Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 16/01/2020
By Evans

PREFIXES là tiền tố hay tiếp đầu ngữ là 1 chữ cái hoặc nhóm chữ cái kết hợp được thêm vào đầu một từ để tạo ra một từ mới với ý nghĩa khác so với từ gốc. Dưới đây, LangGo cung cấp 35 tiền tố được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công.

Prefix ante-

  • Meaning: Before
  • Examples: Antenatal, anteroom, antedate

Prefix anti-

  • Meaning: Against, opposing
  • Prefix examples: Antibiotic, antidepressant, antidote, antisocial

Prefix circum-

  • Meaning: Around
  • Examples: Circumstance, circumvent, circumnavigate

Prefix co-

  • Meaning: With
  • Examples: Co-worker, co-pilot, co-operation

Prefix de-

  • Meaning: Off, down, away from
  • Examples: Devalue, defrost, derail, demotivate

Prefix dis-

  • Meaning: Opposite of, not
  • Prefix examples: Disagree, disappear, disintegrate, disapprove

Prefix em-, en-

  • Meaning: Cause to, put into
  • Examples: Embrace, encode, embed, enclose, engulf

Prefix epi-

  • Meaning: Upon, close to, after
  • Examples: Epicentre, episcope, epidermis

Prefix ex-

  • Meaning: Former, out of
  • Examples: Ex-president, ex-boyfriend, exterminate

Prefix extra-

  • Meaning: Beyond, more than
  • Prefix examples: Extracurricular, extraordinary, extra-terrestrial

Prefix fore-

  • Meaning: Before
  • Examples: Forecast, forehead, foresee, foreword, foremost

Prefix homo-

  • Meaning: Same
  • Examples: Homosexual, homonuclear, homoplastic

Prefix hyper-

  • Meaning: Over, above
  • Examples: Hyperactive, hyperventilate

Prefix il-, im-, in-, ir-

  • Meaning: Not
  • Prefix examples: Impossible, illegal, irresponsible, indefinite

Prefix im-, in-

  • Meaning: Into
  • Examples: Insert, import, inside

Prefix infra-

  • Meaning: Beneath, below
  • Prefix examples: Infrastructure, infrared, infrasonic, infraspecific

Prefix inter-, intra-

  • Meaning: Between
  • Examples: Interact, intermediate, intergalactic, intranet, interstellar

Prefix macro-

  • Meaning: Large
  • Examples: Macroeconomics, macromolecule

Prefix micro-

  • Meaning: Small
  • Prefix examples: Microscope, microbiology, microfilm, microwave

Prefix mid-

  • Meaning: Middle
  • Examples: Midfielder, midway, midsummer

Prefix mis-

  • Meaning: Wrongly
  • Examples: Misinterpret, misfire, mistake, misunderstand

Prefix mono-

  • Meaning: One, singular
  • Examples: Monotone, monobrow, monolithic

Prefix non-

  • Meaning: Not, without
  • Examples: Nonsense, nonentity, nondescript

Prefix omni-

  • Meaning: All, every
  • Examples: Omnibus, omnivore, omnipotent

Prefix para-

  • Meaning: Beside
  • Prefix examples: Parachute, paramedic, paradox

Prefix post-

  • Meaning: After
  • Examples: Post-mortem, postpone, post-natal

Prefix pre-

  • Meaning: Before
  • Examples: Prefix, predetermine, pre-intermediate

Prefix pro-

  • Meaning: Foward
  • Examples: Proceed, prowar, promote, propose, progress

Prefix re-

  • Meaning: Again
  • Examples: Return, rediscover, reiterate, reunite

Prefix semi-

  • Meaning: Half
  • Prefix examples: Semicircle, semi-final, semiconscious

Prefix sub-

  • Meaning: Under
  • Examples: Submerge, submarine, sub-category, subtitle

Prefix super-

  • Meaning: Above, over
  • Examples: Superfood, superstar, supernatural, superimpose

Prefix therm-

  • Meaning: Heat
  • Examples: Thermometer, thermostat, thermodynamic

Prefix trans-

  • Meaning: Across, beyond
  • Examples: Transport, transnational, transatlantic

Prefix tri-

  • Meaning: Three
  • Examples: Triangle, tripod, tricycle

Prefix un-

  • Meaning: Not
  • Examples: Unfinished, unfriendly, undone, unknown

Prefix uni-

  • Meaning: One
  • Examples: Unicycle, universal, unilateral, unanimous

>>> Xem thêm loạt chủ đề tiếng Anh thông dụng:

từ vựng tiếng Anh,

ngữ âm căn bản,

tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề,

phương pháp học tiếng Anh.

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Học tiếng Anh qua phim: Series 'FRIENDS' kinh điển - Download full 10 seasons có phụ đề

Học tiếng Anh qua phim: Series 'FRIENDS' kinh điển - Download full 10 seasons có phụ đề

Internet Slang: Học loạt từ lóng tiếng Anh cực thịnh hành trên mạng - LangGo

Internet Slang: Học loạt từ lóng tiếng Anh cực thịnh hành trên mạng - LangGo

9 phần mềm học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí cực hay trên điện thoại

9 phần mềm học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí cực hay trên điện thoại

Cấu trúc và bài tập câu mệnh lệnh trong tiếng Anh - LangGo

Cấu trúc và bài tập câu mệnh lệnh trong tiếng Anh - LangGo

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí