéo dài môi hơn để phát âm.

Cách phát âm:

  1. Mở miệng thành hình tròn hơi to hơn so với khi phát âm âm /o/.

  2. Kéo môi ra phía hai bên và hơi cong lên phía trên.

  3. Lưỡi được đặt phía dưới, nhưng không chạm vào răng.

Ví dụ: Caught /kɔːt/ (bắt, nắm được), Law /lɔː/ (luật, pháp luật), Door /dɔːr/ (cửa ra vào), More /mɔːr/ (nhiều hơn), Board /bɔːrd/ (tấm bảng)

1.11. Nguyên âm ngắn /ɒ/

Nguyên âm /ɒ/ được phát âm bằng cách mở rộng miệng và đưa lưỡi xuống thấp. Cách phát âm này cũng gần giống với cách phát âm của nguyên âm /ɔ:/ nhưng âm /ɒ/ được phát âm ngắn hơn. Đây là một âm thanh ngắn và được phát âm bằng cách:

  1. Mở miệng rộng và giữ lưỡi phía sau.

  2. Đưa môi vào vị trí hơi cong và vuông góc với hàm.

  3. Phát ra âm /ɒ/ bằng cách phát ra một âm giống như âm "ah" nhưng với môi hơi cong hơn.

Ví dụ: "hot" /hɒt/ (nóng), "not" /nɒt (không), "lot" /lɒt/ (nhiều), "dog" /dɒg/ (chó), "rock" /rɒk/ (đá).

1.12. Nguyên âm ngắn /ɑ:/

Nguyên âm /ɑ:/ phát âm tương đối dài, đặt lưỡi lên cao hơn so với nguyên âm /æ/ và mở miệng hơn so với nguyên âm /ɒ/. Cách phát âm như sau:

  1. Mở miệng hình ô van, để lưỡi và môi nới rộng.

  2. Đặt lưỡi ở giữa hàm dưới và trên, không tiếp xúc với răng và hàm.

  3. Phát ra âm /ɑ:/ bằng cách kích hoạt toàn bộ dải thanh quản, phát ra tiếng ồn mạnh mẽ.

Ví dụ: "car" /kɑ:/ (xe hơi), "park" /pɑ:k/ (bãi đỗ xe), "heart" /hɑ:t/ (trái tim), "hard" /hɑ:d/ (khó khăn), và "part" /pɑ:t/ (phần).

2. Hướng dẫn phát âm các nguyên âm dài (Diphthongs)

2.1. Nguyên âm dài /ɪə/

Đây là nguyên âm ghép giữa /ɪ/ và /ə/. Để phát âm nguyên âm /ɪə/, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng: Mở miệng vừa đủ để lưỡi và môi có thể di chuyển thoải mái.

  2. Đưa lưỡi lên: Đưa lưỡi lên phía trước và phía trên hơn so với khi phát âm /ɪ/.

  3. Hạ môi xuống: Môi phải hạ xuống so với khi phát âm /ɪ/.

  4. Kết hợp với âm /ə/: Sau khi phát âm âm /ɪ/, bạn phải kết hợp với âm /ə/ bằng cách hạ lưỡi và môi xuống một chút và giữ nguyên độ cao của giọng khi phát âm âm /ɪə/.

Ví dụ: "near" /nɪə/ (gần), "fear" /fɪə/ (sợ hãi), "beer" /bɪə/ (bia), "tier"/taɪə/ (tầng) và "peer" /pɪə/ (đồng nghiệp).

2.2. Nguyên âm dài /eə/

Nguyên âm dài /eə/ phát âm gần giống với sự kết hợp giữa âm /e/ và âm /ə/. Để phát âm đúng nguyên âm này, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng ra một chút, hơi nhô môi ra phía trước.

  2. Nhấn nhẹ lưỡi vào răng cửa, đầu lưỡi hơi nâng lên.

  3. Hơi cong lưỡi lên và lùi lại, để phần cuối của lưỡi chạm vào răng trên.

  4. Phát âm âm /e/ ở phần đầu tiên của nguyên âm, rồi kéo dài thành âm /ə/ ở phần thứ hai.

Ví dụ: "bear" (gấu) /beər/, "where" (ở đâu) /weər/, "care" (quan tâm) /keər/, "air" (không khí) /eər/, "hair" (tóc) /heər/

2.3. Nguyên âm dài /ʊə/

Nguyên âm dài /ʊə/ được phát âm bằng cách kết hợp giữa hai âm thanh /ʊ/ và /ə/.

Để phát âm đúng âm thanh này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Bắt đầu bằng cách mở miệng với một vị trí tương tự như khi bạn nói âm /ʊ/ (giống như khi phát âm từ "book" hoặc "look").

  2. Tiếp theo, di chuyển lưỡi của bạn lên đến vị trí tương tự như khi bạn phát âm âm /ə/ (giống như khi phát âm từ "the" hoặc "a").

  3. Giữ vị trí này trong khi bạn phát âm âm thanh của từ.

Ví dụ: pure /pjʊə/ (tinh khiết), tour /tʊə/ (chuyến tham quan), cure /kjʊə/ (chữa lành), sure /ʃʊə/ (chắc chắn), mature /məˈtjʊə/ (trưởng thành)

2.4. Nguyên âm dài /eɪ/

Để phát âm đúng nguyên âm dài /eɪ/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng ra đến mức tối đa, môi mở ra hơi.

  2. Bắt đầu với âm /e/, như khi bạn phát âm từ "bet". Lưỡi nằm phía trước và trên.

  3. Di chuyển âm thanh sang âm /ɪ/, tương tự như khi bạn phát âm từ "bit". Lưỡi tiến lên một chút và hướng lên trên.

  4. Kết thúc bằng cách kéo dài âm thanh và đưa lưỡi lên cao hơn để hoàn thành âm /eɪ/.

Ví dụ: "say" /seɪ/ (nói), "wait" /weɪt/ (chờ đợi), "great" /ɡreɪt/ (tuyệt vời)

2.5. Nguyên âm dài /aɪ/

Nguyên âm dài /aɪ/ phát âm giống với cách phát âm của từ "eye" (mắt) trong tiếng Anh. Đây là một nguyên âm ghép bởi hai âm /a/ và /ɪ/. Khi phát âm, lưỡi được đặt cao và vị trí mở rộng hơn so với khi phát âm nguyên âm /ɪ/, cùng với đó là sự kết hợp của âm /a/ phát ra từ phía sau miệng và âm /ɪ/ phát ra từ phía trước miệng.

Ví dụ: "I" (tôi) /aɪ/, "eye" (mắt) /aɪ/, "high" (cao) /haɪ/, "my" (của tôi) /maɪ/, "time" (thời gian) /taɪm/

2.6. Nguyên âm dài /ɔɪ/

Để phát âm nguyên âm dài /ɔɪ/, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng và để môi hơi hờ hững.

  2. Đưa lưỡi lên phía trên của miệng, nhưng không quá cao.

  3. Bắt đầu với âm /ɔ/ bằng cách mở miệng hình chữ O, nhưng nhanh chóng thu môi lại và tạo thành hình tròn nhỏ hơn.

  4. Tiếp theo, chuyển sang phát âm âm /ɪ/ bằng cách hạ lưỡi xuống một chút. Lưu ý chỉ phát âm âm này trong một thời lượng ngắn hơn so với âm /ɔ/.

  5. Kết hợp âm /ɔ/ và /ɪ/ để tạo ra âm /ɔɪ/. Hãy phát âm âm /ɔ/ trước, rồi sau đó chuyển sang phát âm âm /ɪ/ ngay lập tức.

Ví dụ: "boy" /bɔɪ/ (cậu bé), "coin" /kɔɪn/ (đồng xu), "toy" /tɔɪ/ (đồ chơi), "enjoy" /ɪnˈdʒɔɪ/ (thưởng thức) và "loyal" /ˈlɔɪəl/ (trung thành)

2.7. Nguyên âm dài /aʊ/

Nguyên âm dài /aʊ/ được phát âm bằng cách ghép hai âm thanh là /a/ và /ʊ/.

Cách phát âm /aʊ/:

  1. Mở miệng to, vuông môi.

  2. Đưa lưỡi và hàm dưới xuống thấp.

  3. Phát âm âm /a/ ở đầu tiên bằng cách mở miệng rộng và phát âm âm /ɑ/, tương tự như cách phát âm âm /ɑ:/.

  4. Tiếp theo, di chuyển môi lên và nâng hàm dưới lên hơi để phát âm âm /ʊ/.

Ví dụ: now /naʊ/ (bây giờ), house /haʊs/ (ngôi nhà), brown /braʊn/ (màu nâu), loud /laʊd/ (to, ồn ào), about /əˈbaʊt/ (khoảng, về)

2.8. Nguyên âm dài /əʊ/

Nguyên âm dài /əʊ/ được phát âm bằng cách kết hợp giữa âm /ə/ và âm /ʊ/, tạo thành một âm dài có phát âm tương tự như "o" trong tiếng Việt.

Cách phát âm âm /əʊ/:

  1. Môi mở vừa phải, khuôn miệng tròn.

  2. Để lưỡi hướng lên trên.

  3. Phát âm bằng cách kết hợp âm /ə/ và âm /ʊ/.

Ví dụ: "go" /ɡəʊ/ (đi), "slow" /sləʊ/ (chậm), "home" /həʊm/ (nhà), "stone" /stəʊn/ (hòn đá), "phone" /fəʊn/ (điện thoại)

Để hình dung dễ hơn về cách đọc bảng phiên âm quốc tế IPA nguyên âm, bạn có thể tham khảo cách phát âm trong bảng sau:

STT

Nguyên âm trong tiếng Anh

Cách phát âm

1

/ɪ/

Đọc tương tự như "i", phát âm nhanh gọn, dứt khoát

2

/iː/

Đọc tương tự như "i", hơi kéo dài so với âm trên

3

/ʊ/

Đọc tương tự như "u", phát âm nhanh gọn, dứt khoát

4

/uː/

Đọc tương tự như "u", phát âm hơi kéo dài so với âm trên

5

/e/

Đọc tương tự như "e", phát âm nhanh gọn, dứt khoát

6

/ə/

Đọc tương tự như "ơ", phát âm nhanh gọn, dứt khoát

7

/ɜː/

Đọc tương tự như "ơ", phát âm hơi kéo dài

8

/ɔː/

Đọc tương tự như "o", phát âm hơi kéo dài, để khuôn miệng hơi tròn khi phát âm

9

/æ/

Đọc tương tự như "a", phát âm nhanh gọn, dứt khoát, hơi khép miệng và để âm phát ra tại phần trước lưỡi

10

/ʌ/

Đọc tương tự như âm "ắ"

11

/ɑː/

Đọc tương tự như "a", phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi

12

/ɒ/

Đọc tương tự như "o", phát âm nhanh gọn, dứt khoát, hơi khép miệng khi kết thúc âm

13

/ɪə/

Đọc tương tự như âm “ia”

14

/eə/

Đọc tương tự như âm “ue”

15

/əʊ/

Đọc tương tự như âm “âu”

16

/aʊ/

Đọc tương tự như âm “ao”

17

/eɪ/

Đọc tương tự như vần “ây”

18

/aɪ/

Đọc tương tự như âm “ai”

19

/ɔɪ/

Đọc tương tự như âm “oi”

20

/ʊə/

Đọc tương tự như âm “ua”

3. Hướng dẫn phát âm các phụ âm (Consonants)

3.1. Phụ âm /p/

Để phát âm phụ âm /p/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Chuẩn bị: Hãy đặt lưỡi ở vị trí bằng phẳng với răng trên và môi chặt lại.

  2. Phát âm: Thở ra một cách mạnh mẽ và đột ngột để phát ra âm /p/. Lúc này, lưỡi sẽ rời khỏi răng trên và không chạm vào lưỡi, giúp tạo ra âm thanh cần thiết. Môi cũng nên được mím lại trong quá trình phát âm.

Ví dụ: pin /pɪn/ (ghim), pot /pɒt/ (nồi), park /pɑːk/ (công viên), pear /peər/ (quả lê), pour /pɔːr/ (rót)

3.2. Phụ âm /b/

Để phát âm phụ âm /b/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt môi trên trước, 2 môi chạm nhau, tạo một khe hẹp giữa 2 môi.

  2. Thổi không khí ra qua khe hở để tạo ra âm thanh.

  3. Để tạo ra âm thanh chuẩn, bạn cần phát ra một lượng khí vừa đủ.

Ví dụ: bat /bæt/ (con dơi), big /bɪɡ/ (to), cab /kæb/ (xe tắc xi), web /wɛb/ (mạng), rub /rʌb/ (chà xát)

3.3. Phụ âm /f/

Đây là cách phát âm phụ âm /f/:

  • Đặt hai môi chặt lại với nhau, tạo ra một khoảng trống rãnh giữa rãnh môi và rãnh răng trên. Khí được hướng ra từ phổi qua khoảng trống này để tạo ra âm thanh.

Ví dụ: "fan" (quạt) /fæn/, "fun" (vui nhộn) /fʌn/, "food" (thức ăn) /fuːd/, "coffee" (cà phê) /ˈkɒfi/, "phone" (điện thoại) /fəʊn/

3.4. Phụ âm /v/

Để phát âm Phụ âm /v/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng và giữ lưỡi ở vị trí tự nhiên.

  2. Kép đôi môi lại với nhau, tạo ra một khoảng hẹp giữa đôi môi.

  3. Để không khí đi qua khoảng hẹp ở giữa môi và khe răng để tạo ra âm thanh.

Ví dụ: Very /ˈveri/ (rất), Vine /vaɪn/ (cây nho), View /vjuː/ (cảnh nhìn), Visit /ˈvɪzɪt/ (thăm viếng), Voice /vɔɪs/ (giọng nói), Live (sống) /lɪv/

3.5. Phụ âm /h/

Phụ âm /h/ được phát âm bằng cách thở ra mà không có âm thanh đi kèm. Đây là một phụ âm không có thanh điệu.

Cách phát âm: Để phát âm /h/, bạn cần mở miệng, lưỡi và hàm dưới không chạm vào nhau. Sau đó, bạn thở ra từ đường hô hấp và để không khí thoát ra qua lỗ miệng.

Ví dụ: house /haʊs/ (nhà), happy /ˈhæpi/ (vui vẻ), hard /hɑrd/ (khó khăn), hat /hæt/ (mũ), hello /həˈloʊ/ (xin chào), help /hɛlp/ (giúp đỡ), high /haɪ/ (cao)

3.6. Phụ âm /j/

Phụ âm /j/ trong tiếng Anh là một trong những phụ âm mỏng nhất và dễ phát âm nhất trong bảng phiên âm tiếng Anh.

Cách phát âm phụ âm /j/ như sau:

  1. Đưa lưỡi lên phía trên đỉnh răng trên, tạo ra một khoảng trống giữa lưỡi và vòm miệng.

  2. Phát ra tiếng /j/ bằng cách đưa hơi thở đi qua khoảng trống này, đồng thời đưa lưỡi xuống phía dưới, sát vào vị trí của âm tiếng sau đó.

Ví dụ: Yellow /ˈjɛloʊ/ (màu vàng), Yes /jɛs/ (đúng vậy), Youth /juːθ/ (thanh niên), Year /jɪr/ (năm), Yoga /ˈjoʊɡə/ (yoga).

3.7. Phụ âm /k/

Phụ âm /k/ là một phụ âm thanh đơn. Cách phát âm phụ âm /k/ như sau:

  1. Chuẩn bị trước khi phát âm bằng cách hít vào không khí qua mũi.

  2. Khép môi lại, giữ môi chặt và không cho khí thoát ra.

  3. Dùng lưỡi đẩy khối không khí trên vào cổ họng, tạo ra tiếng /k/.

Ví dụ: Cat /kæt/ (con mèo), Kite /kaɪt/ (con diều), Car /kɑr/ (xe hơi), Key /ki/ (chìa khóa), Kitchen /ˈkɪtʃən/ (bếp), School /skuːl/ (trường học)

3.8. Phụ âm /g/

Phụ âm /g/ là một phụ âm thanh đơn. Cách phát âm phụ âm /g/ như sau:

  1. Hít vào không khí qua mũi để chuẩn bị phát âm.

  2. Khép môi lại, giữ môi chặt và không cho khí thoát ra.

  3. Đưa lưỡi lên phía trên của răng trên.

  4. Khi giữ nguyên vị trí lưỡi trên, đẩy không khí vượt qua hai môi để tạo ra âm thanh /g/.

Ví dụ: Go /ɡoʊ/ (đi), Game /ɡeɪm/ (trò chơi), Get /ɡet/ (lấy), Girl /ɡɜrl/ (con gái), Good /ɡʊd/ (tốt), Sing /sɪŋɡ/ (hát)

3.9. Phụ âm /l/

Phụ âm /l/ là một phụ âm thanh đơn. Cách phát âm phụ âm /l/ như sau:

  1. Hít vào không khí qua mũi để chuẩn bị phát âm.

  2. Đưa đầu lưỡi lên phía hàm răng trên.

  3. Đẩy không khí vượt qua đầu lưỡi chạm vào vòm miệng và tạo ra âm thanh /l/.

Ví dụ: Let /lɛt/ (để), Life /laɪf/ (cuộc sống), Listen /ˈlɪsən/ (nghe), Love /lʌv/ (yêu), Little /ˈlɪtl/ (nhỏ), World /wɔrld/ (thế giới)

3.10. Phụ âm /m/

Phụ âm /m/ là một phụ âm thanh đơn. Cách phát âm phụ âm /m/ như sau:

  1. Hít vào không khí qua mũi để chuẩn bị phát âm.

  2. Khép môi lại, mím môi và không cho khí thoát ra ngoài .

  3. Đẩy không khí vượt qua hai môi chạm vào nhau và tạo ra âm thanh /m/.

Ví dụ: Man /mæn/ (người đàn ông), Mother /ˈmʌðər/ (mẹ), Money /ˈmʌni/ (tiền), Room /rum/ (phòng), Home /hoʊm/ (nhà), Same /seɪm/ (giống nhau)

3.11. Phụ âm /n/

Phụ âm /n/ là một phụ âm thanh đơn. Cách phát âm phụ âm /n/ như sau:

  1. Hít vào không khí qua mũi để chuẩn bị phát âm.

  2. Đưa đầu lưỡi lên chạm vào vòm miệng ở gần răng cửa, tạo một khe hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.

  3. Đẩy không khí qua khe hở giữa lưỡi và vòm miệng để tạo ra âm thanh /n/.

Ví dụ: Name /neɪm/ (tên), Night /naɪt/ (đêm), Noon /nuːn/ (buổi trưa), New /njuː/ (mới), Nine /naɪn/ (chín), Know /noʊ/ (biết)

Lưu ý: Cách phát âm của phụ âm /n/ có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và ngữ cảnh của từ đó.

3.12. Phụ âm /ŋ/

Phụ âm /ŋ/. Cách phát âm phụ âm /ŋ/ như sau:

  1. Hít vào không khí qua mũi để chuẩn bị phát âm.

  2. Đưa lưỡi lên và chạm vào phần mềm của vòm họng, tạo một khe hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.

  3. Đẩy không khí thông qua phần cuối của vòm miệng và lưỡi chạm vào phần mềm của vòm họng, tạo ra âm thanh /ŋ/.

Lưu ý: Phụ âm /ŋ/ chỉ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ sau phụ âm /k/ hoặc /g/.

Ví dụ: Sing /sɪŋ/ (hát), Ring /rɪŋ/ (nhẫn), King /kɪŋ/ (vua), Young /jʌŋ/ (trẻ), Long /lɔːŋ/ (dài), Wrong /rɒŋ/ (sai)

3.13. Phụ âm /r/

Phụ âm /r/ là một phụ âm liên âm, có nghĩa là không có âm tiết riêng biệt và phát ra khi có sự di chuyển của cơ quan phát âm trong miệng. Đây là một phụ âm khá khó phát âm đối với nhiều người học tiếng Anh.

Cách phát âm phụ âm /r/ như sau:

  1. Giữ lưỡi thẳng và hơi cong lên phía trên vòm miệng.

  2. Phát ra âm tiết và đẩy không khí ra khỏi miệng.

  3. D chuyển lưỡi đến phía trước miệng và giữ đó trong một khoảng thời gian rất ngắn trước khi kết thúc âm.

Lưu ý: Cách phát âm phụ âm /r/ có thể khác nhau tùy thuộc vào âm tiết và từng phương ngữ trong tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, phụ âm /r/ được phát âm rõ ràng hơn so với trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ: Red /rɛd/ (đỏ), Right /raɪt/ (đúng, bên phải), Sorry /ˈsɑːri/ (xin lỗi), Car /kɑːr/ (xe hơi), Tree /triː/ (cây), Brother /ˈbrʌðər/ (anh trai)

Lưu ý: Bạn nên luyện tập bằng cách lặp lại các từ có chứa phụ âm /r/ và nghe những người bản xứ phát âm để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

3.14. Phụ âm /s/

Phụ âm /s/ là một trong những phụ âm thường gặp và dễ phát âm trong tiếng Anh. Cách phát âm phụ âm /s/ như sau:

  1. Giữ đầu lưỡi ở phía sau răng cửa trên.

  2. Phát ra âm tiết và đẩy không khí ra khỏi miệng thông qua khe giữa lưỡi và răng cửa trên.

  3. Hãy nhớ mở miệng hơi rộng khi phát âm phụ âm /s/, không nên co lại quá nhiều.

Ví dụ: Sun /sʌn/ (mặt trời), Say /seɪ/ (nói), Sea /siː/ (biển), House /haʊs/ (nhà), Sister /ˈsɪstər/ (chị em gái)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, phụ âm /s/ cũng có thể có một số biến thể phát âm khác nhau, như khi được phát âm giống như phụ âm /z/ trong trường hợp của những từ có hậu tố -s như "cats" hoặc "dogs".

XEM THÊM:

=> Quy tắc phát âm ED & S/ES phải biết nếu muốn thi IELTS điểm cao

=> Cách phát âm chuẩn 44 âm trong tiếng Anh - cực hữu ích cho kĩ năng IELTS Speaking (P1)

3.15. Phụ âm /z/

Phụ âm /z/ là một phụ âm đơn âm trong tiếng Anh. Đây là một phụ âm khá "nhẹ", dễ phát âm và thường gặp.

Cách phát âm phụ âm /z/ như sau:

  1. Giữ đầu lưỡi ở phía sau răng cửa trên.

  2. Phát ra âm tiết và đẩy không khí ra khỏi miệng thông qua khe giữa giữa lưỡi và răng cửa trên.

  3. Thực hiện sự rung lưỡi từ đầu đến cuối của phụ âm /z/ bằng cách đưa hơi thở qua một cách nhẹ nhàng vào đường thoáng giữa đỉnh lưỡi và vòm miệng.

Ví dụ: Zoo /zu:/ (sở thú), Zone /zəʊn/ (khu vực), Buzz /bʌz/ (tiếng vòng quanh), Fizz /fɪz/ (tiếng rút chai nước suối), Freeze /fri:z/ (đông lại)

3.16. Phụ âm /ʃ/

Để phát âm phụ âm /ʃ/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt lưỡi ở phía dưới của răng cửa trên, giữ cho không khí đi qua khoảng trống giữa lưỡi và vòm miệng.

  2. Hãy phát ra âm thanh "shh" khi giữ vị trí của lưỡi và môi của bạn ở đúng vị trí.

  3. Hãy chú ý đến môi của bạn, giữ chúng hơi căng và kéo lên một chút để phát ra âm thanh /ʃ/.

Ví dụ: Ship /ʃɪp/ (tàu), Shy /ʃaɪ/ (nhút nhát), She /ʃi:/ (cô ấy), Sure /ʃʊr/ (chắc chắn), Shall /ʃæl/ (sẽ)

3.17. Phụ âm /ʒ/

Để phát âm phụ âm /ʒ/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt lưỡi ở phía trên của rãnh miệng, giữ cho không khí đi qua khoảng trống giữa lưỡi và vòm miệng.

  2. Hãy phát ra âm thanh "zh" hoặc "j" khi giữ vị trí của lưỡi và môi của bạn ở đúng vị trí.

  3. Hãy chú ý đến môi của bạn, giữ chúng hơi căng và kéo lên một chút để phát ra âm thanh /ʒ/.

Ví dụ: Pleasure /ˈpleʒər/ (niềm vui thích), Asia /ˈeɪʒə/ (Châu Á), Casual /ˈkæʒuəl/ (thoải mái), Measure /ˈmeʒər/ (đo lường), Vision /ˈvɪʒən/ (tầm nhìn)

3.18. Phụ âm /t/

Để phát âm đúng phụ âm /t/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi ở đằng sau răng cửa và giữ miệng mở.

  2. Để không khí tràn qua đầu lưỡi và nhanh chóng bị chặn lại bằng lưỡi.

  3. Thở ra thanh âm kháng đầy năng lượng.

  4. Sau đó, kéo lưỡi nhanh chóng trở lại phía trên răng cửa, đóng lại đường đi cho không khí.

Ví dụ: Talk /tɔːk/ (nói chuyện), Time /taɪm/ (thời gian), Water /ˈwɔːtər/ (nước), Letter /ˈletər/ (thư)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, đôi khi phụ âm /t/ có thể được phát âm như một âm thừa đầu từ trong một số trường hợp, ví dụ như "watch" /wɒtʃ/ (đồng hồ) hoặc "catch" /kætʃ/ (bắt).

3.19. Phụ âm /d/

Phụ âm /d/ là một phụ âm đơn âm trong tiếng Anh, bạn có thể phát âm từ này theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi ở vị trí phía trên răng cửa, tạo một khoảng hở giữa răng và lưỡi.

  2. Để không khí tràn qua khoảng hở này, tạo ra âm thanh.

  3. Sau đó, đưa lưỡi nhanh chóng trở lại vị trí gần với răng cửa và kết thúc âm thanh.

Ví dụ: Dog /dɔːɡ/ (con chó), Day /deɪ/ (ngày), Door /dɔːr/ (cửa), Daddy /ˈdædi/ (bố), Red /red/ (màu đỏ)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, phụ âm /d/ cũng có thể được phát âm như một âm thừa đầu từ trong một số trường hợp, ví dụ như "judge" /dʒʌdʒ/ (thẩm phán) hoặc "madge" /mædʒ/ (tên riêng).

3.20. Phụ âm /tʃ/

Phụ âm /tʃ/ là một trong những phụ âm đặc biệt trong tiếng Anh. Để phát âm đúng phụ âm /tʃ/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi ở vị trí gần với răng cửa, tạo một khoảng hở giữa răng và lưỡi.

  2. Để không kí tràn qua khoảng hở này và tạo ra âm thanh.

  3. Tiếp đó, đưa lưỡi lên cao hơn, đặt nó vào vị trí lợi và kết thúc âm thanh.

Ví dụ: Chair /tʃeər/ (ghế), Cheese /tʃiːz/ (phô mai), Chicken /ˈtʃɪkɪn/ (gà), Watch /wɒtʃ/ (đồng hồ đeo tay), Church /tʃɜːrtʃ/ (nhà thờ)

3.21. Phụ âm /dʒ/

Phụ âm /dʒ/ cũng là một trong những phụ âm đặc biệt trong tiếng Anh. Để phát âm đúng phụ âm /dʒ/ chính xác, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi ở vị trí gần với răng cửa, tạo một khoảng hở giữa răng và lưỡi.

  2. Để không khí tràn qua khoảng hở này và tạo ra âm thanh.

  3. Tiếp đó, đưa lưỡi lên cao hơn, đặt lưỡi vào vị trí lợi và kết thúc âm thanh.

Ví dụ: Judge /dʒʌdʒ/ (thẩm phán), Jump /dʒʌmp/ (nhảy), Age /eɪdʒ/ (tuổi), Orange /ˈɒrɪndʒ/ (quả cam), Edge /edʒ/ (cạnh)

3.22. Phụ âm /θ/

Phụ âm /θ/ là một trong những phụ âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh. Để phát âm đúng phụ âm /θ/, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi phía sau các răng cửa trên.

  2. Cho không khí đi qua khoảng hở giữa răng cửa trên và đầu lưỡi để tạo ra âm thanh.

  3. Giữ vị trí của đầu lưỡi không đổi trong suốt quá trình phát âm.

Ví dụ: Think /θɪŋk/ (suy nghĩ), Thought /θɔt/ (suy nghĩ), Thin /θɪn/ (mảnh khảnh), Thank /θæŋk/ (cảm ơn), Length /lɛŋθ/ (độ dài)

3.23. Phụ âm /ð/

Phụ âm /ð/ cũng là một phụ âm khó phát âm trong tiếng Anh. Để phát âm chính xác phụ âm /ð/, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đặt đầu lưỡi phía sau các răng cửa trên.

  2. Để không khí tràn qua khoảng hở giữa răng cửa trên và đầu lưỡi để tạo ra âm thanh.

  3. Giữ vị trí của đầu lưỡi không đổi trong suốt quá trình phát âm.

Ví dụ: This /ðɪs/ (này), That /ðæt/ (đó), There /ðɛr/ (ở đó), The /ðə/ (cái), Brother /ˈbrʌðər/ (anh trai), Father /ˈfɑðər/ (cha), Other /ˈʌðər/ (khác)

3.24. Phụ âm /w/

Phụ âm /w/ là một phụ âm đôi, được phát âm bằng cách hợp nhất âm /u:/ và âm /ʊ/. Đây là phụ âm rất thường xuất hiện trong tiếng Anh và bạn có thể phát âm nó theo các bước sau:

  1. Tạo môi hình dạng tròn.

  2. Kéo khí từ phổi chảy ra qua đường họng và ra ngoài qua khoảng hở của môi.

  3. Giữ môi ở vị trí tròn và trước trong suốt quá trình phát âm.

Ví dụ: We /wiː/ (chúng tôi), What /wɑːt/ (cái gì), Where /weər/ (ở đâu), One /wʌn/ (một), Will /wɪl/ (sẽ), Way /weɪ/ (con đường)

Xem thêm:

=> TẤT TẦN TẬT QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI ED CHUẨN KHÔNG CẦN CHỈNH

=> NẰM LÒNG 3 QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI S/ES TRONG TIẾNG ANH

Bạn cũng có thể tham khảo cách phát âm với âm tương tự trong tiếng Việt dưới đây để có thể dễ hình dung hơn:

STT

Phụ âm trong tiếng Anh

Cách phát âm

1

/p/

Đọc tương tự như “p”, nhanh gọn và dứt khoát

2

/b/

Đọc tương tự như “b”, nhanh gọn và dứt khoát

3

/t/

Đọc tương tự như “t”, nhanh gọn và dứt khoát

4

/d/

Đọc tương tự như “đ”, nhanh gọn và dứt khoát

5

/tʃ/

Đọc tương tự như “ch” nhưng mạnh hơn

6

/dʒ/

Đọc tương tự như “gi” uốn lưỡi, nhanh gọn và dứt khoát

7

/k/

Đọc tương tự như “c”

8

/g/

Đọc tương tự như “g”

9

/f/

Đọc tương tự như “f”

10

/v/

Đọc tương tự như “v”

11

/θ/

Đọc tương tự như “th”

12

/ð/

Đọc tương tự như “đ”

13

/r/

Đọc tương tự như “r”

14

/s/

Đọc tương tự như “s”, nhanh gọn, nhẹ, phát âm gió

15

/z/

Đọc tương tự như “z” , nhanh gọn, nhẹ

16

/ʃ/

Đọc tương tự như “s” nhẹ, uốn lưỡi, tạo ra âm gió nhẹ

17

/ʒ/

Đọc tương tự như “gi” nhẹ, phát âm ngắn

18

/m/

Đọc tương tự như “m”

19

/n/

Đọc tương tự như “n”

20

/ŋ/

Đọc tương tự như “ng” nhẹ và dứt khoát

21

/h/

Đọc tương tự như “h”

22

/l/

Đọc tương tự như “l”

23

/j/

Đọc như “z” nhưng nhấn mạnh hơn

24

/w/

Đọc tương tự như “qu”

⇒ XEM THÊM:

=> BẢNG PHIÊN ÂM IPA - PHÁT ÂM 12 NGUYÊN ÂM ĐƠN IPA CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - Phát âm IPA chuẩn nhất

=> 24 PHỤ ÂM TIẾNG ANH AI CŨNG PHẢI HỌC NẾU MUỐN HIỂU NGƯỜI BẢN XỨ NÓI GÌ

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ thông tin về bảng phiên âm IPA và cách phát âm chuẩn quốc tế. Hy vọng rằng người học có thể áp dụng để nâng cao khả năng phát âm của mình. Việc phát âm tiếng Anh chuẩn là một trong những thách thức đối với người học, vì vậy cần kiên trì và thực hành mỗi ngày để đạt được kết quả tốt như ý muốn. Chúc bạn thành công!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí